MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 340,411,010,355 357,122,586,866 342,715,736,097 369,000,863,398
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 184,071,068,709 115,025,778,178 29,692,795,350 7,525,992,617
1. Tiền 11,071,068,709 13,025,778,178 14,692,795,350 7,525,992,617
2. Các khoản tương đương tiền 173,000,000,000 102,000,000,000 15,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,000,000,000 111,500,000,000 187,000,000,000 223,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,000,000,000 111,500,000,000 187,000,000,000 223,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 40,430,198,241 39,559,336,674 39,894,365,773 42,542,347,870
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39,032,749,973 35,656,436,197 31,095,624,759 37,441,511,201
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,007,967,282 4,265,021,661 9,112,507,565 4,357,281,876
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 789,845,383 1,260,012,883 1,308,367,516 2,638,226,770
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,400,364,397 -1,622,134,067 -1,622,134,067 -1,894,671,977
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 103,102,241,859 89,414,149,701 85,709,582,181 93,327,851,474
1. Hàng tồn kho 103,102,241,859 89,414,149,701 85,709,582,181 93,327,851,474
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,807,501,546 1,623,322,313 418,992,793 2,104,671,437
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,409,888,795 1,623,322,313 339,858,172 2,104,671,437
2. Thuế GTGT được khấu trừ 397,612,751 79,134,621
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 72,285,908,362 71,930,050,556 70,820,639,254 68,060,310,270
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 69,339,431,299 68,344,194,338 66,269,000,989 63,143,832,712
1. Tài sản cố định hữu hình 66,094,559,812 65,178,873,975 63,180,444,257 60,128,497,211
- Nguyên giá 212,666,152,990 214,594,762,520 216,109,697,520 214,287,617,926
- Giá trị hao mòn lũy kế -146,571,593,178 -149,415,888,545 -152,929,253,263 -154,159,120,715
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,244,871,487 3,165,320,363 3,088,556,732 3,015,335,501
- Nguyên giá 7,904,431,576 7,904,431,576 7,904,431,576 7,904,431,576
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,659,560,089 -4,739,111,213 -4,815,874,844 -4,889,096,075
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,946,477,063 3,585,856,218 4,551,638,265 4,916,477,558
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,946,477,063 3,585,856,218 4,551,638,265 4,916,477,558
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 412,696,918,717 429,052,637,422 413,536,375,351 437,061,173,668
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 53,832,344,472 64,879,371,204 51,327,021,021 59,758,420,758
I. Nợ ngắn hạn 53,832,344,472 64,879,371,204 51,327,021,021 59,758,420,758
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,564,970,121 12,575,267,443 14,412,656,184 16,230,098,698
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 695,322,486 733,986,347 1,155,817,100 1,338,010,590
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,141,872,317 4,690,840,625 4,677,323,466 6,865,644,633
4. Phải trả người lao động 23,790,250,631 32,885,899,518 13,819,237,026 21,985,738,305
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,968,295,308 5,979,142,662 13,455,334,315 6,594,179,693
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,671,633,609 8,014,234,609 3,806,652,930 6,744,748,839
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 358,864,574,245 364,173,266,218 362,209,354,330 377,302,752,910
I. Vốn chủ sở hữu 358,864,574,245 364,173,266,218 362,209,354,330 377,302,752,910
1. Vốn góp của chủ sở hữu 93,325,730,000 93,325,730,000 93,325,730,000 93,325,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 93,325,730,000 93,325,730,000 93,325,730,000 93,325,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 972,972,000 972,972,000 972,972,000 972,972,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 27,399,654,032
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 195,320,269,605 222,719,923,637 254,793,044,351 254,793,044,351
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 41,845,948,608 47,154,640,581 13,117,607,979 28,211,006,559
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 41,845,948,608 47,154,640,581 13,117,607,979 28,211,006,559
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 412,696,918,717 429,052,637,422 413,536,375,351 437,061,173,668
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.