MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 85,173,495,378 109,858,555,130 94,099,170,179 91,884,796,359
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 36,177,151,895 52,868,348,332 27,868,315,944 29,124,285,193
1. Tiền 26,177,151,895 32,368,348,332 22,868,315,944 12,124,285,193
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 20,500,000,000 5,000,000,000 17,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30,701,953,170 27,090,471,908 29,751,148,643 19,335,875,439
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29,440,945,228 25,100,794,038 28,534,079,591 15,670,731,995
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 51,729,935 1,848,819,115 1,244,780,804 2,970,343,544
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,440,027,265 573,341,573 404,771,066 1,127,282,718
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -230,749,258 -432,482,818 -432,482,818 -432,482,818
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 18,251,388,999 29,483,225,529 34,602,135,984 42,687,489,890
1. Hàng tồn kho 18,251,388,999 29,483,225,529 34,602,135,984 42,687,489,890
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 43,001,314 416,509,361 1,877,569,608 737,145,837
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 43,001,314 135,009,505 1,806,005,041 734,966,542
2. Thuế GTGT được khấu trừ 19,186,354 71,564,567
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 262,313,502 2,179,295
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 319,846,809,601 306,979,460,091 296,761,093,879 289,565,612,031
I. Các khoản phải thu dài hạn 33,400,000 33,400,000 33,400,000 33,400,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 33,400,000 33,400,000 33,400,000 33,400,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 309,170,666,601 302,742,878,683 296,326,102,832 285,882,874,809
1. Tài sản cố định hữu hình 309,170,666,601 302,742,878,683 296,326,102,832 285,882,874,809
- Nguyên giá 498,085,650,756 508,199,681,632 512,206,526,177 512,206,526,177
- Giá trị hao mòn lũy kế -188,914,984,155 -205,456,802,949 -215,880,423,345 -226,323,651,368
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 314,941,000 3,834,744,328 3,224,518,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 314,941,000 3,834,744,328 3,224,518,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,327,802,000 327,802,000 327,802,000 327,802,000
1. Đầu tư vào công ty con 10,000,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 327,802,000 327,802,000 327,802,000 327,802,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 40,635,080 73,789,047 97,017,222
1. Chi phí trả trước dài hạn 40,635,080 73,789,047 97,017,222
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 405,020,304,979 416,838,015,221 390,860,264,058 381,450,408,390
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 203,614,331,556 205,997,557,250 172,713,388,328 155,447,441,872
I. Nợ ngắn hạn 66,819,231,556 68,684,757,250 76,292,838,328 59,025,241,872
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,406,597,593 10,612,189,162 17,723,166,456 7,028,531,536
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 82,674,546 5,161,194,331 604,530,484 614,740,211
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,634,249,652 3,487,864,803 2,971,429,058 4,164,970,967
4. Phải trả người lao động 8,694,432,445 9,920,711,125 9,241,404,478 4,217,557,236
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 885,700,731 836,802,823 833,816,389 784,595,068
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,577,030,960 3,652,056,495 2,643,899,771 2,867,615,162
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20,299,700,000 10,212,750,000 40,766,000,000 30,577,050,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 17,371,704,622 21,814,646,819 7,994,855,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,867,141,007 2,986,541,692 1,508,591,692 775,326,692
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 136,795,100,000 137,312,800,000 96,420,550,000 96,422,200,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 144,000,000 144,000,000 144,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 136,795,100,000 137,168,800,000 96,276,550,000 96,278,200,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 201,405,973,423 210,840,457,971 218,146,875,730 226,002,966,518
I. Vốn chủ sở hữu 201,405,973,423 210,840,457,971 218,146,875,730 226,002,966,518
1. Vốn góp của chủ sở hữu 153,604,780,000 153,604,780,000 153,604,780,000 153,604,780,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 153,604,780,000 153,604,780,000 153,604,780,000 153,604,780,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 342,666,555 342,666,555 342,666,555 342,666,555
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 24,387,006,924 25,105,732,029 25,105,732,029 25,105,732,029
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,071,519,944 31,787,279,387 39,093,697,146 46,949,787,934
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,335,399,768 29,051,159,211 36,357,576,970 7,856,090,788
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,736,120,176 2,736,120,176 2,736,120,176 39,093,697,146
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 405,020,304,979 416,838,015,221 390,860,264,058 381,450,408,390
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.