MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 67,458,916,217,033 65,777,375,453,496 72,439,143,197,969 68,682,490,185,414
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 26,602,596,894 25,496,274,690 25,011,321,855 26,072,876,010
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 67,432,313,620,139 65,751,879,178,806 72,414,131,876,114 68,656,417,309,404
4. Giá vốn hàng bán 63,873,148,693,345 61,913,011,404,146 68,634,570,758,197 64,674,449,288,849
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,559,164,926,794 3,838,867,774,660 3,779,561,117,917 3,981,968,020,555
6. Doanh thu hoạt động tài chính 513,732,112,835 433,105,015,039 1,188,962,825,096 606,117,935,428
7. Chi phí tài chính 382,292,307,601 357,453,318,591 627,228,865,990 357,215,102,934
- Trong đó: Chi phí lãi vay 232,824,020,411 230,183,641,058 226,222,043,873 214,657,189,461
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 149,866,513,971 199,237,516,077 136,940,949,591 119,359,038,558
9. Chi phí bán hàng 2,807,666,334,205 2,906,643,369,686 3,109,932,691,275 3,252,121,872,283
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 206,598,594,439 217,330,270,094 215,506,376,154 299,029,481,658
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 826,206,317,355 989,783,347,405 1,152,796,959,185 799,078,537,666
12. Thu nhập khác 25,534,423,454 50,761,202,046 38,549,241,950 84,176,039,414
13. Chi phí khác 13,371,080,163 10,732,872,294 11,535,884,104 33,380,060,946
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 12,163,343,291 40,028,329,752 27,013,357,846 50,795,978,468
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 838,369,660,646 1,029,811,677,157 1,179,810,317,031 849,874,516,134
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 95,110,575,813 175,582,410,983 437,853,710,025 75,716,558,198
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 76,286,691,303 4,294,926,311 12,577,818,493 9,977,012,392
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 666,972,393,530 849,934,339,863 729,378,788,513 764,180,945,544
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 619,675,594,993 773,539,664,626 738,170,430,100 641,044,757,502
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 47,296,798,537 76,394,675,237 -8,791,641,587 123,136,188,042
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 462 583 560 480
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.