MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 388,186,333,973 414,226,032,399 427,334,556,145 441,141,345,528
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,214,851,642 13,606,069,228 18,443,824,239 37,453,513,395
1. Tiền 17,214,851,642 13,606,069,228 15,443,824,239 23,453,513,395
2. Các khoản tương đương tiền 23,000,000,000 3,000,000,000 14,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 230,130,564,384 263,500,000,000 266,100,000,000 256,100,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 230,130,564,384 263,500,000,000 266,100,000,000 256,100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 45,299,861,996 41,214,552,904 42,558,135,869 42,759,309,502
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 42,028,867,288 36,781,168,594 39,396,322,002 36,719,046,135
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,841,701,636 3,682,315,405 3,082,883,539 4,272,720,315
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,302,072,238 2,930,942,140 1,960,273,994 3,232,702,117
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,872,779,166 -2,179,873,235 -1,881,343,666 -1,465,159,065
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 70,514,236,924 94,148,221,868 99,064,422,063 104,546,139,625
1. Hàng tồn kho 70,514,236,924 94,148,221,868 99,064,422,063 104,546,139,625
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,026,819,027 1,757,188,399 1,168,173,974 282,383,006
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,026,819,027 1,757,188,399 1,168,173,974 282,383,006
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 60,524,425,359 57,556,326,409 54,464,760,099 52,982,806,169
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 55,441,130,924 52,318,086,544 49,831,096,092 48,620,966,124
1. Tài sản cố định hữu hình 52,522,089,503 49,439,198,709 47,026,389,620 45,890,441,007
- Nguyên giá 215,795,495,254 215,795,495,254 213,643,315,507 215,435,730,475
- Giá trị hao mòn lũy kế -163,273,405,751 -166,356,296,545 -166,616,925,887 -169,545,289,468
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,919,041,421 2,878,887,835 2,804,706,472 2,730,525,117
- Nguyên giá 8,024,431,576 8,057,764,909 8,057,764,909 8,057,764,909
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,105,390,155 -5,178,877,074 -5,253,058,437 -5,327,239,792
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,083,294,435 5,238,239,865 4,633,664,007 4,361,840,045
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,083,294,435 5,238,239,865 4,633,664,007 4,361,840,045
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 448,710,759,332 471,782,358,808 481,799,316,244 494,124,151,697
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 60,754,029,295 67,506,723,598 71,433,782,668 66,342,117,399
I. Nợ ngắn hạn 60,754,029,295 67,506,723,598 71,433,782,668 66,342,117,399
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,044,369,595 19,573,113,854 18,608,938,730 15,667,579,524
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 708,656,792 1,284,722,704 923,886,672 669,461,124
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,494,715,091 7,458,111,342 8,190,239,985 8,208,352,444
4. Phải trả người lao động 16,179,413,728 23,808,575,024 25,850,349,871 28,252,584,122
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,428,713,406 8,171,552,991 11,698,224,096 6,299,129,471
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,898,160,683 7,210,647,683 6,162,143,314 7,245,010,714
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 387,956,730,037 404,275,635,210 410,365,533,576 427,782,034,298
I. Vốn chủ sở hữu 387,956,730,037 404,275,635,210 410,365,533,576 427,782,034,298
1. Vốn góp của chủ sở hữu 93,325,730,000 93,325,730,000 93,325,730,000 93,325,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 93,325,730,000 93,325,730,000 93,325,730,000 93,325,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 972,972,000 972,972,000 972,972,000 972,972,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 279,669,450,143 279,669,450,143 279,669,450,143 279,669,450,143
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,988,577,894 30,307,483,067 36,397,381,433 53,813,882,155
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,988,577,894 30,307,483,067 36,397,381,433
- LNST chưa phân phối kỳ này 53,813,882,155
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 448,710,759,332 471,782,358,808 481,799,316,244 494,124,151,697
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.