MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex-CTCP (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,759,083,977,414 1,781,344,444,044
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,759,083,977,414 1,781,344,444,044
4. Giá vốn hàng bán 1,488,903,216,243 1,377,159,598,750
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 270,180,761,171 404,184,845,294
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,819,763,433 6,426,072,865
7. Chi phí tài chính 6,835,413,277 39,204,325,372
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,835,413,277 9,963,915,881
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 121,325,824,300 157,675,772,536
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 40,536,351,605 48,741,344,697
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 97,327,872,661 164,989,475,554
12. Thu nhập khác 741,074,933 4,843,415,834
13. Chi phí khác 331,447,673 4,914,136,541
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 409,627,260 -70,720,707
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 97,737,499,921 164,918,754,847
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 21,739,067,341 37,390,334,645
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 75,998,432,580 127,528,420,202
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 75,998,432,580 127,528,420,202
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,082 1,815
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.