TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
336,310,031,370 |
329,689,169,727 |
351,050,539,108 |
344,675,522,374 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,244,250,945 |
13,215,978,829 |
37,662,851,370 |
28,284,549,217 |
|
1. Tiền |
12,244,250,945 |
11,215,978,829 |
19,162,851,370 |
9,884,549,217 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
18,500,000,000 |
18,400,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
19,940,000 |
19,990,000 |
19,990,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
19,940,000 |
19,990,000 |
19,990,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
64,777,461,167 |
62,916,019,510 |
61,983,497,558 |
57,142,110,413 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
33,892,874,793 |
27,247,514,023 |
33,169,589,650 |
28,732,756,820 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,800,438,998 |
22,191,586,418 |
15,313,625,581 |
14,944,877,538 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,108,782,273 |
17,187,597,138 |
19,987,419,051 |
20,247,503,342 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,090,044,069 |
-5,090,044,069 |
-8,000,058,495 |
-8,000,058,496 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,065,409,172 |
1,379,366,000 |
1,512,921,771 |
1,217,031,209 |
|
IV. Hàng tồn kho |
246,900,089,987 |
243,591,890,730 |
243,397,701,060 |
249,131,558,615 |
|
1. Hàng tồn kho |
247,297,610,861 |
243,989,411,604 |
247,412,356,114 |
253,146,213,669 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-397,520,874 |
-397,520,874 |
-4,014,655,054 |
-4,014,655,054 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,388,229,271 |
9,945,340,658 |
7,986,499,120 |
10,097,314,129 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,274,504,905 |
6,687,157,468 |
4,395,088,110 |
5,783,964,633 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,076,067,931 |
3,111,841,104 |
3,485,340,931 |
4,259,411,182 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
37,656,435 |
146,342,086 |
106,070,079 |
53,938,314 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
196,122,613,568 |
199,678,510,670 |
176,310,789,517 |
199,326,677,140 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
12,630,744,408 |
13,107,357,881 |
13,877,716,931 |
17,099,333,696 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
1,530,856,523 |
1,466,176,523 |
1,401,496,522 |
1,336,816,522 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,099,887,885 |
11,641,181,358 |
12,476,220,409 |
15,762,517,174 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
43,169,279,189 |
42,373,847,307 |
48,322,714,723 |
46,025,883,468 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
42,567,078,069 |
41,842,554,157 |
47,572,516,789 |
45,367,358,216 |
|
- Nguyên giá |
115,745,325,644 |
117,410,280,804 |
119,463,175,189 |
119,648,512,089 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-73,178,247,575 |
-75,567,726,647 |
-71,890,658,400 |
-74,281,153,873 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
602,201,120 |
531,293,150 |
750,197,934 |
658,525,252 |
|
- Nguyên giá |
3,851,298,910 |
3,851,298,910 |
4,184,873,910 |
4,184,873,910 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,249,097,790 |
-3,320,005,760 |
-3,434,675,976 |
-3,526,348,658 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
26,236,557,639 |
26,158,062,284 |
847,041,925 |
768,546,570 |
|
- Nguyên giá |
31,124,657,481 |
31,124,657,481 |
5,892,132,481 |
5,892,132,481 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,888,099,842 |
-4,966,595,197 |
-5,045,090,556 |
-5,123,585,911 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,134,874,257 |
7,254,443,503 |
7,522,875,085 |
17,107,120,579 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,134,874,257 |
7,254,443,503 |
7,522,875,085 |
17,107,120,579 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
96,903,589,967 |
97,470,690,567 |
94,734,346,419 |
107,294,901,229 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
94,403,683,067 |
94,970,783,667 |
95,711,577,067 |
108,272,131,877 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,499,906,900 |
2,499,906,900 |
2,499,906,900 |
2,499,906,900 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-3,477,137,548 |
-3,477,137,548 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,047,568,108 |
13,314,109,128 |
11,006,094,434 |
11,030,891,598 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,705,904,283 |
11,915,196,011 |
9,679,918,575 |
9,726,482,724 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,159,845,643 |
1,217,094,935 |
1,144,357,677 |
1,122,590,692 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
181,818,182 |
181,818,182 |
181,818,182 |
181,818,182 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
532,432,644,938 |
529,367,680,397 |
527,361,328,625 |
544,002,199,514 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
418,888,901,237 |
416,167,532,702 |
432,192,973,710 |
445,400,448,133 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
414,029,479,159 |
411,224,721,724 |
427,352,804,112 |
440,579,814,835 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
188,489,036,276 |
181,113,626,333 |
184,825,110,738 |
198,853,049,796 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
977,884,273 |
1,056,446,232 |
2,906,685,471 |
6,434,304,522 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,546,347,375 |
1,358,011,196 |
2,162,086,354 |
1,180,709,926 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,533,674,021 |
8,035,058,355 |
10,445,773,428 |
7,021,503,599 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,286,956,461 |
23,461,016,118 |
27,404,844,041 |
26,979,278,632 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
798,232,783 |
811,633,783 |
920,263,783 |
767,274,296 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
38,017,347,970 |
39,043,929,707 |
39,088,040,297 |
39,813,694,064 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
156,380,000,000 |
156,345,000,000 |
159,600,000,000 |
159,530,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,859,422,078 |
4,942,810,978 |
4,840,169,598 |
4,820,633,298 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,859,422,078 |
4,942,810,978 |
4,840,169,598 |
4,820,633,298 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
113,543,743,701 |
113,200,147,695 |
95,168,354,914 |
98,601,751,381 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
113,543,743,701 |
113,200,147,695 |
95,168,354,914 |
98,601,751,381 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
110,402,410,000 |
110,402,410,000 |
110,402,410,000 |
110,402,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
110,402,410,000 |
110,402,410,000 |
110,402,410,000 |
110,402,410,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
24,738,460,046 |
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
24,738,460,046 |
24,738,460,046 |
24,738,460,046 |
24,738,460,046 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,616,000,640 |
-2,616,000,640 |
-2,616,000,640 |
-2,616,000,640 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,998,733,714 |
1,998,733,714 |
1,998,733,714 |
1,998,733,714 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-20,979,859,419 |
-21,323,455,425 |
-39,355,248,206 |
-35,921,851,739 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-37,518,482,196 |
-37,518,482,196 |
-41,274,999,937 |
3,433,396,466 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,538,622,778 |
16,195,026,771 |
1,919,751,731 |
-39,355,248,205 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
532,432,644,938 |
529,367,680,397 |
527,361,328,624 |
544,002,199,514 |
|