MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 212,185,664,022,685 123,127,176,864,983 153,736,210,568,322
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,404,752,006,264 30,659,848,663 39,153,702,504
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 206,780,912,016,421 123,096,517,016,320 153,697,056,865,818
4. Giá vốn hàng bán 199,683,644,176,071 108,891,432,070,956 141,400,532,111,654
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,097,267,840,350 14,205,084,945,364 12,296,524,754,164
6. Doanh thu hoạt động tài chính 816,945,586,852 879,878,586,647 791,143,396,401
7. Chi phí tài chính 705,878,540,915 844,097,800,840 790,644,542,111
- Trong đó: Chi phí lãi vay 705,878,540,915 551,519,187,171 570,685,109,732
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 599,747,414,012 456,054,595,116
9. Chi phí bán hàng 6,039,074,823,412 7,701,328,853,813 7,320,736,564,998
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 833,513,259,394 1,016,549,078,091 817,994,151,452
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -536,456,501,591 6,122,735,213,279 4,614,347,487,120
12. Thu nhập khác 772,090,072,657 336,689,016,471 324,762,583,078
13. Chi phí khác 320,070,725,247 159,237,718,400 154,142,930,181
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 452,019,347,410 177,451,298,071 170,619,652,897
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 321,584,346,015 6,300,186,511,350 4,784,967,140,017
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 329,572,579,833 1,152,206,706,935 894,833,667,465
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,100,176,854 546,182,104 -21,529,227,908
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -9,088,410,672 5,147,433,622,311 3,911,662,700,460
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -365,178,331,522 4,669,396,347,454 3,468,269,610,133
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 478,037,274,857 443,393,090,327
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -341 4,254
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.