TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
240,495,505,877 |
247,996,784,774 |
277,295,251,642 |
267,457,505,692 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
83,302,931,293 |
41,128,993,913 |
95,853,949,695 |
140,129,134,802 |
|
1. Tiền |
1,802,931,293 |
7,128,993,913 |
4,853,949,695 |
13,629,134,802 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
81,500,000,000 |
34,000,000,000 |
91,000,000,000 |
126,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
30,000,000,000 |
74,500,000,000 |
47,500,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,000,000,000 |
74,500,000,000 |
47,500,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
38,290,688,619 |
41,328,504,330 |
41,748,136,686 |
37,913,482,268 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
30,608,085,098 |
36,561,771,170 |
33,491,606,985 |
35,233,314,280 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,030,144,710 |
4,458,096,569 |
6,773,843,083 |
2,661,009,669 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,216,877,238 |
873,055,018 |
2,106,738,405 |
643,210,106 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-564,418,427 |
-564,418,427 |
-624,051,787 |
-624,051,787 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
86,061,100,641 |
89,228,439,262 |
90,195,718,147 |
87,426,431,199 |
|
1. Hàng tồn kho |
86,061,100,641 |
89,228,439,262 |
90,195,718,147 |
87,426,431,199 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,840,785,324 |
1,810,847,269 |
1,997,447,114 |
1,988,457,423 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,023,680,979 |
1,810,847,269 |
1,997,447,114 |
1,988,457,423 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
817,104,345 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
56,487,511,295 |
55,114,278,779 |
55,150,661,411 |
54,863,950,251 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
54,295,727,373 |
52,331,844,839 |
52,664,571,352 |
52,050,124,932 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
51,363,757,766 |
49,462,181,383 |
48,673,979,981 |
48,164,555,026 |
|
- Nguyên giá |
164,666,510,216 |
164,379,721,510 |
166,224,117,210 |
168,250,399,741 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-113,302,752,450 |
-114,917,540,127 |
-117,550,137,229 |
-120,085,844,715 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,931,969,607 |
2,869,663,456 |
3,990,591,371 |
3,885,569,906 |
|
- Nguyên giá |
6,258,561,576 |
6,258,561,576 |
7,458,811,576 |
7,458,811,576 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,326,591,969 |
-3,388,898,120 |
-3,468,220,205 |
-3,573,241,670 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,191,783,922 |
2,782,433,940 |
2,486,090,059 |
2,813,825,319 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,191,783,922 |
2,782,433,940 |
2,486,090,059 |
2,813,825,319 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
296,983,017,172 |
303,111,063,553 |
332,445,913,053 |
322,321,455,943 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
47,464,587,791 |
48,130,856,925 |
63,691,745,493 |
39,187,959,734 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
47,464,587,791 |
48,130,856,925 |
63,691,745,493 |
39,187,959,734 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,216,971,322 |
6,150,660,745 |
12,853,390,182 |
10,103,029,420 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
441,292,540 |
231,219,540 |
149,458,020 |
322,166,020 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,289,076,078 |
6,856,511,228 |
7,276,393,813 |
5,190,380,531 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,857,846,853 |
22,562,782,669 |
29,736,471,136 |
14,306,570,408 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,614,612,816 |
6,512,081,311 |
5,795,148,973 |
5,807,850,288 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,044,788,182 |
5,817,601,432 |
7,880,883,369 |
3,457,963,067 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
249,518,429,381 |
254,980,206,628 |
268,754,167,560 |
283,133,496,209 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
249,518,429,381 |
254,980,206,628 |
268,754,167,560 |
283,133,496,209 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
972,972,000 |
972,972,000 |
972,972,000 |
972,972,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
128,725,759,464 |
128,725,759,464 |
128,725,759,464 |
128,725,759,464 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
26,493,967,917 |
31,955,745,164 |
45,729,706,096 |
60,109,034,745 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
60,109,034,745 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
296,983,017,172 |
303,111,063,553 |
332,445,913,053 |
322,321,455,943 |
|