TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
109,858,555,130 |
94,099,170,179 |
91,884,796,359 |
77,471,902,573 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
52,868,348,332 |
27,868,315,944 |
29,124,285,193 |
17,912,108,559 |
|
1. Tiền |
32,368,348,332 |
22,868,315,944 |
12,124,285,193 |
12,912,108,559 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,500,000,000 |
5,000,000,000 |
17,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
27,090,471,908 |
29,751,148,643 |
19,335,875,439 |
22,986,677,212 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
25,100,794,038 |
28,534,079,591 |
15,670,731,995 |
22,465,108,842 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,848,819,115 |
1,244,780,804 |
2,970,343,544 |
411,383,510 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
573,341,573 |
404,771,066 |
1,127,282,718 |
542,667,678 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-432,482,818 |
-432,482,818 |
-432,482,818 |
-432,482,818 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
29,483,225,529 |
34,602,135,984 |
42,687,489,890 |
35,776,406,140 |
|
1. Hàng tồn kho |
29,483,225,529 |
34,602,135,984 |
42,687,489,890 |
35,776,406,140 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
416,509,361 |
1,877,569,608 |
737,145,837 |
796,710,662 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
135,009,505 |
1,806,005,041 |
734,966,542 |
786,044,112 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
19,186,354 |
71,564,567 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
262,313,502 |
|
2,179,295 |
10,666,550 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
306,979,460,091 |
296,761,093,879 |
289,565,612,031 |
298,816,979,036 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
33,400,000 |
33,400,000 |
33,400,000 |
33,400,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
33,400,000 |
33,400,000 |
33,400,000 |
33,400,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
302,742,878,683 |
296,326,102,832 |
285,882,874,809 |
298,102,811,782 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
302,742,878,683 |
296,326,102,832 |
285,882,874,809 |
298,102,811,782 |
|
- Nguyên giá |
508,199,681,632 |
512,206,526,177 |
512,206,526,177 |
534,513,734,093 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-205,456,802,949 |
-215,880,423,345 |
-226,323,651,368 |
-236,410,922,311 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,834,744,328 |
|
3,224,518,000 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,834,744,328 |
|
3,224,518,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
327,802,000 |
327,802,000 |
327,802,000 |
327,802,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
327,802,000 |
327,802,000 |
327,802,000 |
327,802,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
40,635,080 |
73,789,047 |
97,017,222 |
352,965,254 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
40,635,080 |
73,789,047 |
97,017,222 |
203,725,067 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
149,240,187 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
416,838,015,221 |
390,860,264,058 |
381,450,408,390 |
376,288,881,609 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
205,997,557,250 |
172,713,388,328 |
155,447,441,872 |
171,588,152,941 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
68,684,757,250 |
76,292,838,328 |
59,025,241,872 |
75,132,952,941 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,612,189,162 |
17,723,166,456 |
7,028,531,536 |
17,665,993,744 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,161,194,331 |
604,530,484 |
614,740,211 |
2,413,730,047 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,487,864,803 |
2,971,429,058 |
4,164,970,967 |
2,991,652,893 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,920,711,125 |
9,241,404,478 |
4,217,557,236 |
7,823,574,093 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
836,802,823 |
833,816,389 |
784,595,068 |
714,677,286 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,652,056,495 |
2,643,899,771 |
2,867,615,162 |
3,779,492,485 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,212,750,000 |
40,766,000,000 |
30,577,050,000 |
20,418,700,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
21,814,646,819 |
|
7,994,855,000 |
15,020,032,701 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,986,541,692 |
1,508,591,692 |
775,326,692 |
4,305,099,692 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
137,312,800,000 |
96,420,550,000 |
96,422,200,000 |
96,455,200,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
144,000,000 |
144,000,000 |
144,000,000 |
144,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
137,168,800,000 |
96,276,550,000 |
96,278,200,000 |
96,311,200,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
210,840,457,971 |
218,146,875,730 |
226,002,966,518 |
204,700,728,668 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
210,840,457,971 |
218,146,875,730 |
226,002,966,518 |
204,700,728,668 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
153,604,780,000 |
153,604,780,000 |
153,604,780,000 |
153,604,780,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
153,604,780,000 |
153,604,780,000 |
153,604,780,000 |
153,604,780,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
342,666,555 |
342,666,555 |
342,666,555 |
342,666,555 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
25,105,732,029 |
25,105,732,029 |
25,105,732,029 |
32,055,379,999 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
31,787,279,387 |
39,093,697,146 |
46,949,787,934 |
18,697,902,114 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
29,051,159,211 |
36,357,576,970 |
7,856,090,788 |
15,961,781,938 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,736,120,176 |
2,736,120,176 |
39,093,697,146 |
2,736,120,176 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
416,838,015,221 |
390,860,264,058 |
381,450,408,390 |
376,288,881,609 |
|