TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
340,411,010,355 |
357,122,586,866 |
342,715,736,097 |
369,000,863,398 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
184,071,068,709 |
115,025,778,178 |
29,692,795,350 |
7,525,992,617 |
|
1. Tiền |
11,071,068,709 |
13,025,778,178 |
14,692,795,350 |
7,525,992,617 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
173,000,000,000 |
102,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,000,000,000 |
111,500,000,000 |
187,000,000,000 |
223,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,000,000,000 |
111,500,000,000 |
187,000,000,000 |
223,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
40,430,198,241 |
39,559,336,674 |
39,894,365,773 |
42,542,347,870 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
39,032,749,973 |
35,656,436,197 |
31,095,624,759 |
37,441,511,201 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,007,967,282 |
4,265,021,661 |
9,112,507,565 |
4,357,281,876 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
789,845,383 |
1,260,012,883 |
1,308,367,516 |
2,638,226,770 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,400,364,397 |
-1,622,134,067 |
-1,622,134,067 |
-1,894,671,977 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
103,102,241,859 |
89,414,149,701 |
85,709,582,181 |
93,327,851,474 |
|
1. Hàng tồn kho |
103,102,241,859 |
89,414,149,701 |
85,709,582,181 |
93,327,851,474 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,807,501,546 |
1,623,322,313 |
418,992,793 |
2,104,671,437 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,409,888,795 |
1,623,322,313 |
339,858,172 |
2,104,671,437 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
397,612,751 |
|
79,134,621 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
72,285,908,362 |
71,930,050,556 |
70,820,639,254 |
68,060,310,270 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
69,339,431,299 |
68,344,194,338 |
66,269,000,989 |
63,143,832,712 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
66,094,559,812 |
65,178,873,975 |
63,180,444,257 |
60,128,497,211 |
|
- Nguyên giá |
212,666,152,990 |
214,594,762,520 |
216,109,697,520 |
214,287,617,926 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-146,571,593,178 |
-149,415,888,545 |
-152,929,253,263 |
-154,159,120,715 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,244,871,487 |
3,165,320,363 |
3,088,556,732 |
3,015,335,501 |
|
- Nguyên giá |
7,904,431,576 |
7,904,431,576 |
7,904,431,576 |
7,904,431,576 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,659,560,089 |
-4,739,111,213 |
-4,815,874,844 |
-4,889,096,075 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,946,477,063 |
3,585,856,218 |
4,551,638,265 |
4,916,477,558 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,946,477,063 |
3,585,856,218 |
4,551,638,265 |
4,916,477,558 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
412,696,918,717 |
429,052,637,422 |
413,536,375,351 |
437,061,173,668 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
53,832,344,472 |
64,879,371,204 |
51,327,021,021 |
59,758,420,758 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
53,832,344,472 |
64,879,371,204 |
51,327,021,021 |
59,758,420,758 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,564,970,121 |
12,575,267,443 |
14,412,656,184 |
16,230,098,698 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
695,322,486 |
733,986,347 |
1,155,817,100 |
1,338,010,590 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,141,872,317 |
4,690,840,625 |
4,677,323,466 |
6,865,644,633 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,790,250,631 |
32,885,899,518 |
13,819,237,026 |
21,985,738,305 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,968,295,308 |
5,979,142,662 |
13,455,334,315 |
6,594,179,693 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,671,633,609 |
8,014,234,609 |
3,806,652,930 |
6,744,748,839 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
358,864,574,245 |
364,173,266,218 |
362,209,354,330 |
377,302,752,910 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
358,864,574,245 |
364,173,266,218 |
362,209,354,330 |
377,302,752,910 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
972,972,000 |
972,972,000 |
972,972,000 |
972,972,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
27,399,654,032 |
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
195,320,269,605 |
222,719,923,637 |
254,793,044,351 |
254,793,044,351 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
41,845,948,608 |
47,154,640,581 |
13,117,607,979 |
28,211,006,559 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
41,845,948,608 |
47,154,640,581 |
13,117,607,979 |
28,211,006,559 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
412,696,918,717 |
429,052,637,422 |
413,536,375,351 |
437,061,173,668 |
|