MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cảng Hải Phòng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,139,468,095,685 2,319,787,613,283 2,287,566,969,954 2,615,332,135,888
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 448,749,097,059 394,491,321,799 253,470,971,172 306,663,656,335
1. Tiền 335,549,097,059 130,791,321,799 127,090,971,172 57,163,656,335
2. Các khoản tương đương tiền 113,200,000,000 263,700,000,000 126,380,000,000 249,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,347,164,240,263 1,524,240,170,263 1,650,140,170,263 1,873,835,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,347,164,240,263 1,524,240,170,263 1,650,140,170,263 1,873,835,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 253,999,757,276 318,273,611,715 311,091,429,964 360,987,326,715
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 259,148,164,888 293,229,957,185 317,450,409,239 349,214,343,284
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,599,761,333 17,279,249,074 10,659,174,562 7,566,861,729
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,809,561,550 40,331,456,671 15,555,237,296 38,431,976,992
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -30,557,730,495 -32,567,051,215 -32,573,391,133 -34,225,855,290
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 49,579,101,692 49,481,635,464 51,343,997,989 52,515,153,692
1. Hàng tồn kho 49,579,101,692 49,481,635,464 51,343,997,989 52,515,153,692
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 39,975,899,395 33,300,874,042 21,520,400,566 21,330,999,146
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,258,109,150 18,390,312,723 14,280,163,575 13,091,735,124
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,946,040,521 10,781,986,352 7,218,078,948 6,556,632,240
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 771,749,724 4,128,574,967 22,158,043 1,682,631,782
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,233,602,537,831 3,147,875,646,369 3,076,927,407,220 2,965,241,998,681
I. Các khoản phải thu dài hạn 302,986,000 293,986,000 289,486,000 280,486,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 302,986,000 293,986,000 289,486,000 280,486,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,845,661,209,395 2,754,707,388,526 2,691,130,220,936 2,595,795,170,630
1. Tài sản cố định hữu hình 2,842,552,953,423 2,751,442,554,384 2,687,759,102,207 2,592,646,256,897
- Nguyên giá 7,083,656,920,555 7,103,410,812,866 7,145,518,108,872 7,152,936,676,187
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,241,103,967,132 -4,351,968,258,482 -4,457,759,006,665 -4,560,290,419,290
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,108,255,972 3,264,834,142 3,371,118,729 3,148,913,733
- Nguyên giá 37,479,449,838 37,839,449,838 38,154,799,838 38,154,799,838
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,371,193,866 -34,574,615,696 -34,783,681,109 -35,005,886,105
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 24,743,303,386 21,854,046,178 9,761,494,804 17,645,164,062
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 24,743,303,386 21,854,046,178 9,761,494,804 17,645,164,062
V. Đầu tư tài chính dài hạn 276,500,247,133 278,889,899,840 287,005,616,936 263,041,862,873
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 259,726,242,145 262,275,894,852 270,351,611,948 246,427,857,885
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 17,755,136,000 17,755,136,000 17,755,136,000 17,755,136,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -981,131,012 -1,141,131,012 -1,101,131,012 -1,141,131,012
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 86,394,791,917 92,130,325,825 88,740,588,544 88,479,315,116
1. Chi phí trả trước dài hạn 56,648,366,022 58,816,813,365 55,285,416,479 51,296,282,747
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 29,746,425,895 33,313,512,460 33,455,172,065 37,183,032,369
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,373,070,633,516 5,467,663,259,652 5,364,494,377,174 5,580,574,134,569
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,190,369,371,844 1,367,277,746,020 1,171,224,610,829 1,336,111,087,470
I. Nợ ngắn hạn 483,102,243,859 652,428,183,029 466,682,379,201 624,602,341,331
1. Phải trả người bán ngắn hạn 47,040,811,421 57,174,759,261 70,186,758,129 73,136,735,349
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,931,163,965 3,547,140,308 6,520,359,496 5,000,586,969
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 56,343,076,001 43,469,845,831 59,564,015,866 81,057,878,911
4. Phải trả người lao động 117,767,309,647 159,816,970,132 81,611,273,713 128,001,545,829
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 163,870,526,638 170,000,051,055 180,113,800,241 191,147,975,692
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,079,244,567 149,405,850,642 9,685,656,225 36,345,448,575
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 37,038,611,225 32,361,105,777 32,586,979,425 33,587,725,171
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 49,031,500,395 36,652,460,023 26,413,536,106 76,324,444,835
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 707,267,127,985 714,849,562,991 704,542,231,628 711,508,746,139
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 699,004,339,337 706,941,288,357 692,906,535,125 702,413,619,712
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 8,262,788,648 7,908,274,634 11,635,696,503 9,095,126,427
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,182,701,261,672 4,100,385,513,632 4,193,269,766,345 4,244,463,047,099
I. Vốn chủ sở hữu 4,182,701,261,672 4,100,385,513,632 4,193,269,766,345 4,244,463,047,099
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,269,600,000,000 3,269,600,000,000 3,269,600,000,000 3,269,600,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,269,600,000,000 3,269,600,000,000 3,269,600,000,000 3,269,600,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 72,599,527,038 72,599,527,038 72,599,527,038 72,599,527,038
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -613,301,691,109 -613,301,691,109 -613,301,691,109 -613,301,691,109
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 364,415,482,452 364,436,958,452 364,468,727,402 475,967,027,400
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 511,576,942,535 441,235,940,102 496,322,188,637 446,267,058,132
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 301,778,282,533 236,956,159,566 70,108,300,282 186,059,208,164
- LNST chưa phân phối kỳ này 209,798,660,002 204,279,780,536 426,213,888,355 260,207,849,968
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 577,811,000,756 565,814,779,149 603,581,014,377 593,331,125,638
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,373,070,633,516 5,467,663,259,652 5,364,494,377,174 5,580,574,134,569
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.