MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường thủy Petrolimex (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 192,177,364,389 164,412,532,799 162,479,081,065 189,484,112,433
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 192,177,364,389 164,412,532,799 162,479,081,065 189,484,112,433
4. Giá vốn hàng bán 171,113,321,286 154,396,949,249 156,292,741,122 171,087,624,442
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 21,064,043,103 10,015,583,550 6,186,339,943 18,396,487,991
6. Doanh thu hoạt động tài chính 622,268,849 913,490,922 523,547,897 208,381,999
7. Chi phí tài chính 3,080,309,007 2,390,638,711 1,909,539,865 1,575,335,932
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,963,966,134 2,390,638,711 1,909,539,865 1,575,335,932
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,867,867,448 7,731,711,302 9,519,951,437 7,743,038,510
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,738,135,497 806,724,459 -4,719,603,462 9,286,495,548
12. Thu nhập khác 860,872,868 1,988,398,085 2,391,005,773 26,212,187
13. Chi phí khác 33,381,433 2,533,004,255 240,539,115 1,234,534,685
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 827,491,435 -544,606,170 2,150,466,658 -1,208,322,498
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,565,626,932 262,118,289 -2,569,136,804 8,078,173,050
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,399,222,836 106,032,911 121,770,268 1,638,499,948
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 21,951,346 3,762,358 3,762,356 3,762,358
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,144,452,750 152,323,020 -2,694,669,428 6,435,910,744
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,144,452,750 152,323,020 -2,694,669,428 6,435,910,744
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.