MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường thủy Petrolimex (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 175,951,518,640 126,834,989,446 146,921,594,873 157,590,059,263
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 175,951,518,640 126,834,989,446 146,921,594,873 157,590,059,263
4. Giá vốn hàng bán 156,633,472,206 108,757,104,922 129,356,328,164 138,337,231,627
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 19,318,046,434 18,077,884,524 17,565,266,709 19,252,827,636
6. Doanh thu hoạt động tài chính 174,057,950 334,703,267 256,181,978 74,836,022
7. Chi phí tài chính 5,383,154,821 4,874,252,786 4,689,282,080 4,646,374,118
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,381,639,521 4,874,252,786 4,686,943,838 4,646,241,459
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 125,894,451 80,914,421 218,853,525 120,006,990
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,254,142,876 5,760,208,287 8,135,037,680 6,055,485,942
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,728,912,236 7,697,212,297 4,778,275,402 8,505,796,608
12. Thu nhập khác 1,505,262,761 5,916,697,493 260,708,676 480,396,061
13. Chi phí khác 665,860,309 1,020,941,778 1,038,648,946
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 839,402,452 4,895,755,715 260,708,676 -558,252,885
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,568,314,688 12,592,968,012 5,038,984,078 7,947,543,723
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,756,787,219 2,586,609,051 915,875,598 1,624,998,456
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,762,358 3,762,358 3,762,358 3,762,357
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,807,765,111 10,002,596,603 4,119,346,122 6,318,782,910
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,807,765,111 10,002,596,603 4,119,346,122 6,318,782,910
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.