MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Viễn thông TELVINA Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2012 Quý 4-2012 Quý 1- 2013 Quý 2- 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 15,929,156,000 16,929,701,445
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 10,980,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 15,929,156,000 16,918,721,445
4. Giá vốn hàng bán 15,386,633,602 17,787,568,301
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 542,522,398 -868,846,856
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,683,478 4,022,123
7. Chi phí tài chính 98,352,163 193,337,841
- Trong đó: Chi phí lãi vay 98,352,163 193,337,841
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 398,448,590 470,414,482
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,680,692,266 1,080,936,348
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,633,688,418 -2,655,431,610
12. Thu nhập khác 40,597,300 7,243,000
13. Chi phí khác 26,227,129 7,802,556
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 14,370,171 -559,556
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,619,318,247 -2,655,991,166
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,619,318,247 -2,655,991,166
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,619,318,247 -2,655,991,166
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.