MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 240,495,505,877 247,996,784,774 277,295,251,642 267,457,505,692
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 83,302,931,293 41,128,993,913 95,853,949,695 140,129,134,802
1. Tiền 1,802,931,293 7,128,993,913 4,853,949,695 13,629,134,802
2. Các khoản tương đương tiền 81,500,000,000 34,000,000,000 91,000,000,000 126,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,000,000,000 74,500,000,000 47,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000 74,500,000,000 47,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 38,290,688,619 41,328,504,330 41,748,136,686 37,913,482,268
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30,608,085,098 36,561,771,170 33,491,606,985 35,233,314,280
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,030,144,710 4,458,096,569 6,773,843,083 2,661,009,669
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,216,877,238 873,055,018 2,106,738,405 643,210,106
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -564,418,427 -564,418,427 -624,051,787 -624,051,787
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 86,061,100,641 89,228,439,262 90,195,718,147 87,426,431,199
1. Hàng tồn kho 86,061,100,641 89,228,439,262 90,195,718,147 87,426,431,199
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,840,785,324 1,810,847,269 1,997,447,114 1,988,457,423
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,023,680,979 1,810,847,269 1,997,447,114 1,988,457,423
2. Thuế GTGT được khấu trừ 817,104,345
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 56,487,511,295 55,114,278,779 55,150,661,411 54,863,950,251
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 54,295,727,373 52,331,844,839 52,664,571,352 52,050,124,932
1. Tài sản cố định hữu hình 51,363,757,766 49,462,181,383 48,673,979,981 48,164,555,026
- Nguyên giá 164,666,510,216 164,379,721,510 166,224,117,210 168,250,399,741
- Giá trị hao mòn lũy kế -113,302,752,450 -114,917,540,127 -117,550,137,229 -120,085,844,715
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,931,969,607 2,869,663,456 3,990,591,371 3,885,569,906
- Nguyên giá 6,258,561,576 6,258,561,576 7,458,811,576 7,458,811,576
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,326,591,969 -3,388,898,120 -3,468,220,205 -3,573,241,670
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,191,783,922 2,782,433,940 2,486,090,059 2,813,825,319
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,191,783,922 2,782,433,940 2,486,090,059 2,813,825,319
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 296,983,017,172 303,111,063,553 332,445,913,053 322,321,455,943
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 47,464,587,791 48,130,856,925 63,691,745,493 39,187,959,734
I. Nợ ngắn hạn 47,464,587,791 48,130,856,925 63,691,745,493 39,187,959,734
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,216,971,322 6,150,660,745 12,853,390,182 10,103,029,420
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 441,292,540 231,219,540 149,458,020 322,166,020
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,289,076,078 6,856,511,228 7,276,393,813 5,190,380,531
4. Phải trả người lao động 17,857,846,853 22,562,782,669 29,736,471,136 14,306,570,408
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,614,612,816 6,512,081,311 5,795,148,973 5,807,850,288
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,044,788,182 5,817,601,432 7,880,883,369 3,457,963,067
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 249,518,429,381 254,980,206,628 268,754,167,560 283,133,496,209
I. Vốn chủ sở hữu 249,518,429,381 254,980,206,628 268,754,167,560 283,133,496,209
1. Vốn góp của chủ sở hữu 93,325,730,000 93,325,730,000 93,325,730,000 93,325,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 93,325,730,000 93,325,730,000 93,325,730,000 93,325,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 972,972,000 972,972,000 972,972,000 972,972,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 128,725,759,464 128,725,759,464 128,725,759,464 128,725,759,464
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26,493,967,917 31,955,745,164 45,729,706,096 60,109,034,745
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 60,109,034,745
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 296,983,017,172 303,111,063,553 332,445,913,053 322,321,455,943
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.