TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
391,090,000,244 |
365,669,649,599 |
986,890,697,429 |
645,399,357,469 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
47,397,362,956 |
26,729,579,112 |
438,678,548,987 |
43,166,958,832 |
|
1. Tiền |
47,397,362,956 |
26,729,579,112 |
438,678,548,987 |
43,166,958,832 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
44,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
44,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
282,869,543,617 |
266,461,240,474 |
470,617,782,727 |
488,245,808,429 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
227,030,590,124 |
247,908,671,728 |
441,018,654,175 |
473,099,965,687 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
23,078,947,648 |
9,992,404,401 |
3,593,374,597 |
4,975,717,269 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
7,036,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
34,432,992,117 |
2,233,150,617 |
19,678,740,227 |
4,807,111,745 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,672,986,272 |
-1,672,986,272 |
-1,672,986,272 |
-1,672,986,272 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
30,053,041,342 |
41,456,221,947 |
30,462,634,382 |
25,317,539,170 |
|
1. Hàng tồn kho |
30,053,041,342 |
41,456,221,947 |
30,462,634,382 |
25,317,539,170 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
30,770,052,329 |
31,022,608,066 |
47,131,731,333 |
44,669,051,038 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,416,506,013 |
1,239,169,721 |
2,430,053,453 |
1,913,870,441 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
28,269,062,122 |
29,276,389,884 |
44,626,471,041 |
42,605,709,018 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
84,484,194 |
507,048,461 |
75,206,839 |
149,471,579 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,097,666,695,563 |
1,084,728,094,876 |
1,084,119,428,243 |
1,078,741,947,279 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
46,717,723,751 |
20,170,243,751 |
35,196,723,751 |
30,095,200,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
33,101,523,751 |
6,575,043,751 |
5,101,523,751 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
13,616,200,000 |
13,595,200,000 |
30,095,200,000 |
30,095,200,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
607,654,001,190 |
579,307,199,431 |
568,360,729,855 |
557,356,894,256 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
591,676,908,627 |
579,307,199,431 |
568,360,729,855 |
557,356,894,256 |
|
- Nguyên giá |
707,068,607,482 |
706,538,742,633 |
707,261,390,633 |
707,556,869,339 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-115,391,698,855 |
-127,231,543,202 |
-138,900,660,778 |
-150,199,975,083 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,977,092,563 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
20,699,354,545 |
4,636,363,636 |
4,636,363,636 |
4,636,363,636 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,722,261,982 |
-4,636,363,636 |
-4,636,363,636 |
-4,636,363,636 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
94,327,181,818 |
94,327,181,818 |
94,327,181,818 |
94,327,181,818 |
|
- Nguyên giá |
94,327,181,818 |
94,327,181,818 |
94,327,181,818 |
94,327,181,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
474,474,800 |
142,098,438 |
346,261,259 |
369,925,407 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
474,474,800 |
142,098,438 |
346,261,259 |
369,925,407 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
348,493,314,004 |
390,781,371,438 |
385,888,531,560 |
396,592,745,798 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
340,822,336,846 |
383,002,980,601 |
381,252,299,660 |
392,073,175,046 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
289,237,409 |
654,246,845 |
1,642,562,463 |
962,986,374 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
7,381,739,749 |
7,124,143,992 |
2,993,669,437 |
3,556,584,378 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,488,756,695,807 |
1,450,397,744,475 |
2,071,010,125,672 |
1,724,141,304,748 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
919,620,603,587 |
870,563,427,586 |
1,328,896,157,144 |
935,039,574,969 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
697,587,438,677 |
677,028,427,274 |
1,155,372,045,874 |
833,806,493,276 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
117,426,505,109 |
95,839,665,120 |
521,535,151,656 |
350,588,599,338 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
28,018,398,306 |
32,943,467,070 |
9,662,188,482 |
3,280,234,901 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,105,831,410 |
3,754,888,087 |
50,597,762,592 |
33,753,006,261 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,628,647,393 |
899,159,887 |
1,168,026,968 |
3,131,108,032 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,657,059,575 |
128,000,000 |
1,013,641,364 |
6,759,716,079 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
914,803,212 |
1,000,922,598 |
1,460,647,300 |
548,413,153 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
533,420,778,160 |
542,046,909,000 |
569,319,212,000 |
435,130,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
415,415,512 |
415,415,512 |
615,415,512 |
615,415,512 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
222,033,164,910 |
193,535,000,312 |
173,524,111,270 |
101,233,081,693 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
4,076,900,000 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
101,349,700,270 |
99,237,041,672 |
98,203,708,486 |
100,853,428,028 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
116,606,564,640 |
94,297,958,640 |
75,193,352,640 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
127,050,144 |
379,653,665 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
569,136,092,220 |
579,834,316,889 |
742,113,968,528 |
789,101,729,779 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
569,136,092,220 |
579,834,316,889 |
742,113,968,528 |
789,101,729,779 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
421,240,940,000 |
421,240,940,000 |
421,240,940,000 |
463,362,780,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
421,240,940,000 |
421,240,940,000 |
421,240,940,000 |
463,362,780,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
23,832,114,658 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
55,268,976,436 |
65,451,236,270 |
-38,125,812,969 |
-19,286,282,927 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
64,532,100,304 |
15,358,988,794 |
-8,348,973,798 |
-26,756,690,403 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-9,263,123,868 |
50,092,247,476 |
-29,776,839,171 |
7,470,407,476 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
92,626,175,784 |
93,142,140,619 |
335,166,726,839 |
345,025,232,706 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,488,756,695,807 |
1,450,397,744,475 |
2,071,010,125,672 |
1,724,141,304,748 |
|