MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 317,741,773,623 330,082,995,091 355,235,738,270 335,073,990,741
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 317,741,773,623 330,082,995,091 355,235,738,270 335,073,990,741
4. Giá vốn hàng bán 208,963,213,033 215,344,355,049 231,034,926,871 218,043,102,118
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 108,778,560,590 114,738,640,042 124,200,811,399 117,030,888,623
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,139,515,956 1,991,316,502 1,825,381,677 1,714,693,851
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 64,976,630,870 67,987,409,583 74,684,236,330 61,738,515,014
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 37,215,049,013 39,748,783,085 40,817,745,214 44,065,357,128
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,726,396,663 8,993,763,876 10,524,211,532 12,941,710,332
12. Thu nhập khác 551,243,646 452,536,863 332,731,969 731,270,895
13. Chi phí khác 13,300,000 10,800,000 59,068,486 1,138,083,558
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 537,943,646 441,736,863 273,663,483 -406,812,663
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,264,340,309 9,435,500,739 10,797,875,015 12,534,897,669
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,693,528,062 1,950,831,148 2,355,415,089 2,798,156,245
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,570,812,247 7,484,669,591 8,442,459,926 9,736,741,424
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,570,812,247 7,484,669,591 8,442,459,926 9,736,741,424
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 583 675 620 1,082
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 583 675 620
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.