MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Kho Vận Petec (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,662,356,007 4,760,397,454 4,646,164,032
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 387,505,524 1,541,812,620 942,738,586
1. Tiền 387,505,524 1,541,812,620 942,738,586
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,823,582,497 2,726,896,716 2,184,021,385
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,275,687,443 9,335,262,058 9,663,339,010
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,002,322,545 9,961,434,545 10,009,314,845
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,046,266,912 1,028,607,812 842,041,289
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,581,725,949 -17,598,407,699 -18,355,080,399
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 81,031,546 24,406,640
IV. Hàng tồn kho 332,918,243 394,479,726 1,451,359,780
1. Hàng tồn kho 332,918,243 394,479,726 1,451,359,780
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 118,349,743 97,208,392 68,044,281
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 98,044,901 94,971,978 68,044,281
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,304,842 2,236,414
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 36,324,744,823 34,283,031,762 33,299,605,867
I. Các khoản phải thu dài hạn 151,000,000 166,000,000 166,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 151,000,000 166,000,000 166,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 29,141,694,042 27,219,600,121 25,552,041,785
1. Tài sản cố định hữu hình 13,431,296,169 11,926,550,872 10,676,341,160
- Nguyên giá 32,473,245,228 32,433,745,228 32,651,369,958
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,041,949,059 -20,507,194,356 -21,975,028,798
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,710,397,873 15,293,049,249 14,875,700,625
- Nguyên giá 18,562,280,139 18,562,280,139 18,562,280,139
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,851,882,266 -3,269,230,890 -3,686,579,514
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,709,897,976 6,299,942,461 7,225,475,335
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,554,567,000 11,554,567,000 11,554,567,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -14,844,669,024 -15,254,624,539 -14,329,091,665
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 322,152,805 597,489,180 356,088,747
1. Chi phí trả trước dài hạn 322,152,805 597,489,180 356,088,747
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 39,987,100,830 39,043,429,216 37,945,769,899
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 51,026,297,548 48,664,503,739 45,016,730,839
I. Nợ ngắn hạn 47,057,040,648 42,198,954,839 39,872,666,339
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,044,617,432 6,978,505,122 6,566,547,742
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 25,588,302 366,470,166 379,110,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 248,041,356 274,673,245 151,459,032
4. Phải trả người lao động 72,822,775
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 35,836,500 209,420,720
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 916,006,740 736,180,506 897,874,020
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,911,408,043 5,659,704,700 5,430,649,825
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 32,838,556,000 28,147,584,600 26,237,605,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,969,256,900 6,465,548,900 5,144,064,500
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,969,256,900 6,465,548,900 5,144,064,500
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -11,039,196,718 -9,621,074,523 -7,070,960,940
I. Vốn chủ sở hữu -11,039,196,718 -9,621,074,523 -7,070,960,940
1. Vốn góp của chủ sở hữu 71,925,500,000 71,925,500,000 71,925,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 71,925,500,000 71,925,500,000 71,925,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,929,061,690 1,929,061,690 1,929,061,690
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -84,893,758,408 -83,475,636,213 -80,925,522,630
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 909,596,166 1,418,122,195 2,550,113,583
- LNST chưa phân phối kỳ này -85,803,354,574 -84,893,758,408 -83,475,636,213
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 39,987,100,830 39,043,429,216 37,945,769,899
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.