1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,146,791,933,470 |
1,240,935,320,624 |
982,181,169,425 |
1,678,259,217,451 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,708,686,000 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,145,083,247,470 |
1,240,935,320,624 |
982,181,169,425 |
1,678,259,217,451 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
936,221,757,900 |
1,040,136,829,429 |
843,928,609,083 |
1,446,151,845,949 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
208,861,489,570 |
200,798,491,195 |
138,252,560,342 |
232,107,371,502 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,765,231,120 |
10,102,401,389 |
6,867,809,263 |
7,145,732,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,389,694,521 |
12,747,856,251 |
15,431,224,694 |
15,713,679,814 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,559,121,169 |
13,647,567,573 |
13,190,956,551 |
14,989,777,952 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
20,485,402 |
-1,059,696,527 |
-1,128,325,552 |
-1,680,201,920 |
|
9. Chi phí bán hàng |
113,813,553,969 |
95,159,072,313 |
90,080,968,207 |
145,863,594,296 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
26,105,531,246 |
28,431,308,130 |
6,247,330,604 |
29,285,222,805 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
60,338,426,356 |
73,502,959,363 |
32,232,520,548 |
46,710,404,667 |
|
12. Thu nhập khác |
381,239,591 |
1,170,148,488 |
507,636,592 |
2,289,513,135 |
|
13. Chi phí khác |
320,162,147 |
750,152,889 |
530,496,633 |
528,390,630 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
61,077,444 |
419,995,599 |
-22,860,041 |
1,761,122,505 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
60,399,503,800 |
73,922,954,962 |
32,209,660,507 |
48,471,527,172 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,110,516,513 |
15,249,027,203 |
6,746,099,841 |
9,548,346,671 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
48,288,987,287 |
58,673,927,759 |
25,463,560,666 |
38,923,180,501 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
48,288,987,287 |
58,673,927,759 |
25,463,560,666 |
38,923,180,501 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
598 |
726 |
315 |
482 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|