MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cao su Phước Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,321,960,468,564 1,209,710,240,547 1,193,969,265,550
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 485,620,706,090 465,481,751,319 293,463,862,429
1. Tiền 16,752,315,692 5,595,888,532 16,093,862,429
2. Các khoản tương đương tiền 468,868,390,398 459,885,862,787 277,370,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 232,657,545,281 359,730,984,667 532,035,920,126
1. Chứng khoán kinh doanh 7,526,180,499
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -4,559,360,499
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -9,675,608,349 -4,075,862,499 529,069,100,126
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 234,752,995,001 108,063,531,201 160,166,936,883
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 62,795,503,566 25,736,648,085 63,655,877,161
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 76,292,487,936 65,181,690,049 62,398,556,497
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 98,371,030,282 19,371,539,479 37,417,014,216
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,706,026,783 -2,226,346,412 -3,304,510,991
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 322,311,364,896 215,122,825,903 177,262,947,673
1. Hàng tồn kho 322,311,364,896 216,978,771,983 177,597,700,496
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,855,946,080 -334,752,823
V.Tài sản ngắn hạn khác 46,617,857,296 61,311,147,457 31,039,598,439
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 69,973,584 343,212,069 1,517,440,790
2. Thuế GTGT được khấu trừ 27,205,377,065 32,193,134,593 28,723,995,236
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 16,225,720,800 23,834,750,996 798,162,413
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,116,785,847 4,940,049,799
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,081,230,327,809 2,219,119,904,580 2,666,389,924,365
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,309,871,613
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,309,871,613
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,620,091,992,611 1,847,206,114,862 621,567,791,097
1. Tài sản cố định hữu hình 552,616,729,081 577,927,087,692 621,441,352,485
- Nguyên giá 1,198,205,480,411 1,227,720,786,013 1,250,670,432,206
- Giá trị hao mòn lũy kế -645,588,751,330 -649,793,698,321 -629,229,079,721
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 76,853,196 245,983,402 126,438,612
- Nguyên giá 172,225,201 376,500,270 390,172,613
- Giá trị hao mòn lũy kế -95,372,005 -130,516,868 -263,734,001
III. Bất động sản đầu tư 68,209,647,998
- Nguyên giá 71,111,114,832
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,901,466,834
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,566,426,696,273
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 51,890,175,869
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,067,398,410,334 1,269,033,043,768 1,514,536,520,404
V. Đầu tư tài chính dài hạn 447,958,371,352 306,505,835,540 249,292,385,502
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 179,322,955,338 156,942,500,748 106,925,918,898
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 271,784,110,580 150,299,228,243 130,766,466,604
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,148,694,566 -735,893,451
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,600,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 13,179,963,846 65,337,954,178 153,583,531,882
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,120,552,277 59,665,680,335 124,498,521,469
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,166,089,531 3,745,010,447 29,085,010,413
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,403,190,796,373 3,428,830,145,127 3,860,359,189,915
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,220,753,939,142 1,129,528,286,290 1,564,738,166,954
I. Nợ ngắn hạn 981,314,098,063 828,856,619,257 1,015,671,528,771
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,713,303,436 25,220,066,859 43,149,526,304
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,328,435,309 51,921,869,928 90,282,541,984
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 67,896,139,104 23,458,773,623 47,184,603,533
4. Phải trả người lao động 87,188,916,786 71,586,393,494 66,709,993,581
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 58,550,698 115,978,553 1,419,897,946
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,830,158,863
9. Phải trả ngắn hạn khác 33,037,866,735
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 603,182,686,721
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,386,056,624
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 137,804,266,986 120,938,215,672 124,874,253,104
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 239,439,841,079 300,671,667,033 549,066,638,183
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 69,118,926,479
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 247,107,487,916
7. Phải trả dài hạn khác 855,400,220 1,279,782,340 529,574,034
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 197,373,298,905 257,125,709,216 232,210,671,064
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 99,978,690
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,154,996,755,826 2,253,082,105,572 2,295,621,022,961
I. Vốn chủ sở hữu 2,154,996,755,826 2,253,082,105,572 2,295,621,022,961
1. Vốn góp của chủ sở hữu 813,000,000,000 813,000,000,000 813,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 813,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,888,875,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -96,654,117,177 -96,654,117,177 -96,654,117,177
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 100,140,807,026 104,152,242,164 114,682,974,815
8. Quỹ đầu tư phát triển 378,986,900,562 822,031,903,805 1,028,721,336,848
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,940,935,051
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 822,142,575,263 482,972,265,464 376,546,900,354
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 259,911,671,575
- LNST chưa phân phối kỳ này 116,635,228,779
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 59,323,928,121
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,403,190,796,373 3,428,830,145,127 3,860,359,189,915
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.