TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
34,581,147,668,071 |
|
33,376,137,739,565 |
40,526,370,730,962 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,793,891,439,264 |
|
11,353,600,192,147 |
14,223,421,508,261 |
|
1. Tiền |
4,790,930,785,947 |
|
4,342,083,888,717 |
5,705,904,913,235 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,002,960,653,317 |
|
7,011,516,303,430 |
8,517,516,595,026 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,096,308,780,367 |
|
2,653,613,962,495 |
2,505,007,709,502 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
79,115,638,400 |
6,021,246,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-20,195,072,393 |
-2,053,067,986 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-28,778,129,292 |
|
2,594,693,396,488 |
2,501,039,531,488 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,304,525,084,719 |
|
6,918,359,545,312 |
7,462,114,111,441 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,507,457,707,305 |
|
6,184,468,795,660 |
6,811,902,244,793 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
373,165,234,414 |
|
454,056,722,166 |
374,679,687,768 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,790,575,002,277 |
|
703,404,307,083 |
590,517,831,399 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-366,672,859,277 |
|
-424,450,707,637 |
-315,787,838,951 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
880,428,040 |
802,186,432 |
|
IV. Hàng tồn kho |
10,114,024,667,047 |
|
8,627,059,190,050 |
12,867,551,209,134 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,183,939,926,984 |
|
8,643,776,356,784 |
12,890,760,772,088 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-69,915,259,937 |
|
-16,717,166,734 |
-23,209,562,954 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,272,397,696,674 |
|
3,823,504,849,561 |
3,468,276,192,624 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
274,464,577,779 |
|
270,755,270,527 |
217,282,436,389 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
319,257,390,460 |
|
277,155,321,710 |
305,744,694,520 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
176,587,542,318 |
|
2,156,306,559,062 |
2,910,198,024,758 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,502,088,186,117 |
|
1,119,287,698,262 |
35,051,036,957 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
20,819,165,641,165 |
|
20,868,296,752,133 |
21,242,690,361,597 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
550,590,050 |
|
47,611,240,582 |
88,684,537,328 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
155,000,000 |
|
36,068,203,527 |
75,342,051,954 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
724,473,877 |
|
50,457,255,082 |
40,103,033,030 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-328,883,827 |
|
-38,914,218,027 |
-26,760,547,656 |
|
II.Tài sản cố định |
16,765,911,019,124 |
|
15,646,073,853,005 |
15,270,763,892,934 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,802,213,979,228 |
|
13,751,375,772,196 |
13,325,714,869,802 |
|
- Nguyên giá |
24,201,501,457,673 |
|
28,224,171,557,650 |
29,308,854,603,054 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,399,287,478,445 |
|
-14,472,795,785,454 |
-15,983,139,733,252 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,035,223,018,269 |
|
1,894,698,080,809 |
1,945,049,023,132 |
|
- Nguyên giá |
3,373,633,097,905 |
|
2,372,949,231,584 |
2,488,000,589,322 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-338,410,079,636 |
|
-478,251,150,775 |
-542,951,566,190 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
256,182,851,727 |
165,266,207,789 |
|
- Nguyên giá |
|
|
314,367,780,418 |
221,292,437,042 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-58,184,928,691 |
-56,026,229,253 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
604,702,429,151 |
780,123,324,785 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
2,393,855,199 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
928,474,021,627 |
|
604,702,429,151 |
777,729,469,586 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,459,850,653,062 |
|
2,380,992,710,474 |
2,883,912,021,826 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,089,664,442,183 |
|
2,028,073,452,777 |
2,677,987,826,627 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
488,808,645,014 |
|
355,674,275,616 |
315,196,457,265 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-118,622,434,135 |
|
-115,155,017,919 |
-110,772,262,066 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
112,400,000,000 |
1,500,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,381,316,430,898 |
|
1,932,733,667,194 |
2,053,940,376,935 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,292,605,034,249 |
|
1,913,707,367,823 |
2,018,235,656,410 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,947,170,016 |
|
11,057,162,186 |
32,964,618,879 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
22,118,300 |
22,118,300 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
7,947,018,885 |
2,717,983,346 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
55,400,313,309,236 |
|
54,244,434,491,698 |
61,769,061,092,559 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
41,308,435,310,878 |
|
31,043,829,442,660 |
38,385,075,927,607 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
35,698,451,308,315 |
|
27,941,980,070,519 |
35,757,792,050,085 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,401,049,173,547 |
|
11,522,669,163,818 |
15,270,928,443,422 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
447,952,007,390 |
|
526,600,619,415 |
200,891,527,721 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,381,210,496,919 |
|
2,096,667,226,664 |
1,730,337,723,799 |
|
4. Phải trả người lao động |
631,565,007,232 |
|
1,053,483,580,467 |
922,143,296,413 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
153,839,856,604 |
|
185,383,858,808 |
268,697,389,078 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
75,041,994,171 |
13,064,987,675 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
373,542,415,375 |
243,367,242,706 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
7,038,009,632,280 |
13,745,080,780,307 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,443,211,330,331 |
|
2,968,182,984,991 |
44,890,213,714 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
121,085,258,675 |
|
271,420,528,510 |
278,309,850,371 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
1,830,978,066,020 |
3,040,080,594,879 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,609,984,002,563 |
|
3,101,849,372,141 |
2,627,283,877,522 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
216,980,000 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
11,210,863,970 |
10,897,063,530 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
290,467,540 |
908,435,872 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
9,144,815,444 |
14,478,816,904 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,336,972,921,473 |
|
201,887,838,383 |
167,086,416,528 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,251,856,680,980 |
|
2,852,388,509,980 |
2,406,437,211,735 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
610,745,672 |
|
4,878,702,501 |
5,342,959,580 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
858,117,631 |
|
10,543,121,369 |
19,067,212,373 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
3,116,573,228 |
|
11,505,052,954 |
3,065,761,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
11,289,841,297,137 |
|
23,200,605,049,038 |
23,383,985,164,952 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
11,289,841,297,137 |
|
23,200,605,049,038 |
23,383,985,164,952 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,700,000,000,000 |
|
12,938,780,810,000 |
12,938,780,810,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
12,938,780,810,000 |
12,938,780,810,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,325,862,417 |
|
3,003,630,250,509 |
2,246,997,553,623 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
729,602,617,999 |
|
990,113,907,720 |
1,132,410,233,797 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1,550,648,460,000 |
-1,350,648,460,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-1,324,709,393,252 |
|
-1,317,118,937,352 |
-1,317,118,937,352 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-37,397,092,969 |
|
-73,836,949,005 |
5,425,927,848 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
558,880,195,083 |
|
743,691,793,605 |
951,687,189,578 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
39,918,054,412 |
|
80,994,720,997 |
1,333,225,579,172 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
444,725,987,293 |
|
5,162,212,103,107 |
4,578,569,554,201 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4,669,396,347,454 |
3,468,269,610,133 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
492,815,755,653 |
1,110,299,944,068 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
3,222,785,809,457 |
2,864,655,714,085 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
55,400,313,309,236 |
|
54,244,434,491,698 |
61,769,061,092,559 |
|