Thông tin giao dịch
PJS
Công ty cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân (UpCOM)
Công ty Cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân - trước đây là chi nhánh Cấp nước Phú Hòa Tân trực thuộc Tổng Công ty Cấp nước Sài Gòn, được chuyển đổi thành CTCP theo quyết định ngày 31/08/2005. Ngày 05/12/2001, cổ phiếu của Công ty chính thức giao dịch trên thị trường UPCOM với mã PJS. Ngành nghề kinh doanh: quản lý, phát triển, hệ thống cấp nước, cung ứng, kinh doanh nước sạch cho nhu cầu tiêu dùng; tư vấn xây dựng các công trình cấp nước...
Cập nhật lúc 14:15 Thứ 6, 22/01/2021
10
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
10
-
Giá trần
11.5
-
Giá sàn
8.5
-
Giá mở cửa
10
-
Giá cao nhất
10
-
Giá thấp nhất
10
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
Room NN còn lại
42.02
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
14.05
-
(**) Hệ số beta:
0.17
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
60
-
KLCP đang niêm yết:
9,000,000
-
KLCP đang lưu hành:
9,000,000
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
90.00
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
05/12/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
15.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
9,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2016 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2017 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
304,906,260
|
311,967,560
|
317,741,774
|
330,082,995
|
|
Giá vốn hàng bán
|
198,971,946
|
205,255,040
|
208,963,213
|
215,344,355
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
105,934,314
|
106,712,520
|
108,778,561
|
114,738,640
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,346,645
|
707,221
|
1,139,516
|
1,991,317
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,032,672
|
1,006,442
|
537,944
|
441,737
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
10,314,159
|
7,344,346
|
8,264,340
|
9,435,501
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
8,189,856
|
5,820,507
|
6,570,812
|
7,484,670
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
8,189,856
|
5,820,507
|
6,570,812
|
7,484,670
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
75,513,424
|
59,735,160
|
65,379,535
|
75,107,965
|
|
Tổng tài sản
|
208,124,991
|
184,678,040
|
191,460,416
|
192,748,354
|
|
Nợ ngắn hạn
|
82,408,533
|
61,330,931
|
66,583,929
|
66,272,297
|
|
Tổng nợ
|
82,408,533
|
61,330,931
|
66,583,929
|
66,272,297
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
125,716,458
|
123,347,109
|
124,876,487
|
126,476,057
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.