MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cao su Phước Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,615,157,645,021 1,179,247,784,572 1,653,808,780,783
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 10,176,310,757 1,056,201,514 108,654,606
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,604,981,334,264 1,178,191,583,058 1,653,700,126,177
4. Giá vốn hàng bán 1,329,693,752,161 1,020,132,464,493 1,369,956,598,911
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 275,287,582,103 158,059,118,565 283,743,527,266
6. Doanh thu hoạt động tài chính 69,986,894,919 76,671,794,638 74,871,160,616
7. Chi phí tài chính 31,260,972,956 21,172,437,963 50,606,188,626
- Trong đó: Chi phí lãi vay 31,260,972,956 18,866,371,027 48,894,522,091
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 24,506,847,942 26,449,179,020
9. Chi phí bán hàng 39,331,974,749 18,437,405,925 21,173,460,017
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 82,185,015,324 61,403,112,231 80,565,525,345
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 191,327,812,979 158,224,805,026 232,718,692,914
12. Thu nhập khác 166,438,688,403 101,858,453,946 203,011,358,468
13. Chi phí khác 25,012,726,716 452,565,273 23,868,157,988
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 141,425,961,687 101,405,888,673 179,143,200,480
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 343,632,402,843 259,630,693,699 411,861,893,394
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 76,398,060,521 59,269,218,313 85,445,717,749
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 421,079,084 -22,822,163,568 -4,057,804,260
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 266,813,263,238 223,183,638,954 330,473,979,905
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 263,847,346,666 220,050,649,509 325,495,987,176
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,132,989,445 4,977,992,729
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,362 2,804 4,147
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.