1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
113,787,182,446 |
93,452,592,880 |
128,988,455,548 |
95,830,234,428 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,881,093,695 |
1,379,733,345 |
3,167,585,663 |
1,773,191,485 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
111,906,088,751 |
92,072,859,535 |
125,820,869,885 |
94,057,042,943 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
87,286,087,412 |
74,320,747,839 |
92,523,353,436 |
68,720,453,458 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,620,001,339 |
17,752,111,696 |
33,297,516,449 |
25,336,589,485 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
606,159,913 |
913,419,109 |
871,866,524 |
877,705,419 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,276,009,966 |
2,294,516,548 |
2,820,718,074 |
2,897,766,425 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
5,502,913 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,924,397,270 |
2,510,321,588 |
3,098,406,457 |
2,737,669,248 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,531,794,882 |
4,683,216,528 |
4,912,015,288 |
4,974,837,238 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,493,959,134 |
9,177,476,141 |
23,338,243,154 |
15,604,021,993 |
|
12. Thu nhập khác |
24,034,666 |
307,636,838 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
2,299,831 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
21,734,835 |
307,636,838 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,515,693,969 |
9,485,112,979 |
23,338,243,154 |
15,604,021,993 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,133,761,576 |
1,912,458,575 |
4,688,762,022 |
3,187,358,141 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,381,932,393 |
7,572,654,404 |
18,649,481,132 |
12,416,663,852 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,381,932,393 |
7,572,654,404 |
18,649,481,132 |
12,416,663,852 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|