MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 30,032,665,072,519 33,211,486,795,565 30,517,659,757,012 33,260,947,577,801
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,677,916,034,880 11,247,766,423,911 10,001,943,049,674 11,394,065,372,037
1. Tiền 4,906,415,081,505 3,878,695,012,148 3,661,394,261,144 4,341,769,696,940
2. Các khoản tương đương tiền 6,771,500,953,375 7,369,071,411,763 6,340,548,788,530 7,052,295,675,097
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,936,199,060,315 2,005,526,232,602 2,406,592,673,017 2,483,113,962,495
1. Chứng khoán kinh doanh 71,214,967,050 67,550,442,050 64,269,315,636 69,515,638,400
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -26,686,976,569 -18,330,466,504 -17,384,039,107 -20,195,072,393
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,891,671,069,834 1,956,306,257,056 2,359,707,396,488 2,433,793,396,488
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,472,493,715,159 7,370,046,946,725 6,444,344,542,640 6,961,377,702,169
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,214,722,342,325 6,499,927,543,540 5,270,594,858,539 6,186,505,035,727
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 566,330,413,331 590,512,381,618 831,030,779,577 486,554,434,228
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,115,183,161,032 709,345,730,927 765,874,665,575 709,243,422,437
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -424,662,848,806 -430,856,799,553 -424,239,047,818 -421,843,652,706
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 920,647,277 1,118,090,193 1,083,286,767 918,462,483
IV. Hàng tồn kho 6,180,836,593,566 9,671,196,949,304 9,054,347,910,038 8,615,108,126,419
1. Hàng tồn kho 6,291,972,164,291 9,769,348,688,006 9,146,410,004,949 8,631,825,293,153
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -111,135,570,725 -98,151,738,702 -92,062,094,911 -16,717,166,734
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,765,219,668,599 2,916,950,243,023 2,610,431,581,643 3,807,282,414,681
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 222,583,930,510 272,155,380,251 268,290,927,927 320,313,792,031
2. Thuế GTGT được khấu trừ 277,313,600,427 666,250,471,753 385,695,514,716 283,570,072,860
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 388,142,315,100 1,088,593,228,269 888,668,453,919 2,083,513,110,134
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 877,179,822,562 889,951,162,750 1,067,776,685,081 1,119,885,439,656
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 20,712,767,610,453 20,535,057,402,280 20,520,009,698,052 20,977,170,131,792
I. Các khoản phải thu dài hạn 34,748,658,406 30,408,142,762 36,140,176,919 42,544,526,360
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 21,764,641,129 38,904,824,004 28,563,302,820 36,068,203,527
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 42,991,808,154 33,151,599,515 45,331,547,636 45,390,540,860
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -30,007,790,877 -41,648,280,757 -37,754,673,537 -38,914,218,027
II.Tài sản cố định 15,180,094,537,288 15,023,936,160,629 15,840,505,999,117 15,711,772,442,692
1. Tài sản cố định hữu hình 12,940,005,751,621 12,772,053,064,427 13,605,137,608,040 13,753,234,735,937
- Nguyên giá 26,168,795,526,863 26,405,202,354,121 27,677,065,795,880 28,228,134,302,589
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,228,789,775,242 -13,633,149,289,694 -14,071,928,187,840 -14,474,899,566,652
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,240,088,785,667 2,251,883,096,202 2,235,368,391,077 1,958,537,706,755
- Nguyên giá 2,702,266,876,595 2,741,457,764,836 2,754,140,308,810 2,444,561,214,913
- Giá trị hao mòn lũy kế -462,178,090,928 -489,574,668,634 -518,771,917,733 -486,023,508,158
III. Bất động sản đầu tư 225,006,997,401 222,341,989,575 217,656,456,363 256,182,851,727
- Nguyên giá 269,603,314,638 269,603,314,638 269,603,314,638 314,367,780,418
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,596,317,237 -47,261,325,063 -51,946,858,275 -58,184,928,691
IV. Tài sản dở dang dài hạn 773,254,752,353 1,273,491,735,352 603,765,673,695 599,216,797,645
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 773,254,752,353 1,273,491,735,352 603,765,673,695 599,216,797,645
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,131,195,756,872 2,619,763,079,788 2,409,059,727,467 2,506,508,187,417
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,425,400,027,792 1,912,698,920,160 1,969,489,318,055 2,025,113,929,722
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 346,606,681,616 336,079,182,616 356,528,769,616 357,499,269,616
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -119,310,952,536 -114,515,022,988 -112,458,360,204 -115,505,011,921
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 478,500,000,000 485,500,000,000 195,500,000,000 239,400,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,368,466,908,133 1,365,116,294,174 1,412,881,664,491 1,860,945,325,951
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,355,159,014,743 1,353,124,235,816 1,398,342,727,848 1,845,451,869,509
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,327,226,532 2,344,568,129 2,213,921,548 4,481,018,733
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 22,118,300 22,118,300
4. Tài sản dài hạn khác 6,975,620,825 6,977,459,540 10,967,881,451 10,990,319,409
5. Lợi thế thương mại 4,005,046,033 2,670,030,689 1,335,015,344
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 50,745,432,682,972 53,746,544,197,845 51,037,669,455,064 54,238,117,709,593
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 33,320,372,405,739 33,431,943,855,720 29,928,107,439,726 31,034,557,556,134
I. Nợ ngắn hạn 30,054,307,619,453 30,180,608,681,534 26,476,883,207,231 27,698,751,367,280
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,375,612,719,998 11,306,260,842,451 8,393,479,050,452 11,518,670,929,823
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 712,741,056,441 665,701,260,980 584,078,771,483 520,005,997,421
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,552,928,053,954 2,319,885,169,704 2,274,021,337,328 2,100,520,231,748
4. Phải trả người lao động 479,781,992,361 733,196,359,926 990,581,773,338 1,038,160,838,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 374,907,564,616 489,918,209,262 448,878,986,725 174,551,606,355
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 84,662,034,538 21,609,311,503 78,172,497,430 76,040,716,378
9. Phải trả ngắn hạn khác 701,044,911,783 1,469,797,568,919 935,091,487,436 400,596,354,876
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11,691,910,619,915 8,843,485,950,891 7,724,585,956,317 6,774,922,930,016
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,588,479,098,095 2,683,466,815,037 2,958,549,117,346 2,986,271,375,920
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 137,283,202,471 222,356,452,312 369,505,839,869 279,271,424,923
13. Quỹ bình ổn giá 2,354,956,365,281 1,424,930,740,549 1,719,938,389,507 1,829,738,961,820
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,266,064,786,286 3,251,335,174,186 3,451,224,232,495 3,335,806,188,854
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 12,210,971,048 13,079,055,687 12,496,635,355 11,086,713,970
3. Chi phí phải trả dài hạn 69,401,280 290,467,540
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4,340,450,401 18,791,985,641 18,375,081,088 9,144,815,444
7. Phải trả dài hạn khác 170,902,037,927 174,910,792,682 176,044,858,351 203,169,473,095
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,066,110,129,434 3,030,838,590,398 3,217,689,426,804 3,085,187,841,980
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,453,139,602 3,453,139,602 8,208,325,464 4,878,702,502
12. Dự phòng phải trả dài hạn 902,488,032 950,988,033 8,499,488,034 10,543,121,369
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 8,145,569,842 9,310,622,140 9,841,016,119 11,505,052,954
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 17,425,060,277,233 20,314,600,342,125 21,109,562,015,338 23,203,560,153,459
I. Vốn chủ sở hữu 17,425,060,277,233 20,314,600,342,125 21,109,562,015,338 23,203,560,153,459
1. Vốn góp của chủ sở hữu 10,700,000,000,000 11,388,132,350,000 12,938,780,810,000 12,938,780,810,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 107,000,000,000 11,388,132,350,000 12,938,780,810,000 12,938,780,810,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 164,462,417 3,004,250,250,509 3,004,250,250,509 3,003,630,250,509
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 866,234,135,320 916,253,593,532 899,307,095,146 1,012,052,528,513
5. Cổ phiếu quỹ -1,550,648,460,000 -1,550,648,460,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1,317,118,937,352 -1,317,118,937,352 -1,317,118,937,352 -1,317,118,937,352
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -54,053,396,477 -56,171,886,597 -55,659,039,613 -75,802,308,236
8. Quỹ đầu tư phát triển 765,208,420,572 845,925,073,683 841,639,460,928 743,373,872,134
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 42,367,855,811 43,195,651,861 43,195,651,861 65,609,794,054
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,356,545,127,840 2,416,508,231,061 3,143,752,733,646 5,177,002,066,659
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,327,286,588,657 389,732,077,303 2,474,951,325,874 2,838,414,931,769
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,029,258,539,183 2,026,776,153,758 668,801,407,772 2,338,587,134,890
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,065,712,609,102 3,073,626,015,428 3,162,062,450,213 3,206,680,537,178
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 50,745,432,682,972 53,746,544,197,845 51,037,669,455,064 54,238,117,709,593
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.