1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,818,795,959,110 |
|
2,563,013,516,528 |
2,112,506,831,230 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
27,515,383,967 |
|
4,743,018,034 |
4,747,868,775 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,791,280,575,143 |
|
2,558,270,498,494 |
2,107,758,962,455 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,629,049,356,718 |
|
2,424,750,735,444 |
2,038,613,141,586 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
162,231,218,425 |
|
133,519,763,050 |
69,145,820,869 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,677,454,476 |
|
8,793,912,406 |
8,854,654,641 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,996,210,145 |
|
38,819,729,217 |
34,208,933,975 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
19,996,210,145 |
|
30,917,895,484 |
26,456,109,805 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
90,043,729,276 |
|
65,961,061,178 |
58,324,890,014 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
35,999,926,276 |
|
31,625,870,287 |
34,452,144,073 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,398,368,423 |
|
5,907,014,774 |
-48,985,492,552 |
|
12. Thu nhập khác |
213,252,148 |
|
2,160,855,284 |
3,308,056,677 |
|
13. Chi phí khác |
508,521,486 |
|
204,636,188 |
1,521,130,438 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-295,269,338 |
|
1,956,219,096 |
1,786,926,239 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,103,099,085 |
|
7,863,233,870 |
-47,198,566,313 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
629,538,596 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-37,778,429 |
|
3,434,403 |
3,434,403 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,511,338,918 |
|
7,859,799,467 |
-47,202,000,716 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,511,338,918 |
|
7,859,799,467 |
-47,202,000,716 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,064 |
|
553 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
-3,322 |
|