TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
120,503,994,949 |
128,422,930,630 |
148,833,778,785 |
143,970,070,320 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,497,225,731 |
9,748,729,737 |
32,776,775,571 |
9,481,460,384 |
|
1. Tiền |
7,497,225,731 |
9,748,729,737 |
32,776,775,571 |
9,481,460,384 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
23,093,589,041 |
25,000,000,000 |
40,000,000,000 |
31,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
23,093,589,041 |
25,000,000,000 |
40,000,000,000 |
31,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
15,571,244,930 |
19,265,321,661 |
14,585,541,633 |
15,028,532,178 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,989,379,933 |
11,544,999,996 |
9,684,424,929 |
12,489,252,893 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
419,200,702 |
4,316,914,896 |
1,707,589,580 |
118,270,310 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,499,169,851 |
3,739,912,325 |
3,530,032,680 |
2,757,514,531 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-336,505,556 |
-336,505,556 |
-336,505,556 |
-336,505,556 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
67,552,513,707 |
72,942,188,596 |
60,292,657,606 |
86,573,406,421 |
|
1. Hàng tồn kho |
67,792,561,435 |
73,182,236,324 |
60,532,705,334 |
86,813,454,149 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-240,047,728 |
-240,047,728 |
-240,047,728 |
-240,047,728 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
789,421,540 |
1,466,690,636 |
1,178,803,975 |
1,886,671,337 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
391,052,639 |
918,565,941 |
709,488,576 |
546,612,367 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
149,755,794 |
|
862,408,522 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
398,368,901 |
398,368,901 |
469,315,399 |
477,650,448 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
31,008,973,349 |
29,218,440,301 |
30,756,196,449 |
29,408,547,552 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,647,940,281 |
9,633,011,951 |
11,546,429,018 |
10,592,565,327 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,647,940,281 |
9,633,011,951 |
11,336,288,018 |
10,387,766,895 |
|
- Nguyên giá |
72,581,459,575 |
72,581,459,575 |
75,312,933,695 |
75,448,942,443 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-61,933,519,294 |
-62,948,447,624 |
-63,976,645,677 |
-65,061,175,548 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
210,141,000 |
204,798,432 |
|
- Nguyên giá |
97,244,000 |
97,244,000 |
310,946,712 |
310,946,712 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-97,244,000 |
-97,244,000 |
-100,805,712 |
-106,148,280 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
45,393,250 |
427,122,000 |
69,109,000 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
45,393,250 |
427,122,000 |
69,109,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
19,175,014,246 |
18,175,014,246 |
18,175,014,246 |
17,400,014,246 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
27,000,014,246 |
27,000,014,246 |
27,000,014,246 |
27,000,014,246 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-7,825,000,000 |
-8,825,000,000 |
-8,825,000,000 |
-9,600,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,120,625,572 |
963,292,104 |
945,644,185 |
1,395,967,979 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,120,625,572 |
963,292,104 |
945,644,185 |
1,395,967,979 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
151,512,968,298 |
157,641,370,931 |
179,589,975,234 |
173,378,617,872 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
13,725,237,528 |
20,247,751,077 |
23,527,969,903 |
26,661,681,689 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
13,725,237,528 |
20,247,751,077 |
23,527,969,903 |
26,661,681,689 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,281,842,992 |
3,634,097,804 |
6,737,900,559 |
8,445,439,901 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
433,815,977 |
554,588,077 |
689,279,505 |
389,879,498 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,165,427,321 |
3,075,158,329 |
3,948,140,652 |
5,991,874,342 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,874,051,692 |
4,145,227,250 |
5,356,785,861 |
6,439,376,707 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,651,267,138 |
2,163,047,799 |
3,302,032,411 |
3,132,416,693 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,561,175,658 |
3,505,675,068 |
3,065,274,165 |
1,843,137,798 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
2,732,600,000 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-242,343,250 |
437,356,750 |
428,556,750 |
419,556,750 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
137,787,730,770 |
137,393,619,854 |
156,062,005,331 |
146,716,936,183 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
137,787,730,770 |
137,393,619,854 |
156,062,005,331 |
146,716,936,183 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
72,539,110,000 |
72,539,110,000 |
72,539,110,000 |
72,539,110,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
72,539,110,000 |
72,539,110,000 |
72,539,110,000 |
72,539,110,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,016,053,718 |
1,016,053,718 |
1,016,053,718 |
1,016,053,718 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
26,548,272,308 |
36,632,812,659 |
36,632,812,659 |
36,632,812,659 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
37,684,294,744 |
27,205,643,477 |
45,874,028,954 |
36,528,959,806 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
25,302,362,351 |
7,251,056,680 |
7,251,056,680 |
7,251,056,680 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,381,932,393 |
19,954,586,797 |
38,622,972,274 |
29,277,903,126 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
151,512,968,298 |
157,641,370,931 |
179,589,975,234 |
173,378,617,872 |
|