1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
212,185,664,022,685 |
|
123,127,176,864,983 |
153,736,210,568,322 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,404,752,006,264 |
|
30,659,848,663 |
39,153,702,504 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
206,780,912,016,421 |
|
123,096,517,016,320 |
153,697,056,865,818 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
199,683,644,176,071 |
|
108,891,432,070,956 |
141,400,532,111,654 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,097,267,840,350 |
|
14,205,084,945,364 |
12,296,524,754,164 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
816,945,586,852 |
|
879,878,586,647 |
791,143,396,401 |
|
7. Chi phí tài chính |
705,878,540,915 |
|
844,097,800,840 |
790,644,542,111 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
705,878,540,915 |
|
551,519,187,171 |
570,685,109,732 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
599,747,414,012 |
456,054,595,116 |
|
9. Chi phí bán hàng |
6,039,074,823,412 |
|
7,701,328,853,813 |
7,320,736,564,998 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
833,513,259,394 |
|
1,016,549,078,091 |
817,994,151,452 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-536,456,501,591 |
|
6,122,735,213,279 |
4,614,347,487,120 |
|
12. Thu nhập khác |
772,090,072,657 |
|
336,689,016,471 |
324,762,583,078 |
|
13. Chi phí khác |
320,070,725,247 |
|
159,237,718,400 |
154,142,930,181 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
452,019,347,410 |
|
177,451,298,071 |
170,619,652,897 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
321,584,346,015 |
|
6,300,186,511,350 |
4,784,967,140,017 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
329,572,579,833 |
|
1,152,206,706,935 |
894,833,667,465 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,100,176,854 |
|
546,182,104 |
-21,529,227,908 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-9,088,410,672 |
|
5,147,433,622,311 |
3,911,662,700,460 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-365,178,331,522 |
|
4,669,396,347,454 |
3,468,269,610,133 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
478,037,274,857 |
443,393,090,327 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-341 |
|
4,254 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|