MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 719,316,073,132 800,945,256,325 851,097,649,527 576,337,164,100
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 22,422,920,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 696,893,153,132 800,945,256,325 851,097,649,527 576,337,164,100
4. Giá vốn hàng bán 643,862,808,063 743,060,292,425 784,775,060,639 519,363,299,052
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 53,030,345,069 57,884,963,900 66,322,588,888 56,973,865,048
6. Doanh thu hoạt động tài chính 20,969,403,231 26,183,552,314 1,564,439,940 1,205,103,834
7. Chi phí tài chính 15,133,313,702 26,121,923,090 13,471,570,444 11,275,624,344
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,133,313,702 26,121,923,090 13,471,570,444 11,275,624,344
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,900,000 182,033,312 190,852,761
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 41,604,607,361 53,973,127,797 51,685,107,304 47,973,270,672
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -746,061,651 3,968,565,327 2,528,868,683 -1,350,615,374
12. Thu nhập khác 1,628,320,030 645,575,098 8,513,195,406 4,601,810,635
13. Chi phí khác 1,073,649,856 2,106,017,522 4,370,073,152 1,709,983,451
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 554,670,174 -1,460,442,424 4,143,122,254 2,891,827,184
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -191,391,477 2,508,122,903 2,950,866,549 1,541,211,810
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,906,546,073 1,325,698,604 1,463,852,090 860,548,786
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -7,903,665 -178,625,205
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -5,090,033,885 1,182,424,299 1,487,014,459 859,288,229
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -5,537,132,558 324,516,315 626,480,806 144,610,749
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -294 18 35 08
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.