MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex-CTCP (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,787,326,721,981 1,430,704,068,673 1,996,482,893,566 2,093,609,821,116
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,787,326,721,981 1,430,704,068,673 1,996,482,893,566 2,093,609,821,116
4. Giá vốn hàng bán 1,469,138,519,725 1,293,739,063,965 1,737,713,557,849 1,851,637,613,639
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 318,188,202,256 136,965,004,708 258,769,335,717 241,972,207,477
6. Doanh thu hoạt động tài chính 18,941,222,754 38,605,406,811 22,747,166,529 14,628,540,129
7. Chi phí tài chính 19,109,447,450 17,933,442,145 23,682,989,767 22,305,825,615
- Trong đó: Chi phí lãi vay 17,617,278,993 16,611,622,148 18,837,317,277 15,630,843,761
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -2,335,006,452 -1,297,557,053 -3,213,295,038 -4,626,020,339
9. Chi phí bán hàng 147,254,837,553 103,213,881,262 169,246,420,289 145,974,648,516
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 68,137,133,551 26,507,059,921 73,661,086,943 32,891,717,341
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 100,293,000,004 26,618,471,138 11,712,710,209 50,802,535,795
12. Thu nhập khác 2,449,787,039 1,116,184,880 9,663,379,349 665,237,908
13. Chi phí khác 856,508,257 204,899,732 3,002,885,542 476,546,551
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,593,278,782 911,285,148 6,660,493,807 188,691,357
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 101,886,278,786 27,529,756,286 18,373,204,016 50,991,227,152
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 23,648,176,157 5,963,240,822 8,558,638,616 10,373,032,172
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 78,567,449
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 78,238,102,629 21,566,515,464 9,735,997,951 40,618,194,980
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 78,238,102,629 21,566,515,464 9,735,997,951 40,618,194,980
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 968 267 120 503
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.