1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,615,157,645,021 |
|
1,179,247,784,572 |
1,653,808,780,783 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
10,176,310,757 |
|
1,056,201,514 |
108,654,606 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,604,981,334,264 |
|
1,178,191,583,058 |
1,653,700,126,177 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,329,693,752,161 |
|
1,020,132,464,493 |
1,369,956,598,911 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
275,287,582,103 |
|
158,059,118,565 |
283,743,527,266 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
69,986,894,919 |
|
76,671,794,638 |
74,871,160,616 |
|
7. Chi phí tài chính |
31,260,972,956 |
|
21,172,437,963 |
50,606,188,626 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
31,260,972,956 |
|
18,866,371,027 |
48,894,522,091 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
24,506,847,942 |
26,449,179,020 |
|
9. Chi phí bán hàng |
39,331,974,749 |
|
18,437,405,925 |
21,173,460,017 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
82,185,015,324 |
|
61,403,112,231 |
80,565,525,345 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
191,327,812,979 |
|
158,224,805,026 |
232,718,692,914 |
|
12. Thu nhập khác |
166,438,688,403 |
|
101,858,453,946 |
203,011,358,468 |
|
13. Chi phí khác |
25,012,726,716 |
|
452,565,273 |
23,868,157,988 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
141,425,961,687 |
|
101,405,888,673 |
179,143,200,480 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
343,632,402,843 |
|
259,630,693,699 |
411,861,893,394 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
76,398,060,521 |
|
59,269,218,313 |
85,445,717,749 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
421,079,084 |
|
-22,822,163,568 |
-4,057,804,260 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
266,813,263,238 |
|
223,183,638,954 |
330,473,979,905 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
263,847,346,666 |
|
220,050,649,509 |
325,495,987,176 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
3,132,989,445 |
4,977,992,729 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,362 |
|
2,804 |
4,147 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|