MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Pin Hà Nội (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 120,503,994,949 128,422,930,630 148,833,778,785 143,970,070,320
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,497,225,731 9,748,729,737 32,776,775,571 9,481,460,384
1. Tiền 7,497,225,731 9,748,729,737 32,776,775,571 9,481,460,384
2. Các khoản tương đương tiền 6,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 23,093,589,041 25,000,000,000 40,000,000,000 31,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 23,093,589,041 25,000,000,000 40,000,000,000 31,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,571,244,930 19,265,321,661 14,585,541,633 15,028,532,178
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,989,379,933 11,544,999,996 9,684,424,929 12,489,252,893
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 419,200,702 4,316,914,896 1,707,589,580 118,270,310
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,499,169,851 3,739,912,325 3,530,032,680 2,757,514,531
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -336,505,556 -336,505,556 -336,505,556 -336,505,556
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 67,552,513,707 72,942,188,596 60,292,657,606 86,573,406,421
1. Hàng tồn kho 67,792,561,435 73,182,236,324 60,532,705,334 86,813,454,149
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -240,047,728 -240,047,728 -240,047,728 -240,047,728
V.Tài sản ngắn hạn khác 789,421,540 1,466,690,636 1,178,803,975 1,886,671,337
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 391,052,639 918,565,941 709,488,576 546,612,367
2. Thuế GTGT được khấu trừ 149,755,794 862,408,522
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 398,368,901 398,368,901 469,315,399 477,650,448
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 31,008,973,349 29,218,440,301 30,756,196,449 29,408,547,552
I. Các khoản phải thu dài hạn 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 10,647,940,281 9,633,011,951 11,546,429,018 10,592,565,327
1. Tài sản cố định hữu hình 10,647,940,281 9,633,011,951 11,336,288,018 10,387,766,895
- Nguyên giá 72,581,459,575 72,581,459,575 75,312,933,695 75,448,942,443
- Giá trị hao mòn lũy kế -61,933,519,294 -62,948,447,624 -63,976,645,677 -65,061,175,548
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 210,141,000 204,798,432
- Nguyên giá 97,244,000 97,244,000 310,946,712 310,946,712
- Giá trị hao mòn lũy kế -97,244,000 -97,244,000 -100,805,712 -106,148,280
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 45,393,250 427,122,000 69,109,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 45,393,250 427,122,000 69,109,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 19,175,014,246 18,175,014,246 18,175,014,246 17,400,014,246
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 27,000,014,246 27,000,014,246 27,000,014,246 27,000,014,246
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,825,000,000 -8,825,000,000 -8,825,000,000 -9,600,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,120,625,572 963,292,104 945,644,185 1,395,967,979
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,120,625,572 963,292,104 945,644,185 1,395,967,979
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 151,512,968,298 157,641,370,931 179,589,975,234 173,378,617,872
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 13,725,237,528 20,247,751,077 23,527,969,903 26,661,681,689
I. Nợ ngắn hạn 13,725,237,528 20,247,751,077 23,527,969,903 26,661,681,689
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,281,842,992 3,634,097,804 6,737,900,559 8,445,439,901
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 433,815,977 554,588,077 689,279,505 389,879,498
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,165,427,321 3,075,158,329 3,948,140,652 5,991,874,342
4. Phải trả người lao động 3,874,051,692 4,145,227,250 5,356,785,861 6,439,376,707
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,651,267,138 2,163,047,799 3,302,032,411 3,132,416,693
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,561,175,658 3,505,675,068 3,065,274,165 1,843,137,798
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,732,600,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -242,343,250 437,356,750 428,556,750 419,556,750
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 137,787,730,770 137,393,619,854 156,062,005,331 146,716,936,183
I. Vốn chủ sở hữu 137,787,730,770 137,393,619,854 156,062,005,331 146,716,936,183
1. Vốn góp của chủ sở hữu 72,539,110,000 72,539,110,000 72,539,110,000 72,539,110,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 72,539,110,000 72,539,110,000 72,539,110,000 72,539,110,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,016,053,718 1,016,053,718 1,016,053,718 1,016,053,718
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 26,548,272,308 36,632,812,659 36,632,812,659 36,632,812,659
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37,684,294,744 27,205,643,477 45,874,028,954 36,528,959,806
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25,302,362,351 7,251,056,680 7,251,056,680 7,251,056,680
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,381,932,393 19,954,586,797 38,622,972,274 29,277,903,126
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 151,512,968,298 157,641,370,931 179,589,975,234 173,378,617,872
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.