TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
190,760,248,540 |
218,995,035,285 |
225,310,593,079 |
217,163,309,720 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,470,819,295 |
9,054,762,794 |
5,071,932,932 |
1,741,233,833 |
|
1. Tiền |
3,470,819,295 |
9,054,762,794 |
5,071,932,932 |
1,741,233,833 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,029,922,558 |
4,029,922,558 |
7,729,922,558 |
4,029,922,558 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
4,029,922,558 |
4,029,922,558 |
4,029,922,558 |
4,029,922,558 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3,700,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
43,244,932,072 |
57,332,487,813 |
70,552,245,037 |
53,882,517,071 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
51,837,410,640 |
66,261,826,236 |
79,470,373,578 |
75,626,071,353 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,321,372,982 |
8,337,757,718 |
9,077,325,549 |
7,363,252,841 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,820,791,020 |
6,510,094,673 |
6,644,811,603 |
6,210,692,934 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-23,851,375,812 |
-23,893,924,056 |
-24,762,085,135 |
-35,317,500,057 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
116,733,242 |
116,733,242 |
121,819,442 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
91,965,744,644 |
97,996,426,307 |
88,816,216,814 |
100,593,997,816 |
|
1. Hàng tồn kho |
94,361,861,545 |
100,892,504,308 |
92,212,294,815 |
103,146,603,229 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,396,116,901 |
-2,896,078,001 |
-3,396,078,001 |
-2,552,605,413 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
48,048,829,971 |
50,581,435,813 |
53,140,275,738 |
56,915,638,442 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
224,784,030 |
452,673,882 |
383,029,466 |
379,449,404 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
43,453,981,006 |
45,779,758,049 |
48,442,823,065 |
52,230,932,043 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,370,064,935 |
4,349,003,882 |
4,314,423,207 |
4,305,256,995 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
75,228,023,429 |
73,196,076,091 |
70,853,942,884 |
68,765,753,721 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
600,000,000 |
605,000,000 |
605,000,000 |
605,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
600,000,000 |
605,000,000 |
605,000,000 |
605,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
68,302,723,870 |
66,857,709,143 |
64,875,823,435 |
63,289,793,778 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
62,882,267,898 |
61,228,707,541 |
59,308,498,425 |
57,553,860,985 |
|
- Nguyên giá |
186,742,910,171 |
187,170,910,171 |
187,330,528,171 |
187,468,528,171 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-123,860,642,273 |
-125,942,202,630 |
-128,022,029,746 |
-129,914,667,186 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,420,455,972 |
5,629,001,602 |
5,567,325,010 |
5,735,932,793 |
|
- Nguyên giá |
8,778,370,367 |
9,034,370,367 |
9,034,370,367 |
9,268,557,867 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,357,914,395 |
-3,405,368,765 |
-3,467,045,357 |
-3,532,625,074 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
256,000,001 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
256,000,001 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,870,000,000 |
3,870,000,000 |
3,870,000,000 |
3,870,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,975,000,000 |
7,975,000,000 |
7,975,000,000 |
7,975,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,105,000,000 |
-4,105,000,000 |
-4,105,000,000 |
-4,105,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,199,299,558 |
1,863,366,948 |
1,503,119,449 |
1,000,959,943 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,150,586,659 |
1,820,057,359 |
1,465,232,463 |
968,489,624 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
48,712,899 |
43,309,589 |
37,886,986 |
32,470,319 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
265,988,271,969 |
292,191,111,376 |
296,164,535,963 |
285,929,063,441 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
147,609,761,627 |
173,697,810,106 |
177,380,608,110 |
176,582,956,413 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
144,983,553,961 |
171,071,602,440 |
174,754,400,444 |
173,956,748,747 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,818,406,696 |
8,229,320,186 |
5,396,535,153 |
12,816,384,579 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,942,600,031 |
1,735,633,131 |
3,202,102,378 |
400,644,462 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
647,221,406 |
617,258,633 |
416,667,687 |
748,640,367 |
|
4. Phải trả người lao động |
260,434,169 |
938,834,274 |
2,544,030,795 |
2,487,800,802 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
348,421,438 |
1,200,163,938 |
1,591,357,459 |
1,174,158,472 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,556,125,828 |
1,942,513,332 |
1,615,532,510 |
1,801,237,784 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
131,404,008,913 |
156,401,543,466 |
159,981,838,982 |
154,521,546,801 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,335,480 |
6,335,480 |
6,335,480 |
6,335,480 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,626,207,666 |
2,626,207,666 |
2,626,207,666 |
2,626,207,666 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,626,207,666 |
2,626,207,666 |
2,626,207,666 |
2,626,207,666 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
118,378,510,342 |
118,493,301,270 |
118,783,927,853 |
109,346,107,028 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
118,378,510,342 |
118,493,301,270 |
118,783,927,853 |
109,346,107,028 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
151,993,450,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,425,734,109 |
-12,425,734,109 |
-12,425,734,109 |
-12,425,734,109 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-21,189,205,549 |
-21,074,414,621 |
-20,783,788,038 |
-30,221,608,863 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-21,236,243,605 |
-21,236,243,605 |
-21,236,243,605 |
-21,236,243,605 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
47,038,056 |
161,828,984 |
452,455,567 |
-8,985,365,258 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
265,988,271,969 |
292,191,111,376 |
296,164,535,963 |
285,929,063,441 |
|