TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
166,333,104,417 |
173,650,960,251 |
240,704,858,318 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
19,875,119,663 |
3,759,691,314 |
24,867,048,278 |
|
1. Tiền |
|
18,460,124,989 |
3,759,691,314 |
24,867,048,278 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
1,414,994,674 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
32,250,000,000 |
14,400,000,000 |
17,455,762,191 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
32,250,000,000 |
14,400,000,000 |
17,455,762,191 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
44,804,039,391 |
81,150,149,459 |
131,737,301,050 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
43,423,278,293 |
61,547,471,807 |
57,305,813,326 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
1,166,082,803 |
19,060,175,060 |
63,421,718,250 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
2,350,000,000 |
3,250,000,000 |
12,380,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,480,398,482 |
1,194,780,681 |
4,945,175,948 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-3,615,720,187 |
-3,902,278,089 |
-6,315,406,474 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
63,228,268,776 |
70,113,981,227 |
64,052,438,914 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
63,228,268,776 |
70,113,981,227 |
64,052,438,914 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
6,175,676,587 |
4,227,138,251 |
2,592,307,885 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
189,202,314 |
160,938,010 |
563,505,503 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
5,051,197,064 |
4,065,170,736 |
1,959,773,629 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
935,277,209 |
1,029,505 |
69,028,753 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
339,595,724,037 |
330,855,166,286 |
379,732,346,288 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
3,924,080,660 |
3,927,080,660 |
3,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
3,924,080,660 |
3,927,080,660 |
3,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
87,736,575,882 |
95,314,027,563 |
100,268,456,755 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
68,619,693,178 |
83,137,105,627 |
85,588,432,695 |
|
- Nguyên giá |
|
125,015,189,819 |
145,047,659,645 |
173,407,144,889 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-56,395,496,641 |
-61,910,554,018 |
-87,818,712,194 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
19,116,882,704 |
12,176,921,936 |
14,680,024,060 |
|
- Nguyên giá |
|
20,279,084,480 |
13,661,264,000 |
16,970,834,944 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,162,201,776 |
-1,484,342,064 |
-2,290,810,884 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
39,279,809,864 |
34,283,634,428 |
47,598,421,703 |
|
- Nguyên giá |
|
84,139,881,173 |
84,632,129,355 |
88,554,410,015 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-44,860,071,309 |
-50,348,494,927 |
-40,955,988,312 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
14,152,248,981 |
881,127,009 |
26,704,488,635 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
24,686,494,444 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
14,152,248,981 |
881,127,009 |
2,017,994,191 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
188,639,766,543 |
189,812,409,887 |
191,284,643,232 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
181,203,146,547 |
183,244,695,864 |
184,716,929,209 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
7,436,619,996 |
7,451,619,996 |
7,451,619,996 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-883,905,973 |
-883,905,973 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
5,863,242,107 |
6,636,886,739 |
13,873,335,963 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
5,863,242,107 |
6,636,886,739 |
10,317,233,076 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
2,370,186,613 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
1,185,916,274 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
505,928,828,454 |
504,506,126,537 |
620,437,204,606 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
144,311,681,617 |
144,887,191,013 |
246,436,712,620 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
100,400,590,623 |
95,976,860,532 |
169,773,978,342 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
23,129,521,608 |
17,173,112,849 |
19,306,606,410 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
7,373,217,255 |
3,348,026,482 |
6,627,731,480 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,371,446,464 |
2,880,036,433 |
3,113,653,671 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
11,951,443,776 |
6,383,592,179 |
6,504,158,791 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,898,182,214 |
1,737,092,489 |
1,350,194,057 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
6,338,563,368 |
6,672,121,412 |
6,612,219,028 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
4,657,225,482 |
2,018,727,842 |
4,937,414,790 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
43,114,142,276 |
55,074,161,885 |
119,141,505,140 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
566,848,180 |
689,988,961 |
2,180,494,975 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
43,911,090,994 |
48,910,330,481 |
76,662,734,278 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
23,514,379,415 |
37,106,949,769 |
66,655,353,566 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
4,928,380,712 |
4,928,380,712 |
4,928,380,712 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
15,468,330,867 |
6,875,000,000 |
5,079,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
361,617,146,837 |
359,618,935,524 |
374,000,491,986 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
361,617,146,837 |
359,618,935,524 |
374,000,491,986 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
275,000,000,000 |
275,000,000,000 |
275,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
275,000,000,000 |
275,000,000,000 |
275,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
522,569,600 |
522,569,600 |
522,569,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
26,695,932,326 |
26,643,649,201 |
24,711,282,236 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
9,009,227,540 |
12,703,335,540 |
12,703,335,540 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
42,730,987,268 |
38,687,285,754 |
42,146,434,037 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
13,429,671,547 |
22,520,366,922 |
33,383,151,062 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
29,301,315,721 |
16,166,918,832 |
8,763,282,975 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
7,658,430,103 |
6,062,095,429 |
18,916,870,573 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
505,928,828,454 |
504,506,126,537 |
620,437,204,606 |
|