1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
189,931,597,798 |
178,652,702,753 |
83,667,698,318 |
53,781,656,569 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
189,931,597,798 |
178,652,702,753 |
83,667,698,318 |
53,781,656,569 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
168,309,735,815 |
144,955,786,260 |
76,452,962,753 |
41,409,057,730 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,621,861,983 |
33,696,916,493 |
7,214,735,565 |
12,372,598,839 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
185,335,151 |
107,087,367 |
40,303,261 |
157,940,237 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,853,368,643 |
3,443,253,233 |
1,170,621,573 |
1,712,392,057 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,853,308,043 |
3,443,253,233 |
1,170,021,573 |
1,712,392,057 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,112,630,877 |
11,001,253,966 |
1,054,312,641 |
742,671,952 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,822,729,631 |
7,485,852,635 |
4,295,151,882 |
6,375,749,962 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,018,467,983 |
11,873,644,026 |
734,952,730 |
3,699,725,105 |
|
12. Thu nhập khác |
955,465,364 |
11,756,545,404 |
42,024,723 |
854,836,754 |
|
13. Chi phí khác |
76,281,821 |
2,453,528,397 |
|
8,212,702 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
879,183,543 |
9,303,017,007 |
42,024,723 |
846,624,052 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,897,651,526 |
21,176,661,033 |
776,977,453 |
4,546,349,157 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,672,977,344 |
2,698,293,651 |
18,815,389 |
55,036,556 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-220,982,623 |
608,095,931 |
67,053,291 |
-286,028,803 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,445,656,805 |
17,870,271,451 |
691,108,773 |
4,777,341,404 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,647,273,714 |
14,235,181,815 |
663,905,415 |
4,741,012,357 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,798,383,091 |
3,635,089,636 |
27,203,358 |
36,329,047 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|