1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
371,227,203,017 |
398,808,990,687 |
479,468,270,075 |
575,863,831,197 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
20,994,699,652 |
11,844,855,033 |
14,268,530,031 |
14,825,989,999 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
350,232,503,365 |
386,964,135,654 |
465,199,740,044 |
561,037,841,198 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
299,572,662,928 |
328,602,884,148 |
401,618,603,120 |
496,228,969,044 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
50,659,840,437 |
58,361,251,506 |
63,581,136,924 |
64,808,872,154 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
132,919,568 |
1,199,739,329 |
62,163,716,194 |
6,009,357,032 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,478,740,992 |
8,215,044,724 |
8,614,877,798 |
7,988,451,498 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,378,263,886 |
6,533,115,928 |
8,401,371,297 |
7,742,713,613 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
44,414,135,924 |
47,107,016,306 |
43,661,258,566 |
51,150,410,315 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,600,560,555 |
9,235,066,698 |
69,831,114,498 |
9,840,617,308 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-7,700,677,466 |
-4,996,136,893 |
3,637,602,256 |
1,838,750,065 |
|
12. Thu nhập khác |
4,789,188,123 |
4,550,820,583 |
4,625,771,737 |
4,718,534,068 |
|
13. Chi phí khác |
7,107,845,880 |
1,190,716,861 |
1,115,636,978 |
746,381,422 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,318,657,757 |
3,360,103,722 |
3,510,134,759 |
3,972,152,646 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-10,019,335,223 |
-1,636,033,171 |
7,147,737,015 |
5,810,902,711 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
25,215,920,671 |
2,376,751,090 |
4,935,537,645 |
4,649,108,811 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-223,415,937 |
167,505,447 |
-9,811,911,285 |
-7,134,979 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-35,011,839,957 |
-4,180,289,708 |
12,024,110,655 |
1,168,928,879 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-29,226,577,464 |
2,841,539,080 |
3,434,724,405 |
8,498,730,029 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-5,785,262,493 |
-7,021,828,788 |
8,589,386,250 |
-7,329,801,150 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-631 |
61 |
74 |
183 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-631 |
61 |
74 |
183 |
|