MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 49,101,313,569,039 41,971,830,232,313 49,746,332,657,807 48,651,686,655,025
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 11,452,439,890 10,995,453,778 11,470,525,383 11,585,466,582
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 49,089,861,129,149 41,960,834,778,535 49,734,862,132,424 48,640,101,188,443
4. Giá vốn hàng bán 45,790,701,204,887 38,182,580,119,663 46,190,627,393,285 45,262,961,731,982
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,299,159,924,262 3,778,254,658,872 3,544,234,739,139 3,377,139,456,461
6. Doanh thu hoạt động tài chính 260,051,672,271 166,831,334,065 232,250,099,448 259,115,072,418
7. Chi phí tài chính 254,160,991,200 206,229,489,350 332,916,743,011 211,992,209,238
- Trong đó: Chi phí lãi vay 225,969,787,833 184,613,614,576 239,451,099,936 173,445,663,605
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 174,974,912,938 166,296,201,383 171,452,584,502 173,832,455,793
9. Chi phí bán hàng 2,295,983,752,981 2,253,727,959,298 2,007,291,903,207 2,150,141,615,718
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 153,390,558,503 134,677,077,998 148,757,183,757 150,710,803,616
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,030,651,206,787 1,516,747,667,674 1,458,971,593,114 1,297,242,356,100
12. Thu nhập khác 141,985,461,186 59,792,068,539 46,542,941,432 29,119,678,099
13. Chi phí khác 47,280,470,864 8,170,590,687 13,881,896,047 15,787,863,386
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 94,704,990,322 51,621,477,852 32,661,045,385 13,331,814,713
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,125,356,197,109 1,568,369,145,526 1,491,632,638,499 1,310,574,170,813
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 189,338,498,236 259,520,699,544 241,860,518,932 196,604,553,487
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 9,663,882,130 14,360,717,185 -930,469,853 1,755,748,617
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 926,353,816,743 1,294,487,728,797 1,250,702,589,420 1,112,213,868,709
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 827,940,538,575 1,200,971,148,040 1,137,942,457,909 959,586,522,704
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 98,413,278,168 93,516,580,757 112,760,131,511 152,627,346,005
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 714 1,036 876 712
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.