MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 100,759,499,168 85,884,676,870 88,018,189,758 91,364,390,220
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 207,729,594 89,688,409 87,130,560 56,035,628
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 100,551,769,574 85,794,988,461 87,931,059,198 91,308,354,592
4. Giá vốn hàng bán 57,457,588,800 48,293,319,276 48,080,592,202 50,699,179,506
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 43,094,180,774 37,501,669,185 39,850,466,996 40,609,175,086
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,191,254,064 452,759,066 700,897,030 589,143,205
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 11,918,863,135 9,924,914,450 11,494,512,728 11,421,170,814
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,658,054,173 9,145,677,043 9,546,902,603 9,692,316,772
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 21,690,450,500 18,880,445,383 19,507,225,465 20,083,700,345
12. Thu nhập khác 80,546,711 353,088,819 120,472,519 112,195,228
13. Chi phí khác 891,184 252,272,074 62,664,043 57,866,526
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 79,655,527 100,816,745 57,808,476 54,328,702
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 21,770,106,027 18,981,262,128 19,565,033,941 20,138,029,047
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,470,784,007 4,306,067,485 4,431,906,390
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4,184,746,660
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,299,322,020 14,796,515,468 15,258,966,456 15,706,122,657
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 16,299,322,020 14,796,515,468 15,258,966,456 15,706,122,657
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,585 1,635 1,683
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.