1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
126,718,303,186 |
128,528,468,212 |
90,774,160,840 |
112,258,057,828 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
39,222,279 |
44,410,245 |
173,782,110 |
178,180,292 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
126,679,080,907 |
128,484,057,967 |
90,600,378,730 |
112,079,877,536 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
78,209,060,127 |
80,564,678,222 |
52,321,028,922 |
67,948,222,580 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
48,470,020,780 |
47,919,379,745 |
38,279,349,808 |
44,131,654,956 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,540,184,948 |
1,386,905,923 |
2,635,085,345 |
1,354,926,273 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,615,406 |
51,783,657 |
34,843,200 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
13,878,762,363 |
12,736,315,697 |
10,573,594,083 |
11,795,769,989 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,994,217,700 |
10,735,593,733 |
10,026,341,810 |
10,968,210,895 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
25,130,610,259 |
25,782,592,581 |
20,279,656,060 |
22,722,600,345 |
|
12. Thu nhập khác |
316,697,077 |
73,870,273 |
454,817,204 |
636,644,046 |
|
13. Chi phí khác |
166,916,853 |
83,856,002 |
424,046,693 |
344,842,053 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
149,780,224 |
-9,985,729 |
30,770,511 |
291,801,993 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
25,280,390,483 |
25,772,606,852 |
20,310,426,571 |
23,014,402,338 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,364,097,508 |
5,154,521,371 |
4,062,085,314 |
4,602,880,468 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,916,292,975 |
20,618,085,481 |
16,248,341,257 |
18,411,521,870 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,916,292,975 |
20,618,085,481 |
16,248,341,257 |
18,411,521,870 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,616 |
1,672 |
1,318 |
1,493 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|