TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
63,808,075,942 |
67,444,661,232 |
62,728,929,240 |
65,826,333,808 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,169,671,664 |
2,914,510,618 |
4,224,356,163 |
9,289,684,633 |
|
1. Tiền |
2,150,684,513 |
2,895,523,467 |
4,205,324,156 |
9,270,652,626 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
18,987,151 |
18,987,151 |
19,032,007 |
19,032,007 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
215,286,300 |
215,286,300 |
207,151,000 |
207,151,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
327,826,000 |
327,826,000 |
327,826,000 |
327,826,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-112,539,700 |
-112,539,700 |
-120,675,000 |
-120,675,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
45,443,796,894 |
50,162,983,461 |
43,390,597,421 |
40,992,527,582 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
44,643,688,415 |
46,397,037,785 |
40,063,844,597 |
38,634,823,436 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
829,263,698 |
372,636,029 |
837,512,962 |
831,799,516 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,189,975,332 |
5,612,440,198 |
4,906,901,216 |
3,943,565,984 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,437,601,689 |
-2,437,601,689 |
-2,427,601,689 |
-2,427,601,689 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
218,471,138 |
218,471,138 |
9,940,335 |
9,940,335 |
|
IV. Hàng tồn kho |
10,458,900,975 |
10,845,091,350 |
11,903,982,749 |
12,371,729,451 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,458,900,975 |
10,845,091,350 |
11,903,982,749 |
12,371,729,451 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,520,420,109 |
3,306,789,503 |
3,002,841,907 |
2,965,241,142 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,891,120,282 |
3,201,751,390 |
3,002,177,810 |
1,887,401,666 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,510,647,987 |
104,374,016 |
|
641,662,291 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
118,651,840 |
664,097 |
664,097 |
436,177,185 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
209,436,672,562 |
204,488,464,039 |
200,562,125,027 |
209,278,823,677 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
184,244,156,766 |
193,385,711,844 |
190,071,122,970 |
197,812,183,762 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
174,611,200,683 |
183,811,455,546 |
180,555,566,457 |
188,355,327,034 |
|
- Nguyên giá |
375,267,015,336 |
390,699,949,409 |
398,397,594,864 |
413,616,307,777 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-200,655,814,653 |
-206,888,493,863 |
-217,842,028,407 |
-225,260,980,743 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,632,956,083 |
9,574,256,298 |
9,515,556,513 |
9,456,856,728 |
|
- Nguyên giá |
10,959,700,677 |
10,959,700,677 |
10,959,700,677 |
10,959,700,677 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,326,744,594 |
-1,385,444,379 |
-1,444,144,164 |
-1,502,843,949 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
20,570,186,738 |
6,532,923,137 |
6,026,172,999 |
7,001,810,857 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
20,570,186,738 |
6,532,923,137 |
6,026,172,999 |
7,001,810,857 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,538,082,997 |
1,538,082,997 |
1,538,082,997 |
1,538,082,997 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-261,917,003 |
-261,917,003 |
-261,917,003 |
-261,917,003 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,084,246,061 |
3,031,746,061 |
2,926,746,061 |
2,926,746,061 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,084,246,061 |
3,031,746,061 |
2,926,746,061 |
2,926,746,061 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
273,244,748,504 |
271,933,125,271 |
263,291,054,267 |
275,105,157,485 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
167,442,529,940 |
180,638,954,884 |
165,128,620,936 |
171,886,015,017 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
152,813,699,440 |
147,133,124,384 |
133,857,290,436 |
131,096,366,333 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
58,481,894,534 |
31,866,886,723 |
31,588,178,886 |
32,161,860,532 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
241,958,572 |
969,839,480 |
1,258,637,853 |
2,073,650,345 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
287,780,038 |
1,705,932,374 |
3,050,135,378 |
541,566,080 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,243,158,575 |
17,087,935,196 |
21,888,315,921 |
29,379,939,828 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
34,340,929,189 |
31,797,818,251 |
23,992,269,408 |
21,166,250,417 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,620,464,881 |
14,889,541,000 |
12,992,534,839 |
6,475,202,604 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
21,200,000,000 |
44,878,370,709 |
35,500,000,000 |
36,500,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,397,513,651 |
3,936,800,651 |
3,587,218,151 |
2,797,896,527 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,628,830,500 |
33,505,830,500 |
31,271,330,500 |
40,789,648,684 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
3,090,909,094 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
14,628,830,500 |
33,505,830,500 |
31,271,330,500 |
37,698,739,590 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
105,802,218,564 |
91,294,170,387 |
98,162,433,331 |
103,219,142,468 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
105,802,218,564 |
91,294,170,387 |
98,162,433,331 |
103,219,142,468 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
58,615,560,000 |
58,615,560,000 |
58,615,560,000 |
58,615,560,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
58,615,560,000 |
58,615,560,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,112,926,857 |
7,112,926,857 |
7,112,926,857 |
7,112,926,857 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-804,000 |
-804,000 |
-804,000 |
-804,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,814,943,769 |
20,266,711,581 |
20,266,711,581 |
20,266,711,581 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
22,259,591,938 |
5,299,775,949 |
12,168,038,893 |
17,224,748,030 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
17,224,748,030 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
12,168,038,893 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
273,244,748,504 |
271,933,125,271 |
263,291,054,267 |
275,105,157,485 |
|