TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,349,611,869,853 |
2,177,848,783,034 |
2,367,251,433,659 |
1,052,901,406,127 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
668,749,069,861 |
242,223,102,000 |
112,406,489,209 |
128,886,139,013 |
|
1. Tiền |
28,611,831,424 |
34,752,440,354 |
27,436,489,209 |
11,816,139,013 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
640,137,238,437 |
207,470,661,646 |
84,970,000,000 |
117,070,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
969,455,029,175 |
1,300,844,903,900 |
1,526,918,398,287 |
567,834,956,379 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
5,595,788,599 |
5,595,788,599 |
5,595,788,599 |
5,595,788,599 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-4,313,273,199 |
-4,544,995,407 |
-4,311,501,020 |
-4,260,832,220 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
968,172,513,775 |
1,299,794,110,708 |
1,525,634,110,708 |
566,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
230,468,001,251 |
214,473,888,032 |
272,394,374,509 |
131,450,354,099 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
100,974,159,255 |
53,482,884,497 |
91,642,661,948 |
18,227,239,972 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
76,601,478,502 |
104,439,067,315 |
110,866,428,776 |
106,738,421,230 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
54,300,562,763 |
60,046,825,514 |
73,374,982,801 |
6,484,692,897 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,408,199,269 |
-3,494,889,294 |
-3,489,699,016 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
373,784,822,166 |
311,764,455,582 |
294,146,723,264 |
172,050,749,187 |
|
1. Hàng tồn kho |
373,784,822,166 |
331,796,939,981 |
304,322,050,381 |
172,050,749,187 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-20,032,484,399 |
-10,175,327,117 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
107,154,947,400 |
108,542,433,520 |
161,385,448,390 |
52,679,207,449 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,777,623,268 |
32,886,401,258 |
92,297,964,488 |
52,201,243,857 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
48,246,728,499 |
49,665,375,841 |
48,918,343,272 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
53,130,595,633 |
25,990,656,421 |
20,169,140,630 |
477,963,592 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,554,960,960,782 |
3,417,578,510,430 |
3,570,519,178,713 |
2,291,205,420,701 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,479,419,911 |
6,499,336,746 |
5,458,847,609 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,479,419,911 |
6,499,336,746 |
5,458,847,609 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,435,270,968,014 |
1,487,230,305,731 |
1,793,814,604,414 |
451,308,320,257 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,435,088,158,249 |
1,487,051,503,363 |
1,793,644,178,142 |
451,173,517,570 |
|
- Nguyên giá |
2,027,953,740,089 |
2,103,503,244,617 |
2,423,481,014,493 |
859,286,819,945 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-592,865,581,840 |
-616,451,741,254 |
-629,836,836,351 |
-408,113,302,375 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
182,809,765 |
178,802,368 |
170,426,272 |
134,802,687 |
|
- Nguyên giá |
620,877,764 |
626,856,669 |
617,407,568 |
146,200,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-438,067,999 |
-448,054,301 |
-446,981,296 |
-11,397,313 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
177,399,251,895 |
177,686,531,016 |
178,949,178,295 |
|
|
- Nguyên giá |
200,651,027,123 |
203,594,474,539 |
207,586,864,007 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,251,775,228 |
-25,907,943,523 |
-28,637,685,712 |
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
957,026,596,199 |
899,640,747,818 |
549,910,485,282 |
361,089,057,571 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
57,130,502,018 |
57,152,408,657 |
57,162,900,089 |
57,172,630,721 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
899,896,094,181 |
842,488,339,161 |
492,747,585,193 |
303,916,426,850 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
597,072,564,956 |
464,560,000,225 |
537,690,200,174 |
1,474,185,708,802 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
1,288,645,231,550 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
197,335,182,674 |
226,040,862,099 |
213,815,291,507 |
55,774,010,648 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
130,766,466,604 |
130,766,466,604 |
130,766,466,604 |
129,766,466,604 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
268,970,915,678 |
107,752,671,522 |
193,108,442,063 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
381,712,159,807 |
381,961,588,894 |
504,695,862,939 |
4,622,334,071 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
352,583,148,316 |
351,946,698,579 |
475,745,149,583 |
4,622,334,071 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
29,129,011,491 |
30,014,890,315 |
28,950,713,356 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,904,572,830,635 |
5,595,427,293,464 |
5,937,770,612,372 |
3,344,106,826,828 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,262,824,241,719 |
2,821,944,182,821 |
2,870,148,383,553 |
500,004,747,909 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,254,579,572,819 |
758,852,306,379 |
831,822,740,831 |
375,420,651,110 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
86,217,041,038 |
47,671,332,359 |
29,706,124,983 |
8,069,606,528 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
349,829,590,318 |
76,647,689,505 |
84,262,241,397 |
39,546,873,284 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,865,798,425 |
10,473,000,011 |
105,697,771,011 |
110,102,246,389 |
|
4. Phải trả người lao động |
53,790,876,227 |
23,280,796,682 |
33,705,593,476 |
22,738,629,924 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
97,063,947,289 |
95,003,390,077 |
109,713,265,854 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
46,098,234,405 |
47,983,845,372 |
46,495,204,406 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
431,901,209,961 |
312,050,048,438 |
176,765,590,910 |
156,844,307,241 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
99,235,832,636 |
82,167,789,353 |
186,135,461,081 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
70,577,042,520 |
63,574,414,582 |
59,341,487,713 |
38,118,987,744 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,008,244,668,900 |
2,063,091,876,442 |
2,038,325,642,722 |
124,584,096,799 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
77,415,740,903 |
77,488,639,182 |
77,507,127,008 |
77,709,096,799 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,505,581,935,833 |
1,546,215,974,632 |
1,529,175,474,792 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,064,575,000 |
64,575,000 |
64,575,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
419,182,417,164 |
439,322,687,628 |
431,578,465,922 |
46,875,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,641,748,588,916 |
2,773,483,110,643 |
3,067,622,228,819 |
2,844,102,078,919 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,641,631,613,936 |
2,771,489,587,295 |
3,067,594,518,591 |
2,844,102,078,919 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,354,991,980,000 |
1,354,991,980,000 |
1,354,991,980,000 |
1,354,991,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,354,991,980,000 |
1,354,991,980,000 |
1,354,991,980,000 |
1,354,991,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,238,165,708 |
21,238,165,708 |
21,238,165,708 |
21,238,165,708 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
119,366,358,997 |
108,773,314,242 |
94,518,655,501 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
915,445,621,513 |
915,400,980,726 |
970,739,798,152 |
866,586,034,109 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
149,087,620,355 |
283,775,721,933 |
525,350,726,419 |
601,285,899,102 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
114,309,089,959 |
206,337,945,015 |
510,494,507,445 |
534,819,000,752 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
34,778,530,396 |
77,437,776,918 |
14,856,218,974 |
66,466,898,350 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
81,501,867,363 |
87,309,424,686 |
100,755,192,811 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
116,974,980 |
1,993,523,348 |
27,710,228 |
|
|
1. Nguồn kinh phí |
116,974,980 |
1,993,523,348 |
27,710,228 |
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,904,572,830,635 |
5,595,427,293,464 |
5,937,770,612,372 |
3,344,106,826,828 |
|