1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
100,759,499,168 |
85,884,676,870 |
88,018,189,758 |
91,364,390,220 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
207,729,594 |
89,688,409 |
87,130,560 |
56,035,628 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
100,551,769,574 |
85,794,988,461 |
87,931,059,198 |
91,308,354,592 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
57,457,588,800 |
48,293,319,276 |
48,080,592,202 |
50,699,179,506 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
43,094,180,774 |
37,501,669,185 |
39,850,466,996 |
40,609,175,086 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,191,254,064 |
452,759,066 |
700,897,030 |
589,143,205 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,918,863,135 |
9,924,914,450 |
11,494,512,728 |
11,421,170,814 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,658,054,173 |
9,145,677,043 |
9,546,902,603 |
9,692,316,772 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,690,450,500 |
18,880,445,383 |
19,507,225,465 |
20,083,700,345 |
|
12. Thu nhập khác |
80,546,711 |
353,088,819 |
120,472,519 |
112,195,228 |
|
13. Chi phí khác |
891,184 |
252,272,074 |
62,664,043 |
57,866,526 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
79,655,527 |
100,816,745 |
57,808,476 |
54,328,702 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,770,106,027 |
18,981,262,128 |
19,565,033,941 |
20,138,029,047 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,470,784,007 |
|
4,306,067,485 |
4,431,906,390 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
4,184,746,660 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,299,322,020 |
14,796,515,468 |
15,258,966,456 |
15,706,122,657 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,299,322,020 |
14,796,515,468 |
15,258,966,456 |
15,706,122,657 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,585 |
1,635 |
1,683 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|