TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
75,263,745,491 |
77,117,459,526 |
75,785,814,432 |
65,783,182,992 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,818,575,314 |
13,090,777,073 |
9,195,245,463 |
4,757,010,802 |
|
1. Tiền |
12,799,721,198 |
13,071,900,905 |
9,176,347,196 |
4,738,098,939 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
18,854,116 |
18,876,168 |
18,898,267 |
18,911,863 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,254,093,700 |
17,239,921,500 |
17,259,552,100 |
259,552,100 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
327,826,000 |
327,826,000 |
327,826,000 |
327,826,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-73,732,300 |
-87,904,500 |
-68,273,900 |
-68,273,900 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
32,535,191,209 |
35,263,668,189 |
37,076,904,578 |
46,561,413,315 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
28,839,433,324 |
31,809,317,898 |
34,065,825,411 |
35,478,876,376 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,773,375,300 |
3,129,971,315 |
3,189,726,587 |
3,479,581,754 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,369,984,274 |
2,761,980,665 |
2,258,954,269 |
9,786,321,376 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-2,437,601,689 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-2,447,601,689 |
-2,437,601,689 |
-2,437,601,689 |
254,235,498 |
|
IV. Hàng tồn kho |
7,961,739,352 |
10,417,546,118 |
9,299,534,899 |
11,783,050,537 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,961,739,352 |
10,417,546,118 |
9,299,534,899 |
11,783,050,537 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,694,145,916 |
1,105,546,646 |
2,954,577,392 |
2,422,156,238 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,649,550,739 |
1,054,525,975 |
1,803,267,650 |
2,422,156,238 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
897,074,244 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
44,595,177 |
51,020,671 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
254,235,498 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
103,040,645,404 |
118,784,252,466 |
145,413,232,236 |
143,763,817,885 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
94,333,273,644 |
108,965,634,562 |
131,744,446,605 |
124,994,004,753 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
84,873,941,180 |
99,535,772,077 |
121,876,691,382 |
115,184,949,315 |
|
- Nguyên giá |
255,448,746,928 |
273,413,540,269 |
301,684,013,245 |
297,438,645,124 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-170,574,805,748 |
-173,877,768,192 |
-179,807,321,863 |
-182,253,695,809 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,459,332,464 |
9,429,862,485 |
9,867,755,223 |
9,809,055,438 |
|
- Nguyên giá |
10,492,023,677 |
10,492,023,677 |
10,959,700,677 |
10,959,700,677 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,032,691,213 |
-1,062,161,192 |
-1,091,945,454 |
-1,150,645,239 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,986,288,763 |
7,543,284,907 |
11,439,202,634 |
16,585,980,135 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
11,439,202,634 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,986,288,763 |
7,543,284,907 |
|
16,585,980,135 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,538,082,997 |
1,538,082,997 |
1,538,082,997 |
1,538,082,997 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-261,917,003 |
-261,917,003 |
-261,917,003 |
-261,917,003 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
183,000,000 |
737,250,000 |
691,500,000 |
645,750,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
183,000,000 |
737,250,000 |
691,500,000 |
645,750,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
178,304,390,895 |
195,901,711,992 |
221,199,046,668 |
209,547,000,877 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
86,325,642,930 |
99,045,082,741 |
119,878,305,292 |
102,956,534,951 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
75,094,812,430 |
87,132,252,241 |
107,659,474,792 |
89,907,704,451 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,882,546,987 |
18,323,571,295 |
34,787,123,837 |
30,564,391,697 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
23,477,311 |
692,178,778 |
682,583,504 |
382,496,667 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,116,413,138 |
1,977,876,368 |
2,752,132,941 |
2,152,251,938 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,433,609,806 |
18,393,770,735 |
21,169,224,721 |
20,254,488,592 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
36,521,503,758 |
42,629,900,785 |
29,943,712,583 |
31,819,328,683 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,481,230,506 |
3,997,700,629 |
17,391,243,555 |
3,972,943,223 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,636,030,924 |
1,117,253,651 |
|
761,803,651 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
933,453,651 |
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,230,830,500 |
11,912,830,500 |
12,218,830,500 |
13,048,830,500 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
11,230,830,500 |
11,912,830,500 |
12,218,830,500 |
13,048,830,500 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
91,978,747,965 |
96,856,629,251 |
101,320,741,376 |
106,590,465,926 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
91,978,747,965 |
96,856,629,251 |
101,320,741,376 |
106,590,465,926 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
58,615,560,000 |
58,615,560,000 |
58,615,560,000 |
58,615,560,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,112,926,857 |
7,112,926,857 |
7,112,926,857 |
7,112,926,857 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-804,000 |
-804,000 |
-804,000 |
-804,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,270,222,126 |
15,270,222,126 |
15,270,222,126 |
15,270,222,126 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,980,842,982 |
15,858,724,268 |
20,322,836,393 |
25,592,560,943 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
178,304,390,895 |
195,901,711,992 |
221,199,046,668 |
209,547,000,877 |
|