TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,290,168,896,979 |
2,139,468,095,685 |
2,319,787,613,283 |
2,287,566,969,954 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
596,018,687,729 |
448,749,097,059 |
394,491,321,799 |
253,470,971,172 |
|
1. Tiền |
170,538,687,729 |
335,549,097,059 |
130,791,321,799 |
127,090,971,172 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
425,480,000,000 |
113,200,000,000 |
263,700,000,000 |
126,380,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,308,164,240,263 |
1,347,164,240,263 |
1,524,240,170,263 |
1,650,140,170,263 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,308,164,240,263 |
1,347,164,240,263 |
1,524,240,170,263 |
1,650,140,170,263 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
298,653,533,704 |
253,999,757,276 |
318,273,611,715 |
311,091,429,964 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
273,657,547,669 |
259,148,164,888 |
293,229,957,185 |
317,450,409,239 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,404,327,123 |
14,599,761,333 |
17,279,249,074 |
10,659,174,562 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
24,088,288,808 |
10,809,561,550 |
40,331,456,671 |
15,555,237,296 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-27,496,629,896 |
-30,557,730,495 |
-32,567,051,215 |
-32,573,391,133 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
52,486,256,459 |
49,579,101,692 |
49,481,635,464 |
51,343,997,989 |
|
1. Hàng tồn kho |
52,486,256,459 |
49,579,101,692 |
49,481,635,464 |
51,343,997,989 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
34,846,178,824 |
39,975,899,395 |
33,300,874,042 |
21,520,400,566 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,408,096,115 |
18,258,109,150 |
18,390,312,723 |
14,280,163,575 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,817,643,557 |
20,946,040,521 |
10,781,986,352 |
7,218,078,948 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,620,439,152 |
771,749,724 |
4,128,574,967 |
22,158,043 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,228,182,362,947 |
3,233,602,537,831 |
3,147,875,646,369 |
3,076,927,407,220 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
307,486,000 |
302,986,000 |
293,986,000 |
289,486,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
307,486,000 |
302,986,000 |
293,986,000 |
289,486,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,819,539,656,736 |
2,845,661,209,395 |
2,754,707,388,526 |
2,691,130,220,936 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,816,243,592,974 |
2,842,552,953,423 |
2,751,442,554,384 |
2,687,759,102,207 |
|
- Nguyên giá |
7,033,820,492,044 |
7,083,656,920,555 |
7,103,410,812,866 |
7,145,518,108,872 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,217,576,899,070 |
-4,241,103,967,132 |
-4,351,968,258,482 |
-4,457,759,006,665 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,296,063,762 |
3,108,255,972 |
3,264,834,142 |
3,371,118,729 |
|
- Nguyên giá |
37,479,449,838 |
37,479,449,838 |
37,839,449,838 |
38,154,799,838 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,183,386,076 |
-34,371,193,866 |
-34,574,615,696 |
-34,783,681,109 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
23,825,249,841 |
24,743,303,386 |
21,854,046,178 |
9,761,494,804 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
23,825,249,841 |
24,743,303,386 |
21,854,046,178 |
9,761,494,804 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
294,481,361,889 |
276,500,247,133 |
278,889,899,840 |
287,005,616,936 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
277,727,356,901 |
259,726,242,145 |
262,275,894,852 |
270,351,611,948 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
17,755,136,000 |
17,755,136,000 |
17,755,136,000 |
17,755,136,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,001,131,012 |
-981,131,012 |
-1,141,131,012 |
-1,101,131,012 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
90,028,608,481 |
86,394,791,917 |
92,130,325,825 |
88,740,588,544 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
60,282,182,586 |
56,648,366,022 |
58,816,813,365 |
55,285,416,479 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
29,746,425,895 |
29,746,425,895 |
33,313,512,460 |
33,455,172,065 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,518,351,259,926 |
5,373,070,633,516 |
5,467,663,259,652 |
5,364,494,377,174 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,511,683,906,678 |
1,190,369,371,844 |
1,367,277,746,020 |
1,171,224,610,829 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
784,305,629,904 |
483,102,243,859 |
652,428,183,029 |
466,682,379,201 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
38,817,840,168 |
47,040,811,421 |
57,174,759,261 |
70,186,758,129 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,750,321,189 |
3,931,163,965 |
3,547,140,308 |
6,520,359,496 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
39,351,813,429 |
56,343,076,001 |
43,469,845,831 |
59,564,015,866 |
|
4. Phải trả người lao động |
101,880,872,114 |
117,767,309,647 |
159,816,970,132 |
81,611,273,713 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
155,833,979,719 |
163,870,526,638 |
170,000,051,055 |
180,113,800,241 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
328,114,128,447 |
8,079,244,567 |
149,405,850,642 |
9,685,656,225 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
43,252,014,799 |
37,038,611,225 |
32,361,105,777 |
32,586,979,425 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
73,304,660,039 |
49,031,500,395 |
36,652,460,023 |
26,413,536,106 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
727,378,276,774 |
707,267,127,985 |
714,849,562,991 |
704,542,231,628 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
722,561,862,826 |
699,004,339,337 |
706,941,288,357 |
692,906,535,125 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
4,816,413,948 |
8,262,788,648 |
7,908,274,634 |
11,635,696,503 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,006,667,353,248 |
4,182,701,261,672 |
4,100,385,513,632 |
4,193,269,766,345 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,006,667,353,248 |
4,182,701,261,672 |
4,100,385,513,632 |
4,193,269,766,345 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,269,600,000,000 |
3,269,600,000,000 |
3,269,600,000,000 |
3,269,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,269,600,000,000 |
3,269,600,000,000 |
3,269,600,000,000 |
3,269,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
72,599,527,038 |
72,599,527,038 |
72,599,527,038 |
72,599,527,038 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-613,301,691,109 |
-613,301,691,109 |
-613,301,691,109 |
-613,301,691,109 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
364,397,232,452 |
364,415,482,452 |
364,436,958,452 |
364,468,727,402 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
357,985,951,577 |
511,576,942,535 |
441,235,940,102 |
496,322,188,637 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
158,369,711,864 |
301,778,282,533 |
236,956,159,566 |
70,108,300,282 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
199,616,239,713 |
209,798,660,002 |
204,279,780,536 |
426,213,888,355 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
555,386,333,290 |
577,811,000,756 |
565,814,779,149 |
603,581,014,377 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,518,351,259,926 |
5,373,070,633,516 |
5,467,663,259,652 |
5,364,494,377,174 |
|