TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
388,186,333,973 |
414,226,032,399 |
427,334,556,145 |
441,141,345,528 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
40,214,851,642 |
13,606,069,228 |
18,443,824,239 |
37,453,513,395 |
|
1. Tiền |
17,214,851,642 |
13,606,069,228 |
15,443,824,239 |
23,453,513,395 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
23,000,000,000 |
|
3,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
230,130,564,384 |
263,500,000,000 |
266,100,000,000 |
256,100,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
230,130,564,384 |
263,500,000,000 |
266,100,000,000 |
256,100,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
45,299,861,996 |
41,214,552,904 |
42,558,135,869 |
42,759,309,502 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
42,028,867,288 |
36,781,168,594 |
39,396,322,002 |
36,719,046,135 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,841,701,636 |
3,682,315,405 |
3,082,883,539 |
4,272,720,315 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,302,072,238 |
2,930,942,140 |
1,960,273,994 |
3,232,702,117 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,872,779,166 |
-2,179,873,235 |
-1,881,343,666 |
-1,465,159,065 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
70,514,236,924 |
94,148,221,868 |
99,064,422,063 |
104,546,139,625 |
|
1. Hàng tồn kho |
70,514,236,924 |
94,148,221,868 |
99,064,422,063 |
104,546,139,625 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,026,819,027 |
1,757,188,399 |
1,168,173,974 |
282,383,006 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,026,819,027 |
1,757,188,399 |
1,168,173,974 |
282,383,006 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
60,524,425,359 |
57,556,326,409 |
54,464,760,099 |
52,982,806,169 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
55,441,130,924 |
52,318,086,544 |
49,831,096,092 |
48,620,966,124 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
52,522,089,503 |
49,439,198,709 |
47,026,389,620 |
45,890,441,007 |
|
- Nguyên giá |
215,795,495,254 |
215,795,495,254 |
213,643,315,507 |
215,435,730,475 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-163,273,405,751 |
-166,356,296,545 |
-166,616,925,887 |
-169,545,289,468 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,919,041,421 |
2,878,887,835 |
2,804,706,472 |
2,730,525,117 |
|
- Nguyên giá |
8,024,431,576 |
8,057,764,909 |
8,057,764,909 |
8,057,764,909 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,105,390,155 |
-5,178,877,074 |
-5,253,058,437 |
-5,327,239,792 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,083,294,435 |
5,238,239,865 |
4,633,664,007 |
4,361,840,045 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,083,294,435 |
5,238,239,865 |
4,633,664,007 |
4,361,840,045 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
448,710,759,332 |
471,782,358,808 |
481,799,316,244 |
494,124,151,697 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
60,754,029,295 |
67,506,723,598 |
71,433,782,668 |
66,342,117,399 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
60,754,029,295 |
67,506,723,598 |
71,433,782,668 |
66,342,117,399 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,044,369,595 |
19,573,113,854 |
18,608,938,730 |
15,667,579,524 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
708,656,792 |
1,284,722,704 |
923,886,672 |
669,461,124 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,494,715,091 |
7,458,111,342 |
8,190,239,985 |
8,208,352,444 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,179,413,728 |
23,808,575,024 |
25,850,349,871 |
28,252,584,122 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,428,713,406 |
8,171,552,991 |
11,698,224,096 |
6,299,129,471 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,898,160,683 |
7,210,647,683 |
6,162,143,314 |
7,245,010,714 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
387,956,730,037 |
404,275,635,210 |
410,365,533,576 |
427,782,034,298 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
387,956,730,037 |
404,275,635,210 |
410,365,533,576 |
427,782,034,298 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
972,972,000 |
972,972,000 |
972,972,000 |
972,972,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
279,669,450,143 |
279,669,450,143 |
279,669,450,143 |
279,669,450,143 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,988,577,894 |
30,307,483,067 |
36,397,381,433 |
53,813,882,155 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,988,577,894 |
30,307,483,067 |
36,397,381,433 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
53,813,882,155 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
448,710,759,332 |
471,782,358,808 |
481,799,316,244 |
494,124,151,697 |
|