MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cao su Phước Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,052,901,406,127 3,120,557,625,432 2,577,790,038,405 2,720,459,567,873
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 128,886,139,013 426,963,672,949 73,166,429,537 177,048,530,890
1. Tiền 11,816,139,013 42,047,998,949 53,896,429,537 58,168,530,890
2. Các khoản tương đương tiền 117,070,000,000 384,915,674,000 19,270,000,000 118,880,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 567,834,956,379 2,071,504,409,574 1,828,609,538,341 1,833,889,577,211
1. Chứng khoán kinh doanh 5,595,788,599
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -4,260,832,220
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 566,500,000,000 2,071,504,409,574 1,828,609,538,341 1,833,889,577,211
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 131,450,354,099 242,811,427,113 236,634,569,676 234,250,650,805
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18,227,239,972 68,957,308,846 73,606,680,050 38,287,397,753
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 106,738,421,230 86,123,922,165 99,666,425,891 109,755,785,985
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,484,692,897 92,657,736,031 68,262,702,652 89,677,765,261
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,927,539,929 -4,901,238,917 -3,470,298,194
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 172,050,749,187 293,135,767,347 362,862,863,104 374,816,125,712
1. Hàng tồn kho 172,050,749,187 298,092,734,646 368,767,021,374 380,005,598,044
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,956,967,299 -5,904,158,270 -5,189,472,332
V.Tài sản ngắn hạn khác 52,679,207,449 86,142,348,449 76,516,637,747 100,454,683,255
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 52,201,243,857 6,900,787,146 6,130,941,714 28,673,782,369
2. Thuế GTGT được khấu trừ 58,516,469,281 48,907,295,504 49,119,917,804
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 477,963,592 20,725,092,022 21,478,400,529 22,660,983,082
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,291,205,420,701 3,424,549,783,148 3,411,768,329,448 3,363,857,537,867
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,190,184,736 2,160,446,244 2,140,677,321
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,190,184,736 2,160,446,244 2,140,677,321
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 451,308,320,257 1,779,878,887,654 1,743,810,180,795 1,771,305,024,480
1. Tài sản cố định hữu hình 451,173,517,570 1,779,590,533,817 1,743,536,957,638 1,770,786,857,379
- Nguyên giá 859,286,819,945 2,434,902,350,567 2,416,707,952,762 2,461,329,376,897
- Giá trị hao mòn lũy kế -408,113,302,375 -655,311,816,750 -673,170,995,124 -690,542,519,518
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 134,802,687 288,353,837 273,223,157 518,167,101
- Nguyên giá 146,200,000 770,581,115 762,226,121 1,028,841,870
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,397,313 -482,227,278 -489,002,964 -510,674,769
III. Bất động sản đầu tư 174,922,933,051 173,389,930,696 170,524,582,561
- Nguyên giá 209,458,183,050 210,839,409,536 210,896,649,536
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,535,249,999 -37,449,478,840 -40,372,066,975
IV. Tài sản dở dang dài hạn 361,089,057,571 574,448,267,923 574,776,972,041 509,844,534,402
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 57,172,630,721 57,480,123,596 74,092,250,392 74,102,228,284
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 303,916,426,850 516,968,144,327 500,684,721,649 435,742,306,118
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,474,185,708,802 410,544,504,943 436,380,460,025 433,093,393,184
1. Đầu tư vào công ty con 1,288,645,231,550
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 55,774,010,648 228,094,038,339 242,243,993,421 282,326,926,580
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 129,766,466,604 130,766,466,604 130,766,466,604 130,766,466,604
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 51,684,000,000 63,370,000,000 20,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 4,622,334,071 482,565,004,841 481,250,339,647 476,949,325,919
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,622,334,071 453,452,605,499 450,136,433,988 446,864,574,802
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 29,112,399,342 31,113,905,659 30,084,751,117
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,344,106,826,828 6,545,107,408,580 5,989,558,367,853 6,084,317,105,740
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 500,004,747,909 3,237,617,210,683 2,672,169,161,242 2,963,578,300,087
I. Nợ ngắn hạn 375,420,651,110 1,146,979,676,042 719,743,567,537 990,159,013,406
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,069,606,528 52,589,855,719 22,065,027,829 38,006,076,964
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 39,546,873,284 24,380,668,707 79,984,642,824 47,089,604,159
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 110,102,246,389 105,187,759,315 18,348,379,675 58,854,511,279
4. Phải trả người lao động 22,738,629,924 80,525,875,632 58,823,202,897 68,678,602,675
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 132,805,795,290 131,412,984,881 132,166,254,764
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 45,973,105,869 50,302,717,744 50,115,569,424
9. Phải trả ngắn hạn khác 156,844,307,241 539,762,540,402 187,125,963,174 464,198,004,125
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 116,371,134,241 148,468,242,659 94,432,116,578
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 38,118,987,744 49,382,940,867 23,212,405,854 36,618,273,438
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 124,584,096,799 2,090,637,534,641 1,952,425,593,705 1,973,419,286,681
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 77,709,096,799 78,005,789,211 78,005,789,211 78,195,709,634
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,484,590,638,500 1,471,032,637,974 1,547,475,483,493
7. Phải trả dài hạn khác 64,575,000 64,575,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 46,875,000,000 528,041,106,930 403,322,591,520 347,683,518,554
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,844,102,078,919 3,307,490,197,897 3,317,389,206,611 3,120,738,805,653
I. Vốn chủ sở hữu 2,844,102,078,919 3,304,232,343,042 3,314,296,483,287 3,119,621,282,119
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,354,991,980,000 1,354,991,980,000 1,354,991,980,000 1,354,991,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,354,991,980,000 1,354,991,980,000 1,354,991,980,000 1,354,991,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,238,165,708 21,238,165,708 21,238,165,708 21,238,165,708
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 126,780,481,574 91,661,954,978 85,713,505,585
8. Quỹ đầu tư phát triển 866,586,034,109 1,161,488,500,153 1,161,495,392,477 1,205,061,292,722
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 601,285,899,102 528,937,009,051 569,483,738,316 332,747,027,263
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 534,819,000,752 513,823,676,226 83,769,534,687 160,105,741,591
- LNST chưa phân phối kỳ này 66,466,898,350 15,113,332,825 485,714,203,629 172,641,285,672
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 110,796,206,556 115,425,251,808 119,869,310,841
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 3,257,854,855 3,092,723,324 1,117,523,534
1. Nguồn kinh phí 3,257,854,855 3,092,723,324 1,117,523,534
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,344,106,826,828 6,545,107,408,580 5,989,558,367,853 6,084,317,105,740
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.