1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
375,293,584,808 |
589,880,022,714 |
544,895,228,065 |
566,825,932,625 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
179,207,829 |
407,700,001 |
3,975,297,807 |
157,280,573 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
375,114,376,979 |
589,472,322,713 |
540,919,930,258 |
566,668,652,052 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
339,028,354,356 |
562,161,788,322 |
524,977,552,203 |
533,289,109,118 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
36,086,022,623 |
27,310,534,391 |
15,942,378,055 |
33,379,542,934 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,761,856,495 |
4,040,010,446 |
2,412,851,417 |
1,203,126,763 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,913,473,202 |
10,390,255,441 |
9,536,292,295 |
7,532,381,449 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,325,735,072 |
5,498,828,264 |
8,499,882,990 |
6,416,785,081 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
15,489,961,613 |
9,634,258,030 |
16,141,592,085 |
17,022,574,083 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,883,143,473 |
8,739,907,243 |
9,673,712,628 |
11,012,269,862 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,561,300,830 |
2,586,124,123 |
-16,996,367,536 |
-984,555,697 |
|
12. Thu nhập khác |
327,140,458 |
22,392,938 |
979,229,968 |
41,097,290 |
|
13. Chi phí khác |
109,608,247 |
149,746,090 |
689,603,209 |
18,578,592 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
217,532,211 |
-127,353,152 |
289,626,759 |
22,518,698 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,778,833,041 |
2,458,770,971 |
-16,706,740,777 |
-962,036,999 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,717,202 |
|
1,717,201 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,777,115,840 |
2,458,770,971 |
-16,708,457,978 |
-962,036,999 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,777,115,840 |
2,458,770,971 |
-16,708,457,978 |
-962,036,999 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|