TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
3,662,356,007 |
4,760,397,454 |
4,646,164,032 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
387,505,524 |
1,541,812,620 |
942,738,586 |
|
1. Tiền |
|
387,505,524 |
1,541,812,620 |
942,738,586 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
2,823,582,497 |
2,726,896,716 |
2,184,021,385 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
9,275,687,443 |
9,335,262,058 |
9,663,339,010 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
10,002,322,545 |
9,961,434,545 |
10,009,314,845 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,046,266,912 |
1,028,607,812 |
842,041,289 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-17,581,725,949 |
-17,598,407,699 |
-18,355,080,399 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
81,031,546 |
|
24,406,640 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
332,918,243 |
394,479,726 |
1,451,359,780 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
332,918,243 |
394,479,726 |
1,451,359,780 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
118,349,743 |
97,208,392 |
68,044,281 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
98,044,901 |
94,971,978 |
68,044,281 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
20,304,842 |
2,236,414 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
36,324,744,823 |
34,283,031,762 |
33,299,605,867 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
151,000,000 |
166,000,000 |
166,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
151,000,000 |
166,000,000 |
166,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
29,141,694,042 |
27,219,600,121 |
25,552,041,785 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
13,431,296,169 |
11,926,550,872 |
10,676,341,160 |
|
- Nguyên giá |
|
32,473,245,228 |
32,433,745,228 |
32,651,369,958 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-19,041,949,059 |
-20,507,194,356 |
-21,975,028,798 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
15,710,397,873 |
15,293,049,249 |
14,875,700,625 |
|
- Nguyên giá |
|
18,562,280,139 |
18,562,280,139 |
18,562,280,139 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,851,882,266 |
-3,269,230,890 |
-3,686,579,514 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
6,709,897,976 |
6,299,942,461 |
7,225,475,335 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
11,554,567,000 |
11,554,567,000 |
11,554,567,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-14,844,669,024 |
-15,254,624,539 |
-14,329,091,665 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
322,152,805 |
597,489,180 |
356,088,747 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
322,152,805 |
597,489,180 |
356,088,747 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
39,987,100,830 |
39,043,429,216 |
37,945,769,899 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
51,026,297,548 |
48,664,503,739 |
45,016,730,839 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
47,057,040,648 |
42,198,954,839 |
39,872,666,339 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
7,044,617,432 |
6,978,505,122 |
6,566,547,742 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
25,588,302 |
366,470,166 |
379,110,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
248,041,356 |
274,673,245 |
151,459,032 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
72,822,775 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
35,836,500 |
209,420,720 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
916,006,740 |
736,180,506 |
897,874,020 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
5,911,408,043 |
5,659,704,700 |
5,430,649,825 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
32,838,556,000 |
28,147,584,600 |
26,237,605,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
3,969,256,900 |
6,465,548,900 |
5,144,064,500 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
3,969,256,900 |
6,465,548,900 |
5,144,064,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
-11,039,196,718 |
-9,621,074,523 |
-7,070,960,940 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
-11,039,196,718 |
-9,621,074,523 |
-7,070,960,940 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
71,925,500,000 |
71,925,500,000 |
71,925,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
71,925,500,000 |
71,925,500,000 |
71,925,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
1,929,061,690 |
1,929,061,690 |
1,929,061,690 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-84,893,758,408 |
-83,475,636,213 |
-80,925,522,630 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
909,596,166 |
1,418,122,195 |
2,550,113,583 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-85,803,354,574 |
-84,893,758,408 |
-83,475,636,213 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
39,987,100,830 |
39,043,429,216 |
37,945,769,899 |
|