1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
192,177,364,389 |
164,412,532,799 |
162,479,081,065 |
189,484,112,433 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
192,177,364,389 |
164,412,532,799 |
162,479,081,065 |
189,484,112,433 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
171,113,321,286 |
154,396,949,249 |
156,292,741,122 |
171,087,624,442 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,064,043,103 |
10,015,583,550 |
6,186,339,943 |
18,396,487,991 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
622,268,849 |
913,490,922 |
523,547,897 |
208,381,999 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,080,309,007 |
2,390,638,711 |
1,909,539,865 |
1,575,335,932 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,963,966,134 |
2,390,638,711 |
1,909,539,865 |
1,575,335,932 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,867,867,448 |
7,731,711,302 |
9,519,951,437 |
7,743,038,510 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,738,135,497 |
806,724,459 |
-4,719,603,462 |
9,286,495,548 |
|
12. Thu nhập khác |
860,872,868 |
1,988,398,085 |
2,391,005,773 |
26,212,187 |
|
13. Chi phí khác |
33,381,433 |
2,533,004,255 |
240,539,115 |
1,234,534,685 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
827,491,435 |
-544,606,170 |
2,150,466,658 |
-1,208,322,498 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,565,626,932 |
262,118,289 |
-2,569,136,804 |
8,078,173,050 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,399,222,836 |
106,032,911 |
121,770,268 |
1,638,499,948 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
21,951,346 |
3,762,358 |
3,762,356 |
3,762,358 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,144,452,750 |
152,323,020 |
-2,694,669,428 |
6,435,910,744 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,144,452,750 |
152,323,020 |
-2,694,669,428 |
6,435,910,744 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|