MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 189,931,597,798 178,652,702,753 83,667,698,318 53,781,656,569
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 189,931,597,798 178,652,702,753 83,667,698,318 53,781,656,569
4. Giá vốn hàng bán 168,309,735,815 144,955,786,260 76,452,962,753 41,409,057,730
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 21,621,861,983 33,696,916,493 7,214,735,565 12,372,598,839
6. Doanh thu hoạt động tài chính 185,335,151 107,087,367 40,303,261 157,940,237
7. Chi phí tài chính 1,853,368,643 3,443,253,233 1,170,621,573 1,712,392,057
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,853,308,043 3,443,253,233 1,170,021,573 1,712,392,057
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 10,112,630,877 11,001,253,966 1,054,312,641 742,671,952
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,822,729,631 7,485,852,635 4,295,151,882 6,375,749,962
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,018,467,983 11,873,644,026 734,952,730 3,699,725,105
12. Thu nhập khác 955,465,364 11,756,545,404 42,024,723 854,836,754
13. Chi phí khác 76,281,821 2,453,528,397 8,212,702
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 879,183,543 9,303,017,007 42,024,723 846,624,052
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,897,651,526 21,176,661,033 776,977,453 4,546,349,157
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,672,977,344 2,698,293,651 18,815,389 55,036,556
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -220,982,623 608,095,931 67,053,291 -286,028,803
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,445,656,805 17,870,271,451 691,108,773 4,777,341,404
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,647,273,714 14,235,181,815 663,905,415 4,741,012,357
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,798,383,091 3,635,089,636 27,203,358 36,329,047
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.