1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,759,083,977,414 |
|
1,781,344,444,044 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,759,083,977,414 |
|
1,781,344,444,044 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,488,903,216,243 |
|
1,377,159,598,750 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
270,180,761,171 |
|
404,184,845,294 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,819,763,433 |
|
6,426,072,865 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
6,835,413,277 |
|
39,204,325,372 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,835,413,277 |
|
9,963,915,881 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
121,325,824,300 |
|
157,675,772,536 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
40,536,351,605 |
|
48,741,344,697 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
97,327,872,661 |
|
164,989,475,554 |
|
|
12. Thu nhập khác |
741,074,933 |
|
4,843,415,834 |
|
|
13. Chi phí khác |
331,447,673 |
|
4,914,136,541 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
409,627,260 |
|
-70,720,707 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
97,737,499,921 |
|
164,918,754,847 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
21,739,067,341 |
|
37,390,334,645 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
75,998,432,580 |
|
127,528,420,202 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
75,998,432,580 |
|
127,528,420,202 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,082 |
|
1,815 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|