MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 64,536,055,945 75,513,424,164 59,735,159,748
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,830,961,432 28,318,512,485 45,308,483,968
1. Tiền 2,830,961,432 9,318,512,485 15,308,483,968
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 19,000,000,000 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 37,141,915,171 27,375,707,461 2,505,083,631
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 27,375,707,461 2,505,083,631
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,343,986,404 6,957,200,013 4,443,853,630
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,443,166,271 2,596,693,545 2,581,203,021
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,364,920,281 2,289,062,286 1,269,499,323
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,770,311,970 2,358,250,732 905,125,380
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -234,412,118 -286,840,535 -312,047,793
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 33,985 73,699
IV. Hàng tồn kho 6,001,846,836 5,579,039,443 4,523,342,647
1. Hàng tồn kho 6,001,846,836 5,579,039,443 4,523,342,647
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,217,346,102 7,282,964,762 2,954,395,872
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 846,000,000 1,957,200,000 42,400,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,752,007,137 5,105,471,900 2,724,435,925
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 509,679,486 220,292,862 187,559,947
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 109,659,479
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 108,328,700,184 132,611,567,005 124,942,879,932
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 108,328,700,184 114,394,176,985 112,333,341,077
1. Tài sản cố định hữu hình 90,710,393,708 112,650,180,425 111,258,477,865
- Nguyên giá 252,783,831,805 305,162,924,991 323,555,263,378
- Giá trị hao mòn lũy kế -162,073,438,097 -192,512,744,566 -212,296,785,513
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 164,882,383 1,743,996,560 1,074,863,212
- Nguyên giá 335,700,000 2,249,100,076 2,249,100,076
- Giá trị hao mòn lũy kế -170,817,617 -505,103,516 -1,174,236,864
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,013,393,604 577,857,564
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,453,424,093 14,013,393,604 577,857,564
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,203,996,416 12,031,681,291
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,203,996,416 12,031,681,291
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 172,864,756,129 208,124,991,169 184,678,039,680
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 42,119,570,584 82,408,532,753 61,330,930,575
I. Nợ ngắn hạn 42,119,570,584 82,408,532,753 61,330,930,575
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,568,413,949 44,032,503,910 31,942,886,534
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 981,061,629 762,473,667 807,256,809
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,115,028,863 2,230,362,321 8,902,091,859
4. Phải trả người lao động 11,609,055,873 11,562,507,878 15,887,978,866
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 384,932,308 233,596,898
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,152,557,214 948,219,569
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 17,500,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,322,767,365 3,934,530,865 2,842,496,938
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 130,745,185,545 125,716,458,416 123,347,109,105
I. Vốn chủ sở hữu 130,745,185,545 125,716,458,416 123,347,109,105
1. Vốn góp của chủ sở hữu 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 90,000,000,000 90,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,692,985,633 27,526,602,343 27,526,602,343
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,508,199,912 8,189,856,073 5,820,506,762
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,189,856,073 5,820,506,762
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 172,864,756,129 208,124,991,169 184,678,039,680
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.