1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
317,741,773,623 |
330,082,995,091 |
355,235,738,270 |
335,073,990,741 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
317,741,773,623 |
330,082,995,091 |
355,235,738,270 |
335,073,990,741 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
208,963,213,033 |
215,344,355,049 |
231,034,926,871 |
218,043,102,118 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
108,778,560,590 |
114,738,640,042 |
124,200,811,399 |
117,030,888,623 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,139,515,956 |
1,991,316,502 |
1,825,381,677 |
1,714,693,851 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
64,976,630,870 |
67,987,409,583 |
74,684,236,330 |
61,738,515,014 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
37,215,049,013 |
39,748,783,085 |
40,817,745,214 |
44,065,357,128 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,726,396,663 |
8,993,763,876 |
10,524,211,532 |
12,941,710,332 |
|
12. Thu nhập khác |
551,243,646 |
452,536,863 |
332,731,969 |
731,270,895 |
|
13. Chi phí khác |
13,300,000 |
10,800,000 |
59,068,486 |
1,138,083,558 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
537,943,646 |
441,736,863 |
273,663,483 |
-406,812,663 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,264,340,309 |
9,435,500,739 |
10,797,875,015 |
12,534,897,669 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,693,528,062 |
1,950,831,148 |
2,355,415,089 |
2,798,156,245 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,570,812,247 |
7,484,669,591 |
8,442,459,926 |
9,736,741,424 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,570,812,247 |
7,484,669,591 |
8,442,459,926 |
9,736,741,424 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
583 |
675 |
620 |
1,082 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
583 |
675 |
620 |
|
|