TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,380,083,670,481 |
2,325,976,865,587 |
2,558,153,972,408 |
2,846,079,320,277 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
484,127,892,068 |
422,244,418,711 |
605,917,594,464 |
622,273,248,443 |
|
1. Tiền |
294,627,892,068 |
277,744,418,711 |
183,917,594,464 |
212,323,453,443 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
189,500,000,000 |
144,500,000,000 |
422,000,000,000 |
409,949,795,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
890,461,413,057 |
891,905,266,077 |
1,193,022,560,869 |
1,220,211,122,761 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
980,484,693,761 |
995,744,902,363 |
1,191,508,142,198 |
1,311,745,449,798 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
103,466,005,995 |
90,062,894,259 |
169,390,635,321 |
73,753,062,361 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,038,859,978 |
21,263,173,517 |
18,346,344,109 |
23,983,326,486 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-215,643,773,999 |
-215,448,436,121 |
-186,433,921,241 |
-189,342,525,522 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
115,627,322 |
282,732,059 |
211,360,482 |
71,809,638 |
|
IV. Hàng tồn kho |
956,180,071,243 |
966,366,915,404 |
733,554,648,087 |
945,477,720,512 |
|
1. Hàng tồn kho |
961,949,463,938 |
970,913,824,345 |
733,554,648,087 |
945,477,720,512 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,769,392,695 |
-4,546,908,941 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
49,314,294,113 |
45,460,265,395 |
25,659,168,988 |
58,117,228,561 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,537,642,779 |
2,557,198,737 |
7,152,230,799 |
6,360,642,588 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
42,695,211,570 |
39,463,079,339 |
14,944,810,496 |
46,905,122,292 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,081,439,764 |
3,439,987,319 |
3,562,127,693 |
4,851,463,681 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
780,668,123,931 |
774,231,926,770 |
808,304,106,164 |
804,655,242,626 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
319,527,155 |
319,527,155 |
|
3,825,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
319,527,155 |
319,527,155 |
|
3,825,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
442,304,887,527 |
461,028,613,749 |
493,479,418,337 |
483,034,192,010 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
440,779,100,851 |
459,502,827,073 |
490,799,519,785 |
480,528,874,657 |
|
- Nguyên giá |
847,334,369,588 |
891,833,223,185 |
956,784,666,451 |
965,263,573,339 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-406,555,268,737 |
-432,330,396,112 |
-465,985,146,666 |
-484,734,698,682 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,525,786,676 |
1,525,786,676 |
2,679,898,552 |
2,505,317,353 |
|
- Nguyên giá |
5,729,884,398 |
5,729,884,398 |
7,265,535,312 |
7,265,535,312 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,204,097,722 |
-4,204,097,722 |
-4,585,636,760 |
-4,760,217,959 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
3,234,686,485 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
3,234,686,485 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
173,735,095,830 |
92,114,280,834 |
80,639,517,992 |
90,559,979,679 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
173,735,095,830 |
92,114,280,834 |
80,639,517,992 |
90,559,979,679 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
66,000,000,000 |
66,000,000,000 |
67,080,380,386 |
67,100,865,788 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
66,000,000,000 |
66,000,000,000 |
67,080,380,386 |
67,100,865,788 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
98,308,613,419 |
154,769,505,032 |
167,104,789,449 |
156,900,518,664 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
98,308,613,419 |
150,944,505,032 |
163,279,789,449 |
156,900,518,664 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
3,825,000,000 |
3,825,000,000 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,160,751,794,412 |
3,100,208,792,357 |
3,366,458,078,572 |
3,650,734,562,903 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,917,586,267,348 |
1,820,746,821,964 |
2,014,473,815,739 |
2,251,090,876,132 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,877,877,910,403 |
1,781,038,465,019 |
1,973,049,726,872 |
2,209,666,787,265 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
311,486,367,738 |
509,939,617,386 |
581,884,329,777 |
640,012,497,656 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
51,583,403,414 |
16,028,972,025 |
39,272,546,209 |
41,063,632,736 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,367,218,553 |
17,575,587,550 |
20,263,067,027 |
13,316,434,420 |
|
4. Phải trả người lao động |
31,176,760,347 |
13,005,194,777 |
43,485,258,886 |
16,746,943,467 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
53,570,187,088 |
60,716,532,531 |
11,551,069,588 |
43,631,427,521 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,893,205,079 |
13,881,833,007 |
17,576,276,698 |
19,419,936,644 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,389,444,814,377 |
1,145,416,653,744 |
1,255,895,802,688 |
1,434,125,461,856 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,355,953,807 |
4,474,073,999 |
3,121,375,999 |
1,350,452,965 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
39,708,356,945 |
39,708,356,945 |
41,424,088,867 |
41,424,088,867 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
39,708,356,945 |
39,708,356,945 |
41,424,088,867 |
41,424,088,867 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,243,165,527,064 |
1,279,461,970,393 |
1,351,984,262,833 |
1,399,643,686,771 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,243,165,527,064 |
1,279,461,970,393 |
1,351,984,262,833 |
1,399,643,686,771 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
807,988,390,000 |
807,988,390,000 |
807,988,390,000 |
807,988,390,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
807,988,390,000 |
807,988,390,000 |
807,988,390,000 |
807,988,390,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,561,050,000 |
3,561,050,000 |
3,561,050,000 |
3,561,050,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
466,200,000 |
|
|
466,200,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,730,000 |
|
|
-12,730,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
302,154,283,435 |
302,154,283,435 |
298,985,382,014 |
298,985,382,014 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
20,463,604,691 |
20,463,604,691 |
20,463,604,691 |
20,463,604,691 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
108,544,728,938 |
144,841,172,267 |
220,532,366,128 |
268,191,790,066 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-485,815,578 |
-488,948,442 |
15,079,299,599 |
48,288,987,287 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
109,030,544,516 |
145,330,120,709 |
205,453,066,529 |
219,902,802,779 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,160,751,794,412 |
3,100,208,792,357 |
3,366,458,078,572 |
3,650,734,562,903 |
|