TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,846,803,694,038 |
2,878,313,295,583 |
3,053,870,363,716 |
3,046,050,720,963 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
274,089,619,305 |
235,146,781,694 |
259,395,002,888 |
482,039,811,141 |
|
1. Tiền |
59,889,619,305 |
82,586,781,694 |
103,695,002,888 |
104,839,811,141 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
214,200,000,000 |
152,560,000,000 |
155,700,000,000 |
377,200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,158,035,000,000 |
2,157,635,000,000 |
2,312,300,000,000 |
2,089,838,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,158,035,000,000 |
2,157,635,000,000 |
2,312,300,000,000 |
2,089,838,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
330,806,319,284 |
406,660,306,591 |
399,570,671,271 |
393,065,786,746 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
291,493,964,430 |
323,638,590,433 |
322,606,999,770 |
336,905,707,420 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,240,262,426 |
4,359,208,386 |
9,694,225,332 |
10,902,581,011 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
71,872,668,314 |
115,523,152,203 |
105,189,648,985 |
81,555,375,995 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-36,800,575,886 |
-36,860,644,431 |
-37,920,202,816 |
-36,297,877,680 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
57,618,258,728 |
54,477,144,093 |
59,389,440,963 |
60,440,464,463 |
|
1. Hàng tồn kho |
57,618,258,728 |
54,477,144,093 |
59,389,440,963 |
60,440,464,463 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,254,496,721 |
24,394,063,205 |
23,215,248,594 |
20,666,658,613 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
23,425,648,647 |
22,267,211,449 |
21,437,590,749 |
18,995,039,568 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,746,643,474 |
228,770,067 |
19,839,400 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
82,204,600 |
1,898,081,689 |
1,757,818,445 |
1,671,619,045 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,938,349,794,996 |
2,812,212,196,746 |
2,703,025,654,463 |
2,653,675,220,926 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
266,986,000 |
262,486,000 |
248,986,000 |
239,986,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
266,986,000 |
262,486,000 |
248,986,000 |
239,986,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,491,599,494,404 |
2,432,516,135,446 |
2,380,737,551,948 |
2,327,025,697,229 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,488,844,965,506 |
2,429,944,782,210 |
2,378,335,013,280 |
2,324,579,410,925 |
|
- Nguyên giá |
7,157,705,294,711 |
7,158,764,321,531 |
7,162,706,821,531 |
7,162,819,545,175 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,668,860,329,205 |
-4,728,819,539,321 |
-4,784,371,808,251 |
-4,838,240,134,250 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,754,528,898 |
2,571,353,236 |
2,402,538,668 |
2,446,286,304 |
|
- Nguyên giá |
38,154,799,838 |
38,154,799,838 |
38,154,799,838 |
38,396,799,838 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,400,270,940 |
-35,583,446,602 |
-35,752,261,170 |
-35,950,513,534 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,141,043,844 |
2,613,043,844 |
2,611,188,481 |
7,453,259,625 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,141,043,844 |
2,613,043,844 |
2,611,188,481 |
7,453,259,625 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
348,021,300,940 |
284,857,435,010 |
260,980,279,885 |
263,160,066,107 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
261,467,295,952 |
268,383,430,022 |
244,646,274,897 |
246,866,061,119 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
17,755,136,000 |
17,755,136,000 |
17,755,136,000 |
17,755,136,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,201,131,012 |
-1,281,131,012 |
-1,421,131,012 |
-1,461,131,012 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
70,000,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
96,320,969,808 |
91,963,096,446 |
58,447,648,149 |
55,796,211,965 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
55,419,634,202 |
51,061,760,840 |
47,012,703,141 |
44,161,350,031 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
40,901,335,606 |
40,901,335,606 |
11,434,945,008 |
11,634,861,934 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,785,153,489,034 |
5,690,525,492,329 |
5,756,896,018,179 |
5,699,725,941,889 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,376,886,482,199 |
1,160,047,258,150 |
1,432,756,786,988 |
1,173,830,037,918 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
686,791,165,579 |
490,473,132,364 |
751,808,478,839 |
506,971,007,856 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
75,259,286,546 |
50,162,196,344 |
59,675,577,788 |
58,807,573,374 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,187,630,361 |
4,404,256,919 |
3,940,570,080 |
4,963,125,271 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
78,380,013,872 |
93,801,562,191 |
95,122,101,873 |
123,209,086,146 |
|
4. Phải trả người lao động |
159,149,945,247 |
85,441,135,670 |
120,473,749,205 |
163,243,279,425 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
207,015,863,137 |
187,196,445,161 |
61,062,560,880 |
66,657,958,156 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
80,628,067,443 |
10,775,846,533 |
301,516,606,915 |
7,875,333,936 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
33,234,797,596 |
32,795,598,836 |
34,201,034,868 |
34,637,096,494 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
12,000,000,000 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
35,935,561,377 |
25,896,090,710 |
75,816,277,230 |
47,577,555,054 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
690,095,316,620 |
669,574,125,786 |
680,948,308,149 |
666,859,030,062 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
682,443,408,951 |
662,092,820,693 |
674,039,026,965 |
660,427,002,539 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
7,651,907,669 |
7,481,305,093 |
6,909,281,184 |
6,432,027,523 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,408,267,006,835 |
4,530,478,234,179 |
4,324,139,231,191 |
4,525,895,903,971 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,408,267,006,835 |
4,530,478,234,179 |
4,324,139,231,191 |
4,525,895,903,971 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,269,600,000,000 |
3,269,600,000,000 |
3,269,600,000,000 |
3,269,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,269,600,000,000 |
3,269,600,000,000 |
3,269,600,000,000 |
3,269,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
72,599,527,038 |
72,599,527,038 |
72,599,527,038 |
70,026,658,715 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-613,301,691,109 |
-613,301,691,109 |
-613,301,691,109 |
-613,301,691,109 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
476,002,019,450 |
476,022,801,450 |
603,500,818,956 |
606,086,568,280 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
583,354,573,030 |
680,685,129,761 |
373,688,158,534 |
546,824,240,344 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
387,842,963,060 |
97,317,591,273 |
221,294,753,122 |
342,387,194,936 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
195,511,609,970 |
583,367,538,488 |
152,393,405,412 |
204,437,045,408 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
620,012,578,426 |
644,872,467,039 |
618,052,417,772 |
646,660,127,741 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,785,153,489,034 |
5,690,525,492,329 |
5,756,896,018,179 |
5,699,725,941,889 |
|