MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Pisico Bình Định - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 166,333,104,417 173,650,960,251 240,704,858,318
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,875,119,663 3,759,691,314 24,867,048,278
1. Tiền 18,460,124,989 3,759,691,314 24,867,048,278
2. Các khoản tương đương tiền 1,414,994,674
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 32,250,000,000 14,400,000,000 17,455,762,191
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 32,250,000,000 14,400,000,000 17,455,762,191
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 44,804,039,391 81,150,149,459 131,737,301,050
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 43,423,278,293 61,547,471,807 57,305,813,326
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,166,082,803 19,060,175,060 63,421,718,250
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,350,000,000 3,250,000,000 12,380,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,480,398,482 1,194,780,681 4,945,175,948
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,615,720,187 -3,902,278,089 -6,315,406,474
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 63,228,268,776 70,113,981,227 64,052,438,914
1. Hàng tồn kho 63,228,268,776 70,113,981,227 64,052,438,914
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,175,676,587 4,227,138,251 2,592,307,885
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 189,202,314 160,938,010 563,505,503
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,051,197,064 4,065,170,736 1,959,773,629
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 935,277,209 1,029,505 69,028,753
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 339,595,724,037 330,855,166,286 379,732,346,288
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,924,080,660 3,927,080,660 3,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,924,080,660 3,927,080,660 3,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 87,736,575,882 95,314,027,563 100,268,456,755
1. Tài sản cố định hữu hình 68,619,693,178 83,137,105,627 85,588,432,695
- Nguyên giá 125,015,189,819 145,047,659,645 173,407,144,889
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,395,496,641 -61,910,554,018 -87,818,712,194
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 19,116,882,704 12,176,921,936 14,680,024,060
- Nguyên giá 20,279,084,480 13,661,264,000 16,970,834,944
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,162,201,776 -1,484,342,064 -2,290,810,884
III. Bất động sản đầu tư 39,279,809,864 34,283,634,428 47,598,421,703
- Nguyên giá 84,139,881,173 84,632,129,355 88,554,410,015
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,860,071,309 -50,348,494,927 -40,955,988,312
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,152,248,981 881,127,009 26,704,488,635
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 24,686,494,444
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,152,248,981 881,127,009 2,017,994,191
V. Đầu tư tài chính dài hạn 188,639,766,543 189,812,409,887 191,284,643,232
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 181,203,146,547 183,244,695,864 184,716,929,209
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,436,619,996 7,451,619,996 7,451,619,996
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -883,905,973 -883,905,973
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,863,242,107 6,636,886,739 13,873,335,963
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,863,242,107 6,636,886,739 10,317,233,076
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,370,186,613
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,185,916,274
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 505,928,828,454 504,506,126,537 620,437,204,606
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 144,311,681,617 144,887,191,013 246,436,712,620
I. Nợ ngắn hạn 100,400,590,623 95,976,860,532 169,773,978,342
1. Phải trả người bán ngắn hạn 23,129,521,608 17,173,112,849 19,306,606,410
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,373,217,255 3,348,026,482 6,627,731,480
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,371,446,464 2,880,036,433 3,113,653,671
4. Phải trả người lao động 11,951,443,776 6,383,592,179 6,504,158,791
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,898,182,214 1,737,092,489 1,350,194,057
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6,338,563,368 6,672,121,412 6,612,219,028
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,657,225,482 2,018,727,842 4,937,414,790
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 43,114,142,276 55,074,161,885 119,141,505,140
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 566,848,180 689,988,961 2,180,494,975
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 43,911,090,994 48,910,330,481 76,662,734,278
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 23,514,379,415 37,106,949,769 66,655,353,566
7. Phải trả dài hạn khác 4,928,380,712 4,928,380,712 4,928,380,712
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 15,468,330,867 6,875,000,000 5,079,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 361,617,146,837 359,618,935,524 374,000,491,986
I. Vốn chủ sở hữu 361,617,146,837 359,618,935,524 374,000,491,986
1. Vốn góp của chủ sở hữu 275,000,000,000 275,000,000,000 275,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 275,000,000,000 275,000,000,000 275,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 522,569,600 522,569,600 522,569,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 26,695,932,326 26,643,649,201 24,711,282,236
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,009,227,540 12,703,335,540 12,703,335,540
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 42,730,987,268 38,687,285,754 42,146,434,037
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,429,671,547 22,520,366,922 33,383,151,062
- LNST chưa phân phối kỳ này 29,301,315,721 16,166,918,832 8,763,282,975
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,658,430,103 6,062,095,429 18,916,870,573
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 505,928,828,454 504,506,126,537 620,437,204,606
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.