TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
30,032,665,072,519 |
33,211,486,795,565 |
30,517,659,757,012 |
33,260,947,577,801 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,677,916,034,880 |
11,247,766,423,911 |
10,001,943,049,674 |
11,394,065,372,037 |
|
1. Tiền |
4,906,415,081,505 |
3,878,695,012,148 |
3,661,394,261,144 |
4,341,769,696,940 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,771,500,953,375 |
7,369,071,411,763 |
6,340,548,788,530 |
7,052,295,675,097 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,936,199,060,315 |
2,005,526,232,602 |
2,406,592,673,017 |
2,483,113,962,495 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
71,214,967,050 |
67,550,442,050 |
64,269,315,636 |
69,515,638,400 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-26,686,976,569 |
-18,330,466,504 |
-17,384,039,107 |
-20,195,072,393 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,891,671,069,834 |
1,956,306,257,056 |
2,359,707,396,488 |
2,433,793,396,488 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,472,493,715,159 |
7,370,046,946,725 |
6,444,344,542,640 |
6,961,377,702,169 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,214,722,342,325 |
6,499,927,543,540 |
5,270,594,858,539 |
6,186,505,035,727 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
566,330,413,331 |
590,512,381,618 |
831,030,779,577 |
486,554,434,228 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,115,183,161,032 |
709,345,730,927 |
765,874,665,575 |
709,243,422,437 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-424,662,848,806 |
-430,856,799,553 |
-424,239,047,818 |
-421,843,652,706 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
920,647,277 |
1,118,090,193 |
1,083,286,767 |
918,462,483 |
|
IV. Hàng tồn kho |
6,180,836,593,566 |
9,671,196,949,304 |
9,054,347,910,038 |
8,615,108,126,419 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,291,972,164,291 |
9,769,348,688,006 |
9,146,410,004,949 |
8,631,825,293,153 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-111,135,570,725 |
-98,151,738,702 |
-92,062,094,911 |
-16,717,166,734 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,765,219,668,599 |
2,916,950,243,023 |
2,610,431,581,643 |
3,807,282,414,681 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
222,583,930,510 |
272,155,380,251 |
268,290,927,927 |
320,313,792,031 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
277,313,600,427 |
666,250,471,753 |
385,695,514,716 |
283,570,072,860 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
388,142,315,100 |
1,088,593,228,269 |
888,668,453,919 |
2,083,513,110,134 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
877,179,822,562 |
889,951,162,750 |
1,067,776,685,081 |
1,119,885,439,656 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
20,712,767,610,453 |
20,535,057,402,280 |
20,520,009,698,052 |
20,977,170,131,792 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
34,748,658,406 |
30,408,142,762 |
36,140,176,919 |
42,544,526,360 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
21,764,641,129 |
38,904,824,004 |
28,563,302,820 |
36,068,203,527 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
42,991,808,154 |
33,151,599,515 |
45,331,547,636 |
45,390,540,860 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-30,007,790,877 |
-41,648,280,757 |
-37,754,673,537 |
-38,914,218,027 |
|
II.Tài sản cố định |
15,180,094,537,288 |
15,023,936,160,629 |
15,840,505,999,117 |
15,711,772,442,692 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,940,005,751,621 |
12,772,053,064,427 |
13,605,137,608,040 |
13,753,234,735,937 |
|
- Nguyên giá |
26,168,795,526,863 |
26,405,202,354,121 |
27,677,065,795,880 |
28,228,134,302,589 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,228,789,775,242 |
-13,633,149,289,694 |
-14,071,928,187,840 |
-14,474,899,566,652 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,240,088,785,667 |
2,251,883,096,202 |
2,235,368,391,077 |
1,958,537,706,755 |
|
- Nguyên giá |
2,702,266,876,595 |
2,741,457,764,836 |
2,754,140,308,810 |
2,444,561,214,913 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-462,178,090,928 |
-489,574,668,634 |
-518,771,917,733 |
-486,023,508,158 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
225,006,997,401 |
222,341,989,575 |
217,656,456,363 |
256,182,851,727 |
|
- Nguyên giá |
269,603,314,638 |
269,603,314,638 |
269,603,314,638 |
314,367,780,418 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-44,596,317,237 |
-47,261,325,063 |
-51,946,858,275 |
-58,184,928,691 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
773,254,752,353 |
1,273,491,735,352 |
603,765,673,695 |
599,216,797,645 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
773,254,752,353 |
1,273,491,735,352 |
603,765,673,695 |
599,216,797,645 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,131,195,756,872 |
2,619,763,079,788 |
2,409,059,727,467 |
2,506,508,187,417 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,425,400,027,792 |
1,912,698,920,160 |
1,969,489,318,055 |
2,025,113,929,722 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
346,606,681,616 |
336,079,182,616 |
356,528,769,616 |
357,499,269,616 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-119,310,952,536 |
-114,515,022,988 |
-112,458,360,204 |
-115,505,011,921 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
478,500,000,000 |
485,500,000,000 |
195,500,000,000 |
239,400,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,368,466,908,133 |
1,365,116,294,174 |
1,412,881,664,491 |
1,860,945,325,951 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,355,159,014,743 |
1,353,124,235,816 |
1,398,342,727,848 |
1,845,451,869,509 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,327,226,532 |
2,344,568,129 |
2,213,921,548 |
4,481,018,733 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
22,118,300 |
22,118,300 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
6,975,620,825 |
6,977,459,540 |
10,967,881,451 |
10,990,319,409 |
|
5. Lợi thế thương mại |
4,005,046,033 |
2,670,030,689 |
1,335,015,344 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
50,745,432,682,972 |
53,746,544,197,845 |
51,037,669,455,064 |
54,238,117,709,593 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
33,320,372,405,739 |
33,431,943,855,720 |
29,928,107,439,726 |
31,034,557,556,134 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
30,054,307,619,453 |
30,180,608,681,534 |
26,476,883,207,231 |
27,698,751,367,280 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,375,612,719,998 |
11,306,260,842,451 |
8,393,479,050,452 |
11,518,670,929,823 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
712,741,056,441 |
665,701,260,980 |
584,078,771,483 |
520,005,997,421 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,552,928,053,954 |
2,319,885,169,704 |
2,274,021,337,328 |
2,100,520,231,748 |
|
4. Phải trả người lao động |
479,781,992,361 |
733,196,359,926 |
990,581,773,338 |
1,038,160,838,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
374,907,564,616 |
489,918,209,262 |
448,878,986,725 |
174,551,606,355 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
84,662,034,538 |
21,609,311,503 |
78,172,497,430 |
76,040,716,378 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
701,044,911,783 |
1,469,797,568,919 |
935,091,487,436 |
400,596,354,876 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,691,910,619,915 |
8,843,485,950,891 |
7,724,585,956,317 |
6,774,922,930,016 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,588,479,098,095 |
2,683,466,815,037 |
2,958,549,117,346 |
2,986,271,375,920 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
137,283,202,471 |
222,356,452,312 |
369,505,839,869 |
279,271,424,923 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
2,354,956,365,281 |
1,424,930,740,549 |
1,719,938,389,507 |
1,829,738,961,820 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,266,064,786,286 |
3,251,335,174,186 |
3,451,224,232,495 |
3,335,806,188,854 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
12,210,971,048 |
13,079,055,687 |
12,496,635,355 |
11,086,713,970 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
69,401,280 |
290,467,540 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
4,340,450,401 |
18,791,985,641 |
18,375,081,088 |
9,144,815,444 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
170,902,037,927 |
174,910,792,682 |
176,044,858,351 |
203,169,473,095 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,066,110,129,434 |
3,030,838,590,398 |
3,217,689,426,804 |
3,085,187,841,980 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,453,139,602 |
3,453,139,602 |
8,208,325,464 |
4,878,702,502 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
902,488,032 |
950,988,033 |
8,499,488,034 |
10,543,121,369 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
8,145,569,842 |
9,310,622,140 |
9,841,016,119 |
11,505,052,954 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
17,425,060,277,233 |
20,314,600,342,125 |
21,109,562,015,338 |
23,203,560,153,459 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
17,425,060,277,233 |
20,314,600,342,125 |
21,109,562,015,338 |
23,203,560,153,459 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,700,000,000,000 |
11,388,132,350,000 |
12,938,780,810,000 |
12,938,780,810,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
107,000,000,000 |
11,388,132,350,000 |
12,938,780,810,000 |
12,938,780,810,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
164,462,417 |
3,004,250,250,509 |
3,004,250,250,509 |
3,003,630,250,509 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
866,234,135,320 |
916,253,593,532 |
899,307,095,146 |
1,012,052,528,513 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1,550,648,460,000 |
-1,550,648,460,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-1,317,118,937,352 |
-1,317,118,937,352 |
-1,317,118,937,352 |
-1,317,118,937,352 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-54,053,396,477 |
-56,171,886,597 |
-55,659,039,613 |
-75,802,308,236 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
765,208,420,572 |
845,925,073,683 |
841,639,460,928 |
743,373,872,134 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
42,367,855,811 |
43,195,651,861 |
43,195,651,861 |
65,609,794,054 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,356,545,127,840 |
2,416,508,231,061 |
3,143,752,733,646 |
5,177,002,066,659 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,327,286,588,657 |
389,732,077,303 |
2,474,951,325,874 |
2,838,414,931,769 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,029,258,539,183 |
2,026,776,153,758 |
668,801,407,772 |
2,338,587,134,890 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,065,712,609,102 |
3,073,626,015,428 |
3,162,062,450,213 |
3,206,680,537,178 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
50,745,432,682,972 |
53,746,544,197,845 |
51,037,669,455,064 |
54,238,117,709,593 |
|