1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
49,101,313,569,039 |
41,971,830,232,313 |
49,746,332,657,807 |
48,651,686,655,025 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
11,452,439,890 |
10,995,453,778 |
11,470,525,383 |
11,585,466,582 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
49,089,861,129,149 |
41,960,834,778,535 |
49,734,862,132,424 |
48,640,101,188,443 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
45,790,701,204,887 |
38,182,580,119,663 |
46,190,627,393,285 |
45,262,961,731,982 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,299,159,924,262 |
3,778,254,658,872 |
3,544,234,739,139 |
3,377,139,456,461 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
260,051,672,271 |
166,831,334,065 |
232,250,099,448 |
259,115,072,418 |
|
7. Chi phí tài chính |
254,160,991,200 |
206,229,489,350 |
332,916,743,011 |
211,992,209,238 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
225,969,787,833 |
184,613,614,576 |
239,451,099,936 |
173,445,663,605 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
174,974,912,938 |
166,296,201,383 |
171,452,584,502 |
173,832,455,793 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,295,983,752,981 |
2,253,727,959,298 |
2,007,291,903,207 |
2,150,141,615,718 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
153,390,558,503 |
134,677,077,998 |
148,757,183,757 |
150,710,803,616 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,030,651,206,787 |
1,516,747,667,674 |
1,458,971,593,114 |
1,297,242,356,100 |
|
12. Thu nhập khác |
141,985,461,186 |
59,792,068,539 |
46,542,941,432 |
29,119,678,099 |
|
13. Chi phí khác |
47,280,470,864 |
8,170,590,687 |
13,881,896,047 |
15,787,863,386 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
94,704,990,322 |
51,621,477,852 |
32,661,045,385 |
13,331,814,713 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,125,356,197,109 |
1,568,369,145,526 |
1,491,632,638,499 |
1,310,574,170,813 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
189,338,498,236 |
259,520,699,544 |
241,860,518,932 |
196,604,553,487 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
9,663,882,130 |
14,360,717,185 |
-930,469,853 |
1,755,748,617 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
926,353,816,743 |
1,294,487,728,797 |
1,250,702,589,420 |
1,112,213,868,709 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
827,940,538,575 |
1,200,971,148,040 |
1,137,942,457,909 |
959,586,522,704 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
98,413,278,168 |
93,516,580,757 |
112,760,131,511 |
152,627,346,005 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
714 |
1,036 |
876 |
712 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|