MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex-CTCP (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,146,791,933,470 1,240,935,320,624 982,181,169,425 1,678,259,217,451
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,708,686,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,145,083,247,470 1,240,935,320,624 982,181,169,425 1,678,259,217,451
4. Giá vốn hàng bán 936,221,757,900 1,040,136,829,429 843,928,609,083 1,446,151,845,949
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 208,861,489,570 200,798,491,195 138,252,560,342 232,107,371,502
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,765,231,120 10,102,401,389 6,867,809,263 7,145,732,000
7. Chi phí tài chính 16,389,694,521 12,747,856,251 15,431,224,694 15,713,679,814
- Trong đó: Chi phí lãi vay 16,559,121,169 13,647,567,573 13,190,956,551 14,989,777,952
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 20,485,402 -1,059,696,527 -1,128,325,552 -1,680,201,920
9. Chi phí bán hàng 113,813,553,969 95,159,072,313 90,080,968,207 145,863,594,296
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26,105,531,246 28,431,308,130 6,247,330,604 29,285,222,805
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 60,338,426,356 73,502,959,363 32,232,520,548 46,710,404,667
12. Thu nhập khác 381,239,591 1,170,148,488 507,636,592 2,289,513,135
13. Chi phí khác 320,162,147 750,152,889 530,496,633 528,390,630
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 61,077,444 419,995,599 -22,860,041 1,761,122,505
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 60,399,503,800 73,922,954,962 32,209,660,507 48,471,527,172
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,110,516,513 15,249,027,203 6,746,099,841 9,548,346,671
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 48,288,987,287 58,673,927,759 25,463,560,666 38,923,180,501
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 48,288,987,287 58,673,927,759 25,463,560,666 38,923,180,501
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 598 726 315 482
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.