TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,321,960,468,564 |
1,209,710,240,547 |
|
1,193,969,265,550 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
485,620,706,090 |
465,481,751,319 |
|
293,463,862,429 |
|
1. Tiền |
16,752,315,692 |
5,595,888,532 |
|
16,093,862,429 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
468,868,390,398 |
459,885,862,787 |
|
277,370,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
232,657,545,281 |
359,730,984,667 |
|
532,035,920,126 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
7,526,180,499 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-4,559,360,499 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-9,675,608,349 |
-4,075,862,499 |
|
529,069,100,126 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
234,752,995,001 |
108,063,531,201 |
|
160,166,936,883 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
62,795,503,566 |
25,736,648,085 |
|
63,655,877,161 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
76,292,487,936 |
65,181,690,049 |
|
62,398,556,497 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
98,371,030,282 |
19,371,539,479 |
|
37,417,014,216 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,706,026,783 |
-2,226,346,412 |
|
-3,304,510,991 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
322,311,364,896 |
215,122,825,903 |
|
177,262,947,673 |
|
1. Hàng tồn kho |
322,311,364,896 |
216,978,771,983 |
|
177,597,700,496 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,855,946,080 |
|
-334,752,823 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
46,617,857,296 |
61,311,147,457 |
|
31,039,598,439 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
69,973,584 |
343,212,069 |
|
1,517,440,790 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
27,205,377,065 |
32,193,134,593 |
|
28,723,995,236 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
16,225,720,800 |
23,834,750,996 |
|
798,162,413 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,116,785,847 |
4,940,049,799 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,081,230,327,809 |
2,219,119,904,580 |
|
2,666,389,924,365 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
7,309,871,613 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
7,309,871,613 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,620,091,992,611 |
1,847,206,114,862 |
|
621,567,791,097 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
552,616,729,081 |
577,927,087,692 |
|
621,441,352,485 |
|
- Nguyên giá |
1,198,205,480,411 |
1,227,720,786,013 |
|
1,250,670,432,206 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-645,588,751,330 |
-649,793,698,321 |
|
-629,229,079,721 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
76,853,196 |
245,983,402 |
|
126,438,612 |
|
- Nguyên giá |
172,225,201 |
376,500,270 |
|
390,172,613 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-95,372,005 |
-130,516,868 |
|
-263,734,001 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
68,209,647,998 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
71,111,114,832 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-2,901,466,834 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
1,566,426,696,273 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
51,890,175,869 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,067,398,410,334 |
1,269,033,043,768 |
|
1,514,536,520,404 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
447,958,371,352 |
306,505,835,540 |
|
249,292,385,502 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
179,322,955,338 |
156,942,500,748 |
|
106,925,918,898 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
271,784,110,580 |
150,299,228,243 |
|
130,766,466,604 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,148,694,566 |
-735,893,451 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
11,600,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,179,963,846 |
65,337,954,178 |
|
153,583,531,882 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,120,552,277 |
59,665,680,335 |
|
124,498,521,469 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,166,089,531 |
3,745,010,447 |
|
29,085,010,413 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,403,190,796,373 |
3,428,830,145,127 |
|
3,860,359,189,915 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,220,753,939,142 |
1,129,528,286,290 |
|
1,564,738,166,954 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
981,314,098,063 |
828,856,619,257 |
|
1,015,671,528,771 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,713,303,436 |
25,220,066,859 |
|
43,149,526,304 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,328,435,309 |
51,921,869,928 |
|
90,282,541,984 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
67,896,139,104 |
23,458,773,623 |
|
47,184,603,533 |
|
4. Phải trả người lao động |
87,188,916,786 |
71,586,393,494 |
|
66,709,993,581 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
58,550,698 |
115,978,553 |
|
1,419,897,946 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
5,830,158,863 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
33,037,866,735 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
603,182,686,721 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
2,386,056,624 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
137,804,266,986 |
120,938,215,672 |
|
124,874,253,104 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
239,439,841,079 |
300,671,667,033 |
|
549,066,638,183 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
69,118,926,479 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
247,107,487,916 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
855,400,220 |
1,279,782,340 |
|
529,574,034 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
197,373,298,905 |
257,125,709,216 |
|
232,210,671,064 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
99,978,690 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,154,996,755,826 |
2,253,082,105,572 |
|
2,295,621,022,961 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,154,996,755,826 |
2,253,082,105,572 |
|
2,295,621,022,961 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
813,000,000,000 |
813,000,000,000 |
|
813,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
813,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
1,888,875,000 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-96,654,117,177 |
-96,654,117,177 |
|
-96,654,117,177 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
100,140,807,026 |
104,152,242,164 |
|
114,682,974,815 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
378,986,900,562 |
822,031,903,805 |
|
1,028,721,336,848 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
4,940,935,051 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
822,142,575,263 |
482,972,265,464 |
|
376,546,900,354 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
259,911,671,575 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
116,635,228,779 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
59,323,928,121 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,403,190,796,373 |
3,428,830,145,127 |
|
3,860,359,189,915 |
|