MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cao su Phước Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 451,026,226,800 521,686,935,656 667,711,530,226 365,548,364,098
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,818,857,380
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 451,026,226,800 521,686,935,656 662,892,672,846 365,548,364,098
4. Giá vốn hàng bán 383,587,973,529 321,361,353,932 479,134,655,379 308,414,800,737
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 67,438,253,271 200,325,581,724 183,758,017,467 57,133,563,361
6. Doanh thu hoạt động tài chính 38,278,145,115 69,584,229,039 100,427,971,013 28,585,448,650
7. Chi phí tài chính 8,479,408,802 5,289,781,562 5,443,103,597 4,738,629,186
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,087,124,076 3,950,960,541 4,481,165,437 4,223,982,963
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 16,804,980,376 -31,459,488,186 27,087,434,195 26,790,636,706
9. Chi phí bán hàng 5,335,863,270 8,249,573,687 12,580,689,901 8,689,467,275
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,129,888,558 23,874,087,263 47,247,299,363 19,848,786,619
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 89,576,218,132 201,036,880,065 246,002,329,814 79,232,765,637
12. Thu nhập khác 9,117,895,363 3,552,770,579 21,685,409,174 291,867,528,347
13. Chi phí khác 705,467,116 81,929,364 5,306,225,663 9,121,499,893
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 8,412,428,247 3,470,841,215 16,379,183,511 282,746,028,454
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 97,988,646,379 204,507,721,280 262,381,513,325 361,978,794,091
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,621,659,237 36,223,830,543 16,265,238,368 64,971,829,138
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,029,154,542 -2,280,042,556 8,649,862,777 -2,069,876,685
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 81,337,832,600 170,563,933,293 237,466,412,180 299,076,841,638
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 76,336,206,901 145,008,471,709 236,794,146,570 295,089,333,331
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 5,001,625,699 25,555,461,584 672,265,610 3,987,508,307
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 564 1,071 1,598 2,178
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.