1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
418,934,699,949 |
427,185,947,311 |
571,579,920,247 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
418,934,699,949 |
427,185,947,311 |
571,579,920,247 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
354,410,403,234 |
356,895,418,137 |
464,698,499,777 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
64,524,296,715 |
70,290,529,174 |
106,881,420,470 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
5,364,912,774 |
2,807,679,246 |
5,323,816,897 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
3,493,865,012 |
3,805,142,373 |
5,142,041,551 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,923,623,792 |
2,234,556,704 |
4,343,303,415 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
16,330,360,285 |
3,761,705,560 |
6,685,973,231 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
14,366,653,338 |
17,599,917,356 |
40,331,062,725 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
24,711,176,054 |
27,485,050,491 |
27,659,769,201 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
43,647,875,370 |
27,969,803,760 |
45,758,337,121 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,237,165,912 |
5,778,325,351 |
1,291,392,880 |
|
13. Chi phí khác |
|
499,107,081 |
859,091,221 |
1,170,433,426 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
738,058,831 |
4,919,234,130 |
120,959,454 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
44,385,934,201 |
32,889,037,890 |
45,879,296,575 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
5,693,314,810 |
6,252,156,960 |
7,528,987,171 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
38,692,619,391 |
26,636,880,930 |
38,350,309,404 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
37,433,197,097 |
25,122,923,104 |
34,901,744,370 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
1,259,422,294 |
1,513,957,826 |
3,448,565,034 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,343 |
905 |
1,269 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,343 |
905 |
|
|