1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
284,305,942,547 |
297,327,529,170 |
|
304,906,259,740 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
284,305,942,547 |
297,327,529,170 |
|
304,906,259,740 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
186,598,152,261 |
178,370,071,254 |
|
198,971,945,857 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
97,707,790,286 |
118,957,457,916 |
|
105,934,313,883 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,203,850,307 |
4,007,276,148 |
|
1,346,645,444 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
49,250,000 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
49,250,000 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
57,585,483,824 |
74,710,573,100 |
|
65,363,661,708 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,729,016,372 |
26,368,375,916 |
|
32,635,810,325 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,597,140,397 |
21,836,535,048 |
|
9,281,487,294 |
|
12. Thu nhập khác |
1,035,799,149 |
7,333,184,665 |
|
1,068,532,538 |
|
13. Chi phí khác |
151,234,307 |
5,665,932,999 |
|
35,860,989 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
884,564,842 |
1,667,251,666 |
|
1,032,671,549 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
22,481,705,239 |
23,503,786,714 |
|
10,314,158,843 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,941,470,694 |
5,060,027,168 |
|
2,124,302,770 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,540,234,545 |
18,443,759,546 |
|
8,189,856,073 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,540,234,545 |
18,443,759,546 |
|
8,189,856,073 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,949 |
2,049 |
|
724 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
724 |
|