1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,787,326,721,981 |
1,430,704,068,673 |
1,996,482,893,566 |
2,093,609,821,116 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,787,326,721,981 |
1,430,704,068,673 |
1,996,482,893,566 |
2,093,609,821,116 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,469,138,519,725 |
1,293,739,063,965 |
1,737,713,557,849 |
1,851,637,613,639 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
318,188,202,256 |
136,965,004,708 |
258,769,335,717 |
241,972,207,477 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
18,941,222,754 |
38,605,406,811 |
22,747,166,529 |
14,628,540,129 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,109,447,450 |
17,933,442,145 |
23,682,989,767 |
22,305,825,615 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,617,278,993 |
16,611,622,148 |
18,837,317,277 |
15,630,843,761 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-2,335,006,452 |
-1,297,557,053 |
-3,213,295,038 |
-4,626,020,339 |
|
9. Chi phí bán hàng |
147,254,837,553 |
103,213,881,262 |
169,246,420,289 |
145,974,648,516 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
68,137,133,551 |
26,507,059,921 |
73,661,086,943 |
32,891,717,341 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
100,293,000,004 |
26,618,471,138 |
11,712,710,209 |
50,802,535,795 |
|
12. Thu nhập khác |
2,449,787,039 |
1,116,184,880 |
9,663,379,349 |
665,237,908 |
|
13. Chi phí khác |
856,508,257 |
204,899,732 |
3,002,885,542 |
476,546,551 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,593,278,782 |
911,285,148 |
6,660,493,807 |
188,691,357 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
101,886,278,786 |
27,529,756,286 |
18,373,204,016 |
50,991,227,152 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
23,648,176,157 |
5,963,240,822 |
8,558,638,616 |
10,373,032,172 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
78,567,449 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
78,238,102,629 |
21,566,515,464 |
9,735,997,951 |
40,618,194,980 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
78,238,102,629 |
21,566,515,464 |
9,735,997,951 |
40,618,194,980 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
968 |
267 |
120 |
503 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|