1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
175,951,518,640 |
126,834,989,446 |
146,921,594,873 |
157,590,059,263 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
175,951,518,640 |
126,834,989,446 |
146,921,594,873 |
157,590,059,263 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
156,633,472,206 |
108,757,104,922 |
129,356,328,164 |
138,337,231,627 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,318,046,434 |
18,077,884,524 |
17,565,266,709 |
19,252,827,636 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
174,057,950 |
334,703,267 |
256,181,978 |
74,836,022 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,383,154,821 |
4,874,252,786 |
4,689,282,080 |
4,646,374,118 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,381,639,521 |
4,874,252,786 |
4,686,943,838 |
4,646,241,459 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
125,894,451 |
80,914,421 |
218,853,525 |
120,006,990 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,254,142,876 |
5,760,208,287 |
8,135,037,680 |
6,055,485,942 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,728,912,236 |
7,697,212,297 |
4,778,275,402 |
8,505,796,608 |
|
12. Thu nhập khác |
1,505,262,761 |
5,916,697,493 |
260,708,676 |
480,396,061 |
|
13. Chi phí khác |
665,860,309 |
1,020,941,778 |
|
1,038,648,946 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
839,402,452 |
4,895,755,715 |
260,708,676 |
-558,252,885 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,568,314,688 |
12,592,968,012 |
5,038,984,078 |
7,947,543,723 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,756,787,219 |
2,586,609,051 |
915,875,598 |
1,624,998,456 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,762,358 |
3,762,358 |
3,762,358 |
3,762,357 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,807,765,111 |
10,002,596,603 |
4,119,346,122 |
6,318,782,910 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,807,765,111 |
10,002,596,603 |
4,119,346,122 |
6,318,782,910 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|