MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 126,718,303,186 128,528,468,212 90,774,160,840 112,258,057,828
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 39,222,279 44,410,245 173,782,110 178,180,292
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 126,679,080,907 128,484,057,967 90,600,378,730 112,079,877,536
4. Giá vốn hàng bán 78,209,060,127 80,564,678,222 52,321,028,922 67,948,222,580
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 48,470,020,780 47,919,379,745 38,279,349,808 44,131,654,956
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,540,184,948 1,386,905,923 2,635,085,345 1,354,926,273
7. Chi phí tài chính 6,615,406 51,783,657 34,843,200
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 13,878,762,363 12,736,315,697 10,573,594,083 11,795,769,989
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,994,217,700 10,735,593,733 10,026,341,810 10,968,210,895
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 25,130,610,259 25,782,592,581 20,279,656,060 22,722,600,345
12. Thu nhập khác 316,697,077 73,870,273 454,817,204 636,644,046
13. Chi phí khác 166,916,853 83,856,002 424,046,693 344,842,053
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 149,780,224 -9,985,729 30,770,511 291,801,993
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 25,280,390,483 25,772,606,852 20,310,426,571 23,014,402,338
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,364,097,508 5,154,521,371 4,062,085,314 4,602,880,468
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 19,916,292,975 20,618,085,481 16,248,341,257 18,411,521,870
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 19,916,292,975 20,618,085,481 16,248,341,257 18,411,521,870
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,616 1,672 1,318 1,493
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.