1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
38,460,367,482,197 |
38,300,911,508,017 |
43,233,709,934,507 |
45,441,593,010,321 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
11,100,355,416 |
7,983,677,952 |
9,709,772,369 |
11,304,810,914 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
38,449,267,126,781 |
38,292,927,830,065 |
43,224,000,162,138 |
45,430,288,199,407 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
35,277,188,990,577 |
35,105,834,899,807 |
40,160,975,797,104 |
42,219,668,157,921 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,172,078,136,204 |
3,187,092,930,258 |
3,063,024,365,034 |
3,210,620,041,486 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
218,053,691,379 |
178,438,559,861 |
182,425,682,182 |
162,808,906,106 |
|
7. Chi phí tài chính |
207,723,256,905 |
164,625,473,030 |
187,745,849,254 |
267,886,045,031 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
145,168,960,730 |
125,101,299,959 |
172,058,428,150 |
205,858,998,091 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
116,202,232,993 |
61,756,458,644 |
86,379,454,604 |
183,723,919,079 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,076,844,283,387 |
2,010,441,578,932 |
1,612,607,592,368 |
1,956,922,884,951 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
269,574,448,999 |
198,028,157,638 |
302,611,249,410 |
149,818,338,894 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
952,192,071,285 |
1,054,192,739,163 |
1,228,864,810,788 |
1,182,525,597,795 |
|
12. Thu nhập khác |
178,353,025,188 |
77,800,708,360 |
193,638,229,950 |
31,827,689,377 |
|
13. Chi phí khác |
37,389,172,730 |
25,896,533,835 |
91,300,490,212 |
8,049,831,756 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
140,963,852,458 |
51,904,174,525 |
102,337,739,738 |
23,777,857,621 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,093,155,923,743 |
1,106,096,913,688 |
1,331,202,550,526 |
1,206,303,455,416 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
184,102,525,781 |
211,715,341,890 |
275,508,065,978 |
201,636,125,988 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-121,686,181 |
248,352,070 |
-22,599,500,554 |
1,462,257,039 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
909,175,084,143 |
894,133,219,728 |
1,078,293,985,102 |
1,003,205,072,389 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
786,951,271,890 |
773,161,805,449 |
920,903,051,038 |
898,406,766,122 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
122,223,812,253 |
120,971,414,279 |
157,390,934,064 |
104,798,306,267 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
417 |
666 |
795 |
775 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|