1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
381,107,456,519 |
377,329,707,914 |
273,182,434,811 |
319,651,651,171 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
17,251,796,823 |
9,269,233,872 |
19,505,828,992 |
28,514,452,541 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
363,855,659,696 |
368,060,474,042 |
253,676,605,819 |
291,137,198,630 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
296,407,082,236 |
296,705,033,597 |
194,948,464,826 |
239,465,127,812 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
67,448,577,460 |
71,355,440,445 |
58,728,140,993 |
51,672,070,818 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,330,571 |
122,817,409 |
44,491,848 |
54,816,146 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,981,852,908 |
13,432,537,250 |
13,217,039,849 |
9,296,969,527 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,957,350,812 |
13,423,580,127 |
13,216,623,209 |
9,296,969,527 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-32,585,967,305 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
31,115,588,717 |
31,648,635,160 |
33,220,579,274 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,466,305,410 |
9,651,874,996 |
7,750,632,237 |
10,448,990,663 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,425,782,408 |
17,278,256,891 |
6,156,325,595 |
-1,239,652,500 |
|
12. Thu nhập khác |
4,112,912,514 |
4,118,888,983 |
4,238,361,816 |
4,204,328,339 |
|
13. Chi phí khác |
777,400,533 |
440,414,364 |
464,021,881 |
663,573,555 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,335,511,981 |
3,678,474,619 |
3,774,339,935 |
3,540,754,784 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,761,294,389 |
20,956,731,510 |
9,930,665,530 |
2,301,102,284 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,785,571,325 |
4,344,756,940 |
28,173,556,862 |
818,179,599 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-861,265,473 |
-142,396,403 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,975,723,064 |
16,611,974,570 |
-17,381,625,859 |
1,625,319,088 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,233,832,010 |
15,358,988,794 |
-19,379,864,670 |
980,730,320 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-258,108,946 |
1,252,985,776 |
1,998,238,811 |
644,588,768 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
332 |
365 |
-460 |
21 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
332 |
365 |
-460 |
21 |
|