MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 786,047,637,178 690,987,601,331 550,817,618,251 496,563,419,590
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,702,014,214 46,044,546,878 22,819,742,612 37,288,562,507
1. Tiền 13,702,014,214 34,044,546,878 20,819,742,612 37,288,562,507
2. Các khoản tương đương tiền 11,000,000,000 12,000,000,000 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 130,000,000 130,000,000 130,000,000 130,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 410,000,000 410,000,000 410,000,000 410,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -280,000,000 -280,000,000 -280,000,000 -280,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 284,447,744,142 197,829,000,904 176,993,202,397 193,465,712,303
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 240,144,232,806 149,129,325,854 145,754,474,989 129,550,191,258
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 29,730,097,050 32,797,872,475 27,957,476,781 55,916,817,775
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,296,017,719 19,575,173,338 9,805,719,843 13,343,294,267
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,057,863,020 -4,087,752,996 -7,028,385,066 -5,679,957,057
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 335,259,587 414,382,233 503,915,850 335,366,060
IV. Hàng tồn kho 420,950,240,791 383,963,979,437 299,318,915,792 225,916,818,923
1. Hàng tồn kho 422,805,341,688 385,937,200,594 301,027,126,595 227,294,334,352
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,855,100,897 -1,973,221,157 -1,708,210,803 -1,377,515,429
V.Tài sản ngắn hạn khác 55,817,638,031 63,020,074,112 51,555,757,450 39,762,325,857
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 462,247,900 1,472,244,107 510,337,198 547,267,054
2. Thuế GTGT được khấu trừ 50,835,263,314 56,967,137,341 46,275,364,366 34,645,927,048
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,520,126,817 4,580,692,664 4,770,055,886 4,569,131,755
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 136,402,843,554 137,882,837,378 138,572,379,403 137,483,020,553
I. Các khoản phải thu dài hạn 617,815,600 617,815,600 822,815,600 822,815,600
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 617,815,600 617,815,600 822,815,600 822,815,600
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 113,597,306,124 113,184,684,437 121,249,085,858 119,835,750,470
1. Tài sản cố định hữu hình 103,659,913,564 103,339,635,191 110,653,154,257 109,344,895,512
- Nguyên giá 167,703,776,200 170,385,506,979 180,993,690,150 181,884,255,092
- Giá trị hao mòn lũy kế -64,043,862,636 -67,045,871,788 -70,340,535,893 -72,539,359,580
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,937,392,560 9,845,049,246 10,595,931,601 10,490,854,958
- Nguyên giá 11,817,841,229 11,817,841,229 12,676,971,229 12,676,971,229
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,880,448,669 -1,972,791,983 -2,081,039,628 -2,186,116,271
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,323,484,863 10,908,526,305 1,451,969,033 226,937,626
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,323,484,863 10,908,526,305 1,451,969,033 226,937,626
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,919,922,558 9,919,922,558 11,594,922,558 11,594,922,558
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,919,922,558 9,919,922,558 11,594,922,558 11,594,922,558
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,944,314,409 3,251,888,478 3,453,586,354 5,002,594,299
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,916,839,188 3,226,130,458 3,427,828,334 4,978,553,480
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 27,475,221 25,758,020 25,758,020 24,040,819
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 922,450,480,732 828,870,438,709 689,389,997,654 634,046,440,143
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 726,251,425,277 649,389,081,230 511,284,312,627 487,506,114,322
I. Nợ ngắn hạn 708,398,009,346 630,415,829,814 492,105,214,645 469,438,095,065
1. Phải trả người bán ngắn hạn 32,343,218,101 20,624,985,769 17,462,926,277 55,598,473,170
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 25,938,521,031 17,442,682,634 15,063,715,405 7,879,856,648
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,267,908,509 1,269,290,000 1,434,389,619 1,087,311,852
4. Phải trả người lao động 48,314,071 825,695,793 782,590,349 1,052,127,982
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,172,964,186 11,469,240,562 8,512,184,327 4,993,541,970
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,745,448,757 24,226,825,700 7,587,296,279 4,738,104,650
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 626,869,099,211 554,544,573,876 441,249,576,909 394,076,143,313
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,535,480 12,535,480 12,535,480 12,535,480
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 17,853,415,931 18,973,251,416 19,179,097,982 18,068,019,257
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,404,605,766 3,524,441,251 3,730,287,817 4,068,019,257
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 15,448,810,165 15,448,810,165 15,448,810,165 14,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 196,199,055,455 179,481,357,479 178,105,685,027 146,540,325,821
I. Vốn chủ sở hữu 196,199,055,455 179,481,357,479 178,105,685,027 146,540,325,821
1. Vốn góp của chủ sở hữu 151,993,450,000 151,993,450,000 151,993,450,000 151,993,450,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 151,993,450,000 151,993,450,000 151,993,450,000 151,993,450,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 55,634,688,169 55,634,688,169 55,634,688,169 55,634,688,169
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -12,425,734,109 -12,425,734,109 -12,425,734,109 -12,425,734,109
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,526,927,604 8,526,927,604 8,526,927,604 8,526,927,604
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -7,530,276,209 -24,247,974,185 -25,623,646,637 -57,189,005,843
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -9,989,047,180 -14,258,927,005 -15,625,359,457 -46,933,333,132
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,458,770,971 -9,989,047,180 -9,998,287,180 -10,255,672,711
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 922,450,480,732 828,870,438,709 689,389,997,654 634,046,440,143
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.