MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 34,624,337,216,204 37,894,106,661,616 36,334,772,751,416 36,323,785,659,281
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,226,751,168,755 8,564,010,819,261 9,665,987,887,383 8,202,713,677,416
1. Tiền 4,152,922,833,379 5,450,108,738,333 3,733,668,855,376 4,649,859,955,630
2. Các khoản tương đương tiền 6,073,828,335,376 3,113,902,080,928 5,932,319,032,007 3,552,853,721,786
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,708,107,680,500 7,462,661,838,500 5,681,081,323,403 8,193,573,158,953
1. Chứng khoán kinh doanh 5,256,246,000 5,256,246,000 5,256,246,000 5,256,246,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,848,565,500 -2,890,407,500 -2,971,587,540 -3,184,887,540
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,705,700,000,000 7,460,296,000,000 5,678,796,664,943 8,191,501,800,493
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,477,239,532,821 8,910,180,509,758 8,310,757,421,096 8,497,404,678,288
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,005,801,598,421 8,272,550,671,251 7,639,244,310,783 7,873,691,761,315
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 369,683,510,151 414,193,194,949 549,278,476,193 604,611,986,777
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 511,350,823,634 553,485,614,397 540,800,395,597 438,469,575,100
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -411,228,232,300 -331,543,098,167 -420,611,066,087 -420,429,748,198
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,631,832,915 1,494,127,328 2,045,304,610 1,061,103,294
IV. Hàng tồn kho 10,296,992,521,125 11,515,692,436,015 10,887,860,390,407 9,866,378,884,455
1. Hàng tồn kho 10,889,045,310,812 11,553,814,278,222 11,009,220,204,295 10,140,119,976,675
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -592,052,789,687 -38,121,842,207 -121,359,813,888 -273,741,092,220
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,915,246,313,003 1,441,561,058,082 1,789,085,729,127 1,563,715,260,169
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 239,556,234,885 132,352,565,157 163,166,618,543 180,087,304,864
2. Thuế GTGT được khấu trừ 327,288,513,728 460,610,617,665 639,471,852,077 200,281,854,767
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,325,850,845,501 826,024,091,659 963,646,400,077 1,160,164,313,908
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 22,550,718,889 22,573,783,601 22,800,858,430 23,181,786,630
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 21,751,972,978,570 21,571,502,607,246 21,452,862,540,288 21,717,324,156,283
I. Các khoản phải thu dài hạn 20,240,608,353 20,287,893,624 22,208,206,153 22,877,546,986
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 764,038,491 691,312,524 653,849,561 1,057,914,592
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 38,475,911,423 50,257,922,661 52,215,698,153 51,980,973,955
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -18,999,341,561 -30,661,341,561 -30,661,341,561 -30,161,341,561
II.Tài sản cố định 15,258,566,373,400 14,969,334,462,870 15,086,546,397,925 14,929,521,773,455
1. Tài sản cố định hữu hình 13,228,050,784,405 12,923,693,053,167 13,029,799,119,702 12,876,835,258,934
- Nguyên giá 30,675,033,758,083 30,802,446,070,023 31,323,565,778,842 31,596,281,334,489
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,446,982,973,678 -17,878,753,016,856 -18,293,766,659,140 -18,719,446,075,555
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,030,515,588,995 2,045,641,409,703 2,056,747,278,223 2,052,686,514,521
- Nguyên giá 2,649,564,040,542 2,677,453,984,766 2,701,878,151,991 2,710,681,312,907
- Giá trị hao mòn lũy kế -619,048,451,547 -631,812,575,063 -645,130,873,768 -657,994,798,386
III. Bất động sản đầu tư 199,379,225,971 193,869,283,387 192,223,316,379 189,930,388,744
- Nguyên giá 269,571,985,795 266,337,299,310 266,972,469,713 266,972,469,713
- Giá trị hao mòn lũy kế -70,192,759,824 -72,468,015,923 -74,749,153,334 -77,042,080,969
IV. Tài sản dở dang dài hạn 892,041,590,073 882,633,055,407 854,990,250,972 1,109,001,941,008
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 892,041,590,073 882,633,055,407 854,990,250,972 1,109,001,941,008
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,122,298,871,907 3,278,301,569,079 3,064,305,379,493 3,197,606,072,127
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,944,005,452,769 3,081,460,651,904 2,856,911,647,318 3,014,537,507,312
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 301,127,119,507 310,914,726,294 311,946,826,294 303,709,219,507
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -125,833,700,369 -117,073,809,119 -114,053,094,119 -130,140,654,692
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 9,500,000,000 9,500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,259,446,308,866 2,227,076,342,879 2,232,588,989,366 2,268,386,433,963
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,231,215,011,756 2,198,240,117,523 2,202,196,440,607 2,238,834,894,502
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 24,569,042,779 25,576,102,806 27,113,324,248 26,202,633,988
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 22,118,300 22,118,300 22,118,300 22,118,300
4. Tài sản dài hạn khác 3,640,136,031 3,238,004,250 3,257,106,211 3,326,787,173
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 56,376,310,194,774 59,465,609,268,862 57,787,635,291,704 58,041,109,815,564
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 33,189,371,291,231 34,465,344,248,920 35,237,128,250,563 33,134,574,800,682
I. Nợ ngắn hạn 30,779,950,925,043 32,832,059,779,310 33,543,431,368,261 31,339,903,516,434
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,533,129,451,933 15,019,547,450,982 13,138,837,946,428 15,383,920,014,220
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 122,868,544,585 121,936,208,613 224,852,034,860 230,878,924,216
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,869,287,160,589 3,266,646,650,631 2,900,108,842,911 3,268,409,194,057
4. Phải trả người lao động 849,234,540,716 453,008,380,440 656,219,125,478 806,001,238,223
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 310,726,658,213 742,601,427,092 492,289,519,465 674,607,349,978
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,035,861,068 5,782,466,623 4,521,892,722 5,309,422,160
9. Phải trả ngắn hạn khác 223,266,816,543 381,559,645,643 3,493,892,049,852 392,671,066,432
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12,548,493,411,499 12,485,334,312,907 11,951,677,267,034 9,013,788,035,439
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 64,578,033,000 72,419,280,855 87,463,456,611 99,794,030,556
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 320,809,102,673 194,549,062,928 540,032,924,051 339,244,047,019
13. Quỹ bình ổn giá 1,930,521,344,224 88,674,892,596 53,536,308,849 1,125,280,194,134
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,409,420,366,188 1,633,284,469,610 1,693,696,882,302 1,794,671,284,248
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 11,397,060,920 11,697,060,920 13,953,060,920 16,405,833,120
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 935,090,891 861,833,314 842,515,132 4,182,590,321
7. Phải trả dài hạn khác 159,774,410,212 155,650,031,216 148,308,011,213 143,587,321,826
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,146,957,418,075 1,384,694,127,549 1,472,042,930,714 1,563,888,280,738
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 9,236,386,090 7,111,416,611 11,490,364,323 12,137,258,243
12. Dự phòng phải trả dài hạn 81,120,000,000 73,270,000,000 47,060,000,000 54,470,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 23,186,938,903,543 25,000,265,019,942 22,550,507,041,141 24,906,535,014,882
I. Vốn chủ sở hữu 23,186,938,903,543 25,000,265,019,942 22,550,507,041,141 24,906,535,014,882
1. Vốn góp của chủ sở hữu 12,938,780,810,000 12,938,780,810,000 12,938,780,810,000 12,938,780,810,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 12,938,780,810,000 12,938,780,810,000 12,938,780,810,000 12,938,780,810,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,246,997,553,623 2,840,089,287,826 2,840,089,287,826 3,925,554,119,365
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,092,504,566,352 1,093,793,763,574 1,098,901,628,521 1,091,771,313,279
5. Cổ phiếu quỹ -1,350,648,460,000 -1,230,648,460,000 -1,230,648,460,000 -1,030,648,460,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1,294,725,514,734 -1,294,725,514,734 -1,294,725,514,734 -1,294,725,514,734
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 2,437,249,813 14,254,535,476 15,554,777,269 -38,383,716,886
8. Quỹ đầu tư phát triển 965,414,242,646 973,887,985,282 1,185,929,912,914 1,190,894,199,507
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,337,042,365,416 1,336,961,348,081 1,336,917,875,281 1,339,126,263,413
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,547,060,533,675 5,538,209,966,411 2,891,556,539,183 3,868,552,212,849
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,113,447,883,176 1,200,971,148,040 2,338,913,605,949 3,277,586,150,903
- LNST chưa phân phối kỳ này 433,612,650,499 4,337,238,818,371 552,642,933,234 590,966,061,946
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,702,075,556,752 2,789,661,298,026 2,768,150,184,881 2,915,613,788,089
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 56,376,310,194,774 59,465,609,268,862 57,787,635,291,704 58,041,109,815,564
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.