MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 63,808,075,942 67,444,661,232 62,728,929,240 65,826,333,808
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,169,671,664 2,914,510,618 4,224,356,163 9,289,684,633
1. Tiền 2,150,684,513 2,895,523,467 4,205,324,156 9,270,652,626
2. Các khoản tương đương tiền 18,987,151 18,987,151 19,032,007 19,032,007
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 215,286,300 215,286,300 207,151,000 207,151,000
1. Chứng khoán kinh doanh 327,826,000 327,826,000 327,826,000 327,826,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -112,539,700 -112,539,700 -120,675,000 -120,675,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 45,443,796,894 50,162,983,461 43,390,597,421 40,992,527,582
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 44,643,688,415 46,397,037,785 40,063,844,597 38,634,823,436
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 829,263,698 372,636,029 837,512,962 831,799,516
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,189,975,332 5,612,440,198 4,906,901,216 3,943,565,984
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,437,601,689 -2,437,601,689 -2,427,601,689 -2,427,601,689
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 218,471,138 218,471,138 9,940,335 9,940,335
IV. Hàng tồn kho 10,458,900,975 10,845,091,350 11,903,982,749 12,371,729,451
1. Hàng tồn kho 10,458,900,975 10,845,091,350 11,903,982,749 12,371,729,451
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,520,420,109 3,306,789,503 3,002,841,907 2,965,241,142
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,891,120,282 3,201,751,390 3,002,177,810 1,887,401,666
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,510,647,987 104,374,016 641,662,291
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 118,651,840 664,097 664,097 436,177,185
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 209,436,672,562 204,488,464,039 200,562,125,027 209,278,823,677
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 184,244,156,766 193,385,711,844 190,071,122,970 197,812,183,762
1. Tài sản cố định hữu hình 174,611,200,683 183,811,455,546 180,555,566,457 188,355,327,034
- Nguyên giá 375,267,015,336 390,699,949,409 398,397,594,864 413,616,307,777
- Giá trị hao mòn lũy kế -200,655,814,653 -206,888,493,863 -217,842,028,407 -225,260,980,743
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,632,956,083 9,574,256,298 9,515,556,513 9,456,856,728
- Nguyên giá 10,959,700,677 10,959,700,677 10,959,700,677 10,959,700,677
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,326,744,594 -1,385,444,379 -1,444,144,164 -1,502,843,949
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20,570,186,738 6,532,923,137 6,026,172,999 7,001,810,857
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20,570,186,738 6,532,923,137 6,026,172,999 7,001,810,857
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,538,082,997 1,538,082,997 1,538,082,997 1,538,082,997
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,800,000,000 1,800,000,000 1,800,000,000 1,800,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -261,917,003 -261,917,003 -261,917,003 -261,917,003
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,084,246,061 3,031,746,061 2,926,746,061 2,926,746,061
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,084,246,061 3,031,746,061 2,926,746,061 2,926,746,061
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 273,244,748,504 271,933,125,271 263,291,054,267 275,105,157,485
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 167,442,529,940 180,638,954,884 165,128,620,936 171,886,015,017
I. Nợ ngắn hạn 152,813,699,440 147,133,124,384 133,857,290,436 131,096,366,333
1. Phải trả người bán ngắn hạn 58,481,894,534 31,866,886,723 31,588,178,886 32,161,860,532
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 241,958,572 969,839,480 1,258,637,853 2,073,650,345
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 287,780,038 1,705,932,374 3,050,135,378 541,566,080
4. Phải trả người lao động 12,243,158,575 17,087,935,196 21,888,315,921 29,379,939,828
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 34,340,929,189 31,797,818,251 23,992,269,408 21,166,250,417
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 24,620,464,881 14,889,541,000 12,992,534,839 6,475,202,604
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 21,200,000,000 44,878,370,709 35,500,000,000 36,500,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,397,513,651 3,936,800,651 3,587,218,151 2,797,896,527
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 14,628,830,500 33,505,830,500 31,271,330,500 40,789,648,684
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,090,909,094
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 14,628,830,500 33,505,830,500 31,271,330,500 37,698,739,590
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 105,802,218,564 91,294,170,387 98,162,433,331 103,219,142,468
I. Vốn chủ sở hữu 105,802,218,564 91,294,170,387 98,162,433,331 103,219,142,468
1. Vốn góp của chủ sở hữu 58,615,560,000 58,615,560,000 58,615,560,000 58,615,560,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 58,615,560,000 58,615,560,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,112,926,857 7,112,926,857 7,112,926,857 7,112,926,857
5. Cổ phiếu quỹ -804,000 -804,000 -804,000 -804,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,814,943,769 20,266,711,581 20,266,711,581 20,266,711,581
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,259,591,938 5,299,775,949 12,168,038,893 17,224,748,030
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,224,748,030
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,168,038,893
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 273,244,748,504 271,933,125,271 263,291,054,267 275,105,157,485
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.