MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 34,581,147,668,071 33,376,137,739,565 40,526,370,730,962
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,793,891,439,264 11,353,600,192,147 14,223,421,508,261
1. Tiền 4,790,930,785,947 4,342,083,888,717 5,705,904,913,235
2. Các khoản tương đương tiền 5,002,960,653,317 7,011,516,303,430 8,517,516,595,026
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,096,308,780,367 2,653,613,962,495 2,505,007,709,502
1. Chứng khoán kinh doanh 79,115,638,400 6,021,246,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -20,195,072,393 -2,053,067,986
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -28,778,129,292 2,594,693,396,488 2,501,039,531,488
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,304,525,084,719 6,918,359,545,312 7,462,114,111,441
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,507,457,707,305 6,184,468,795,660 6,811,902,244,793
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 373,165,234,414 454,056,722,166 374,679,687,768
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,790,575,002,277 703,404,307,083 590,517,831,399
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -366,672,859,277 -424,450,707,637 -315,787,838,951
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 880,428,040 802,186,432
IV. Hàng tồn kho 10,114,024,667,047 8,627,059,190,050 12,867,551,209,134
1. Hàng tồn kho 10,183,939,926,984 8,643,776,356,784 12,890,760,772,088
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -69,915,259,937 -16,717,166,734 -23,209,562,954
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,272,397,696,674 3,823,504,849,561 3,468,276,192,624
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 274,464,577,779 270,755,270,527 217,282,436,389
2. Thuế GTGT được khấu trừ 319,257,390,460 277,155,321,710 305,744,694,520
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 176,587,542,318 2,156,306,559,062 2,910,198,024,758
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,502,088,186,117 1,119,287,698,262 35,051,036,957
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 20,819,165,641,165 20,868,296,752,133 21,242,690,361,597
I. Các khoản phải thu dài hạn 550,590,050 47,611,240,582 88,684,537,328
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 155,000,000 36,068,203,527 75,342,051,954
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 724,473,877 50,457,255,082 40,103,033,030
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -328,883,827 -38,914,218,027 -26,760,547,656
II.Tài sản cố định 16,765,911,019,124 15,646,073,853,005 15,270,763,892,934
1. Tài sản cố định hữu hình 12,802,213,979,228 13,751,375,772,196 13,325,714,869,802
- Nguyên giá 24,201,501,457,673 28,224,171,557,650 29,308,854,603,054
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,399,287,478,445 -14,472,795,785,454 -15,983,139,733,252
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,035,223,018,269 1,894,698,080,809 1,945,049,023,132
- Nguyên giá 3,373,633,097,905 2,372,949,231,584 2,488,000,589,322
- Giá trị hao mòn lũy kế -338,410,079,636 -478,251,150,775 -542,951,566,190
III. Bất động sản đầu tư 256,182,851,727 165,266,207,789
- Nguyên giá 314,367,780,418 221,292,437,042
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,184,928,691 -56,026,229,253
IV. Tài sản dở dang dài hạn 604,702,429,151 780,123,324,785
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 2,393,855,199
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 928,474,021,627 604,702,429,151 777,729,469,586
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,459,850,653,062 2,380,992,710,474 2,883,912,021,826
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,089,664,442,183 2,028,073,452,777 2,677,987,826,627
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 488,808,645,014 355,674,275,616 315,196,457,265
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -118,622,434,135 -115,155,017,919 -110,772,262,066
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 112,400,000,000 1,500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,381,316,430,898 1,932,733,667,194 2,053,940,376,935
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,292,605,034,249 1,913,707,367,823 2,018,235,656,410
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,947,170,016 11,057,162,186 32,964,618,879
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 22,118,300 22,118,300
4. Tài sản dài hạn khác 7,947,018,885 2,717,983,346
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 55,400,313,309,236 54,244,434,491,698 61,769,061,092,559
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 41,308,435,310,878 31,043,829,442,660 38,385,075,927,607
I. Nợ ngắn hạn 35,698,451,308,315 27,941,980,070,519 35,757,792,050,085
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,401,049,173,547 11,522,669,163,818 15,270,928,443,422
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 447,952,007,390 526,600,619,415 200,891,527,721
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,381,210,496,919 2,096,667,226,664 1,730,337,723,799
4. Phải trả người lao động 631,565,007,232 1,053,483,580,467 922,143,296,413
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 153,839,856,604 185,383,858,808 268,697,389,078
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 75,041,994,171 13,064,987,675
9. Phải trả ngắn hạn khác 373,542,415,375 243,367,242,706
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,038,009,632,280 13,745,080,780,307
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,443,211,330,331 2,968,182,984,991 44,890,213,714
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 121,085,258,675 271,420,528,510 278,309,850,371
13. Quỹ bình ổn giá 1,830,978,066,020 3,040,080,594,879
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,609,984,002,563 3,101,849,372,141 2,627,283,877,522
1. Phải trả người bán dài hạn 216,980,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 11,210,863,970 10,897,063,530
3. Chi phí phải trả dài hạn 290,467,540 908,435,872
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 9,144,815,444 14,478,816,904
7. Phải trả dài hạn khác 2,336,972,921,473 201,887,838,383 167,086,416,528
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,251,856,680,980 2,852,388,509,980 2,406,437,211,735
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 610,745,672 4,878,702,501 5,342,959,580
12. Dự phòng phải trả dài hạn 858,117,631 10,543,121,369 19,067,212,373
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 3,116,573,228 11,505,052,954 3,065,761,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 11,289,841,297,137 23,200,605,049,038 23,383,985,164,952
I. Vốn chủ sở hữu 11,289,841,297,137 23,200,605,049,038 23,383,985,164,952
1. Vốn góp của chủ sở hữu 10,700,000,000,000 12,938,780,810,000 12,938,780,810,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 12,938,780,810,000 12,938,780,810,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,325,862,417 3,003,630,250,509 2,246,997,553,623
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 729,602,617,999 990,113,907,720 1,132,410,233,797
5. Cổ phiếu quỹ -1,550,648,460,000 -1,350,648,460,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1,324,709,393,252 -1,317,118,937,352 -1,317,118,937,352
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -37,397,092,969 -73,836,949,005 5,425,927,848
8. Quỹ đầu tư phát triển 558,880,195,083 743,691,793,605 951,687,189,578
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 39,918,054,412 80,994,720,997 1,333,225,579,172
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 444,725,987,293 5,162,212,103,107 4,578,569,554,201
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,669,396,347,454 3,468,269,610,133
- LNST chưa phân phối kỳ này 492,815,755,653 1,110,299,944,068
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,222,785,809,457 2,864,655,714,085
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 55,400,313,309,236 54,244,434,491,698 61,769,061,092,559
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.